Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Frankfurt

Thời gian bay từ Hà Nội đến Frankfurt là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CZ8178

    19:45

    HAN

    1.7h

    Bay thẳng

    22:25

    CAN

    SMTWTFS
  2. CZ331

    00:05

    CAN

    12.1h

    Bay thẳng

    06:10

    FRA

    -M---F-
  3. CZ8316

    15:45

    HAN

    1.7h

    Bay thẳng

    18:25

    CAN

    SMTWTFS
  4. CZ331

    00:05

    CAN

    12.1h

    Bay thẳng

    06:10

    FRA

    -M---F-
  5. EY433

    07:40

    HAN

    7.6h

    Bay thẳng

    12:15

    AUH

    S--W-F-
  6. EY121

    02:10

    AUH

    6.9h

    Bay thẳng

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  7. CZ3050

    11:45

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    14:35

    CAN

    SMTWTFS
  8. CZ8021

    19:30

    CAN

    4.0h

    Bay thẳng

    23:30

    SHE

    --T----
  9. CZ8021

    02:30

    SHE

    10.3h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    ---W---
  10. CZ372

    08:15

    HAN

    1.7h

    Bay thẳng

    10:55

    CAN

    SMTWTFS
  11. CZ8021

    19:30

    CAN

    4.0h

    Bay thẳng

    23:30

    SHE

    --T----
  12. CZ8021

    02:30

    SHE

    10.3h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    ---W---
  13. VN243

    06:15

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    08:25

    SGN

    SMTWTFS
  14. CZ8160

    11:55

    SGN

    3.0h

    Bay thẳng

    15:55

    CAN

    SMTWTFS
  15. CZ8021

    19:30

    CAN

    4.0h

    Bay thẳng

    23:30

    SHE

    --T----
  16. CZ8021

    02:30

    SHE

    10.3h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    ---W---
  17. VN227

    05:55

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    08:05

    SGN

    SMTWTFS
  18. CZ8160

    11:55

    SGN

    3.0h

    Bay thẳng

    15:55

    CAN

    SMTWTFS
  19. CZ8021

    19:30

    CAN

    4.0h

    Bay thẳng

    23:30

    SHE

    --T----
  20. CZ8021

    02:30

    SHE

    10.3h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    ---W---
  21. VJ179

    05:00

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    07:10

    SGN

    SMTWTFS
  22. CZ8160

    11:55

    SGN

    3.0h

    Bay thẳng

    15:55

    CAN

    SMTWTFS
  23. CZ8021

    19:30

    CAN

    4.0h

    Bay thẳng

    23:30

    SHE

    --T----
  24. CZ8021

    02:30

    SHE

    10.3h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    ---W---
  25. VN6025

    23:00

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    01:10

    SGN

    SMTWTFS
  26. CZ8160

    11:55

    SGN

    3.0h

    Bay thẳng

    15:55

    CAN

    SMTWTFS
  27. CZ8021

    19:30

    CAN

    4.0h

    Bay thẳng

    23:30

    SHE

    --T----
  28. CZ8021

    02:30

    SHE

    10.3h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    ---W---
  29. VJ187

    23:25

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    01:35

    SGN

    -M-W--S
  30. CZ368

    08:00

    SGN

    2.7h

    Bay thẳng

    11:40

    CAN

    SMTWTFS
  31. CZ8021

    19:30

    CAN

    4.0h

    Bay thẳng

    23:30

    SHE

    --T----
  32. CZ8021

    02:30

    SHE

    10.3h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    ---W---
  33. QH283

    22:15

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    00:25

    SGN

    SMTWTFS
  34. CZ8160

    11:55

    SGN

    3.0h

    Bay thẳng

    15:55

    CAN

    SMTWTFS
  35. CZ8021

    19:30

    CAN

    4.0h

    Bay thẳng

    23:30

    SHE

    --T----
  36. CZ8021

    02:30

    SHE

    10.3h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    ---W---
  37. VN221

    21:00

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    23:10

    SGN

    SMTWTFS
  38. CZ8160

    11:55

    SGN

    3.0h

    Bay thẳng

    15:55

    CAN

    SMTWTFS
  39. CZ8021

    19:30

    CAN

    4.0h

    Bay thẳng

    23:30

    SHE

    --T----
  40. CZ8021

    02:30

    SHE

    10.3h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    ---W---
  41. VU787

    20:10

    HAN

    2.3h

    Bay thẳng

    22:25

    SGN

    SMTWTFS
  42. CZ8160

    11:55

    SGN

    3.0h

    Bay thẳng

    15:55

    CAN

    SMTWTFS
  43. CZ8021

    19:30

    CAN

    4.0h

    Bay thẳng

    23:30

    SHE

    --T----
  44. CZ8021

    02:30

    SHE

    10.3h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    ---W---
  45. VU787

    20:10

    HAN

    2.3h

    Bay thẳng

    22:25

    SGN

    SMTWTFS
  46. CZ368

    08:00

    SGN

    2.7h

    Bay thẳng

    11:40

    CAN

    SMTWTFS
  47. CZ8021

    19:30

    CAN

    4.0h

    Bay thẳng

    23:30

    SHE

    --T----
  48. CZ8021

    02:30

    SHE

    10.3h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    ---W---
  49. CZ8178

    19:45

    HAN

    1.7h

    Bay thẳng

    22:25

    CAN

    SMTWTFS
  50. CZ8021

    19:30

    CAN

    4.0h

    Bay thẳng

    23:30

    SHE

    --T----
  51. CZ8021

    02:30

    SHE

    10.3h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    ---W---
  52. VJ137

