Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Mát-xcơ-va

Thời gian bay từ Hà Nội đến Mát-xcơ-va là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. ZH108

    02:00

    HAN

    1.9h

    04:55

    SZX

    SMTWTFS
  2. CA1306

    08:55

    SZX

    3.3h

    12:15

    PEK

    SMTWTFS
  3. CA909

    13:45

    PEK

    8.3h

    17:00

    SVO

    SMTWTFS
  4. ZH108

    02:00

    HAN

    1.9h

    04:55

    SZX

    SMTWTFS
  5. CA1334

    08:15

    SZX

    3.3h

    11:30

    PEK

    SMTWTFS
  6. CA909

    13:45

    PEK

    8.3h

    17:00

    SVO

    SMTWTFS
  7. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  8. MU591

    11:40

    PVG

    10.4h

    17:05

    SVO

    SMTWTFS
  9. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  10. MU247

    09:25

    PVG

    10.0h

    14:25

    SVO

    SM-W-F-
  11. MU896

    03:25

    HAN

    3.9h

    08:20

    PKX

    SMTWTFS
  12. MU2075

    11:55

    PKX

    8.5h

    15:25

    SVO

    SMTWTFS
  13. FD643

    09:05

    HAN

    1.8h

    10:55

    DMK

    SMTWTFS
  14. 3U3936

    18:45

    BKK

    3.1h

    22:50

    TFU

    SMTWTFS
  15. 3U3887

    16:50

    TFU

    8.5h

    20:20

    SVO

    SMTWTFS
  16. MU9638

    09:15

    HAN

    1.7h

    11:55

    KMG

    SMTWTFS
  17. 8L9869

    15:05

    KMG

    3.5h

    18:35

    TAO

    SMTWTFS
  18. JD495

    15:20

    TAO

    9.3h

    19:40

    SVO

    -M-W--S
  19. WY5913

    10:35

    HAN

    1.8h

    12:25

    BKK

    SMTWTFS
  20. WY816

    19:10

    BKK

    5.8h

    22:00

    MCT

    SMTWTFS
  21. WY183

    15:25

    MCT

    6.4h

    20:50

    SVO

    SMTW-FS
  22. TG561

    10:35

    HAN

    1.8h

    12:25

    BKK

    SMTWTFS
  23. WY816

    19:10

    BKK

    5.8h

    22:00

    MCT

    SMTWTFS
  24. WY183

    15:25

    MCT

    6.4h

    20:50

    SVO

    SMTW-FS
  25. VJ901

    11:10

    HAN

    1.8h

    13:00

    BKK

    SMTWTFS
  26. 3U3936

    18:45

    BKK

    3.1h

    22:50

    TFU

    SMTWTFS
  27. 3U3887

    16:50

    TFU

    8.5h

    20:20

    SVO

    SMTWTFS
  28. VN615

    12:45

    HAN

    2.0h

    14:45

    BKK

    SMTWTFS
  29. 3U3936

    18:45

    BKK

    3.1h

    22:50

    TFU

    SMTWTFS
  30. 3U3887

    16:50

    TFU

    8.5h

    20:20

    SVO

    SMTWTFS
  31. CA742

    13:25

    HAN

    3.7h

    18:05

    PEK

    SMTWTFS
  32. CA909

    13:45

    PEK

    8.3h

    17:00

    SVO

    SMTWTFS
  33. MU9606

    15:45

    HAN

    1.6h

    18:20

    KMG

    SMTWTFS
  34. MU5819

    20:30

    KMG

    2.9h

    23:25

    PVG

    SMTWTFS
  35. MU591

    11:40

    PVG

    10.4h

    17:05

    SVO

    SMTWTFS
  36. MU9606

    15:45

    HAN

    1.6h

    18:20

    KMG

    SMTWTFS
  37. MU9743

    20:00

    KMG

    2.8h

    22:50

    PVG

    SMTWTFS
  38. MU591

    11:40

    PVG

    10.4h

    17:05

    SVO

    SMTWTFS
  39. CZ8470

    16:10

    HAN

    1.8h

    19:00

    SZX

    SMTWTFS
  40. CZ8371

    13:55

    SZX

    10.3h

    19:15

    SVO

    S-T--F-
  41. MU868

    17:15

    HAN

    2.8h

    21:00

    XIY

    -M--T--
  42. MU2183

    07:20

    XIY

    2.4h

    09:45

    SHE

    SMTWTFS
  43. MU841

    12:55

    SHE

    9.0h

    16:55

    SVO

    --T----
  44. CA756

    18:15

    HAN

    3.0h

    22:15

    PVG

    SMTWTFS
  45. CA1564

    07:45

    SHA

    2.2h

    09:55

    PEK

    SMTWTFS
  46. CA909

    13:45

    PEK

    8.3h

    17:00

    SVO

    SMTWTFS
  47. CA756

    18:15

    HAN

    3.0h

    22:15

    PVG

    SMTWTFS
  48. CA1590

    08:55

    SHA

    2.0h

    10:55

    PEK

    SMTWTFS
  49. CA909

    13:45

    PEK

    8.3h

    17:00

    SVO

    SMTWTFS
  50. CA756

    18:15

    HAN

    3.0h

    22:15

    PVG

    SMTWTFS
  51. JD4081

    07:30

    PVG

    1.4h

    08:55

    TAO

    SMTWTFS
  52. JD495

    15:20

    TAO

    9.3h

    19:40

    SVO

    -M-W--S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Mát-xcơ-va và Lịch Bay

Flight Time9 giờ 44 phút
Earliest Flight 09:55⇒15:45
Direct Flight Price13.939.851₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Mát-xcơ-va

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Mát-xcơ-va theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

China Eastern Airlines
10.0
Sichuan Airlines
9.1
China Southern Airlines
8.6
Qatar Airways
8.5
Emirates
8.3

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Mát-xcơ-va

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Mát-xcơ-va (MOW) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Mát-xcơ-va dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Mát-xcơ-va (MOW) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 21.362.734₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Mát-xcơ-va bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Sheremetyevo đến trung tâm là khoảng 27 km, khoảng 40 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Vnukovo đến trung tâm là khoảng 27 km, khoảng 40 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Domodedovo đến trung tâm là khoảng 42 km, khoảng 1 giờ đi taxi.
  • Chuyến bay sớm nhất từ Hà Nội đến Mát-xcơ-va sẽ cất cánh vào lúc nào?

    Chuyến bay sớm nhất cất cánh từ Hà Nội (HAN) vào 09:55 và sẽ hạ cánh ở Mát-xcơ-va (SVO) vào 15:45.
  • Hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Hà Nội (HAN) đến Mát-xcơ-va (MOW) nào là phổ biến nhất?

    Vietnam Airlines vận hành 1 chuyến bay thẳng từ Hà Nội (HAN) đến Mát-xcơ-va (MOW).
  • Có bao nhiêu sân bay ở Mát-xcơ-va (MOW)?

    Có 3 sân bay gần Mát-xcơ-va (MOW): Sân bay quốc tế Domodedovo, Sân bay SheremetyevoSân bay Vnukovo.
>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Mát-xcơ-va