    11:40

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    13:50

    SGN

    SMTWTFS
  53. CZ8160

    11:55

    SGN

    3.0h

    Bay thẳng

    15:55

    CAN

    SMTWTFS
  54. CZ8021

    19:30

    CAN

    4.0h

    Bay thẳng

    23:30

    SHE

    --T----
  55. CZ8021

    02:30

    SHE

    10.3h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    ---W---
  56. VJ171

    23:25

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    01:35

    SGN

    SMT-TFS
  57. CZ374

    15:40

    SGN

    2.9h

    Bay thẳng

    19:35

    CAN

    SMTWTFS
  58. CZ8021

    19:30

    CAN

    4.0h

    Bay thẳng

    23:30

    SHE

    --T----
  59. CZ8021

    02:30

    SHE

    10.3h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    ---W---
  60. VJ123

    22:25

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    00:35

    SGN

    SMTWTFS
  61. CZ374

    15:40

    SGN

    2.9h

    Bay thẳng

    19:35

    CAN

    SMTWTFS
  62. CZ8021

    19:30

    CAN

    4.0h

    Bay thẳng

    23:30

    SHE

    --T----
  63. CZ8021

    02:30

    SHE

    10.3h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    ---W---
  64. VU791

    21:00

    HAN

    2.3h

    Bay thẳng

    23:20

    SGN

    SMTWTFS
  65. CZ374

    15:40

    SGN

    2.9h

    Bay thẳng

    19:35

    CAN

    SMTWTFS
  66. CZ8021

    19:30

    CAN

    4.0h

    Bay thẳng

    23:30

    SHE

    --T----
  67. CZ8021

    02:30

    SHE

    10.3h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    ---W---
  68. VN221

    21:00

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    23:10

    SGN

    SMTWTFS
  69. CZ374

    15:40

    SGN

    2.9h

    Bay thẳng

    19:35

    CAN

    SMTWTFS
  70. CZ8021

    19:30

    CAN

    4.0h

    Bay thẳng

    23:30

    SHE

    --T----
  71. CZ8021

    02:30

    SHE

    10.3h

    Bay thẳng

    05:45

    FRA

    ---W---
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Frankfurt và Lịch Bay

Flight Time12 giờ 29 phút
Earliest Flight 09:55⇒17:15
Latest Flight21:55⇒06:00
Cheapest Flight Price14.191 PHP

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Frankfurt

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Frankfurt

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Frankfurt theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

China Airlines
10.0
China Eastern Airlines
10.0
China Southern Airlines
9.7
Cathay Pacific
8.9
Air China
8.6

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Frankfurt

  • Hãng hàng không nào có chuyến bay thẳng từ Hà Nội đi Frankfurt?

    Hiện tại, bạn có thể bay thẳng từ Hà Nội đi Frankfurt với các hãng hàng không sau: Vietnam Airlines Các hãng hàng không được chọn dựa trên dữ liệu lịch sử được thu thập từ các lượt đặt vé máy bay mà người dùng đã thực hiện trên Trip.com trong 90 ngày qua.
  • Thời điểm nào là tốt nhất để đặt vé máy bay từ Hà Nội đi Frankfurt?

    Theo kết quả phân tích dữ liệu từ tất cả các hãng hàng không trên lịch bay của Trip.com, có vẻ như thời điểm tốt nhất để đặt vé máy bay từ Hà Nội đi Frankfurt là khoảng 40 ngày (6 tuần) trước khi đi, và thời điểm lý tưởng để bay thường là vào thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy. Thứ Ba thường là ngày có vé rẻ nhất cho chuyến bay đi, còn thứ Bảy là ngày bay về có giá tốt nhất.
  • Vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đi Frankfurt (FRA) rẻ nhất khi nào?

    Đối với chặng Hà Nội đi Frankfurt, tháng có vé máy bay rẻ nhất là tháng 11, khi nhu cầu du lịch thấp hơn.
  • Để bay từ Hà Nội đi Frankfurt, ngày nào sắp tới là rẻ nhất?

    Chúng tôi đã rà soát kỹ số liệu trên lịch bay tháng 11 và nhận thấy hiện tại, giá vé máy bay từ Hà Nội đi Frankfurt rẻ nhất vào ngày ngày 13 tháng 11 năm 2025 khi bay cùng Etihad Airways, với giá vé từ 10.849 PHP.
  • Tôi có thể bay đến những sân bay nào tại Frankfurt khi bay từ Hà Nội?

    Bạn có thể hạ cánh tại bất kỳ trung tâm trung chuyển nào sau đây ở Frankfurt, trong đó Sân bay quốc tế Nội Bài đi Sân bay Frankfurt (HAN-FRA) đến nay vẫn là lựa chọn phổ biến nhất cho đường bay này: Sân bay Frankfurt (FRA) Sân bay Hahn (HHN).
  • Hà Nội và Frankfurt có chênh lệch múi giờ không?

    Chênh lệch múi giờ giữa Frankfurt và Hà Nội là 6h.
  • Làm cách nào để đổi hoặc hủy vé từ Hà Nội đi Frankfurt?

    Chỉ có thể đổi hoặc hủy vé nếu được phép theo chính sách của hãng hàng không. Để gửi yêu cầu đổi hoặc hủy vé, vui lòng truy cập trang đặt vé máy bay, chọn tùy chọn đổi hoặc hủy đặt vé, chọn hành khách và chặng liên quan rồi gửi yêu cầu. Xin lưu ý, bạn có thể mất thêm phí theo chính sách vé của hãng hàng không. Tuy nhiên, nếu chuyến bay bị đổi lịch và bạn muốn đổi hoặc hủy vé, bạn có thể gửi yêu cầu hủy vé không tự nguyện. Để biết thêm chi tiết về chính sách đổi và hủy, vui lòng tham khảo trang chăm sóc khách hàng.
>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Frankfurt