Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Cairo

Thời gian bay từ Hà Nội đến Cairo là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. 3U3906

    09:00

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    12:10

    TFU

    SMTWTFS
  2. 3U3863

    01:30

    TFU

    10.3h

    Bay thẳng

    06:50

    CAI

    -M-W-F-
  3. VJ907

    20:05

    HAN

    5.1h

    Bay thẳng

    23:40

    BOM

    S-T-TF-
  4. KU302

    02:15

    BOM

    4.8h

    Bay thẳng

    04:30

    KWI

    SMTWTFS
  5. KU545

    08:50

    KWI

    2.3h

    Bay thẳng

    11:10

    CAI

    SMTWTFS
  6. VJ1925

    19:45

    HAN

    4.9h

    Bay thẳng

    23:10

    AMD

    SMTWTFS
  7. KU346

    03:50

    AMD

    4.8h

    Bay thẳng

    06:05

    KWI

    -MTW-FS
  8. KU545

    08:50

    KWI

    2.3h

    Bay thẳng

    11:10

    CAI

    SMTWTFS
  9. VN973

    17:55

    HAN

    5.2h

    Bay thẳng

    21:35

    BOM

    -M-W-FS
  10. KU302

    02:15

    BOM

    4.8h

    Bay thẳng

    04:30

    KWI

    SMTWTFS
  11. KU545

    08:50

    KWI

    2.3h

    Bay thẳng

    11:10

    CAI

    SMTWTFS
  12. VJ971

    19:40

    HAN

    4.8h

    Bay thẳng

    22:55

    DEL

    -MTW-FS
  13. XY330

    04:15

    DEL

    4.4h

    Bay thẳng

    06:10

    RUH

    SMTWTFS
  14. XY267

    12:00

    RUH

    3.3h

    Bay thẳng

    14:20

    CAI

    SMTWTFS
  15. VJ971

    19:40

    HAN

    4.8h

    Bay thẳng

    22:55

    DEL

    -MTW-FS
  16. XY330

    04:15

    DEL

    4.4h

    Bay thẳng

    06:10

    RUH

    SMTWTFS
  17. XY275

    13:35

    RUH

    4.3h

    Bay thẳng

    16:55

    CAI

    S---TF-
  18. VJ971

    19:40

    HAN

    4.8h

    Bay thẳng

    22:55

    DEL

    -MTW-FS
  19. XY330

    04:15

    DEL

    4.4h

    Bay thẳng

    06:10

    RUH

    SMTWTFS
  20. XY271

    16:25

    RUH

    3.3h

    Bay thẳng

    18:45

    CAI

    SMTWTFS
  21. VJ901

    11:10

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    13:00

    BKK

    SMTWTFS
  22. G9817

    18:25

    BKK

    6.4h

    Bay thẳng

    21:50

    SHJ

    SMTWTFS
  23. G9624

    12:45

    SHJ

    3.8h

    Bay thẳng

    15:35

    CAI

    SMTWTFS
  24. VJ907

    20:05

    HAN

    5.1h

    Bay thẳng

    23:40

    BOM

    S-T-TF-
  25. RJ191

    05:15

    BOM

    6.8h

    Bay thẳng

    09:30

    AMM

    -M---F-
  26. RJ507

    00:05

    AMM

    0.7h

    Bay thẳng

    00:45

    CAI

    SMTWTFS
  27. VJ1925

    19:45

    HAN

    4.9h

    Bay thẳng

    23:10

    AMD

    SMTWTFS
  28. G9419

    05:05

    AMD

    3.0h

    Bay thẳng

    06:35

    SHJ

    SMTWTFS
  29. G9620

    22:40

    SHJ

    3.8h

    Bay thẳng

    01:30

    CAI

    SMTWTFS
  30. FD643

    09:05

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    10:55

    DMK

    S-TWTF-
  31. G9817

    18:25

    BKK

    6.4h

    Bay thẳng

    21:50

    SHJ

    SMTWTFS
  32. G9624

    12:45

    SHJ

    3.8h

    Bay thẳng

    15:35

    CAI

    SMTWTFS
  33. VJ1925

    19:45

    HAN

    4.9h

    Bay thẳng

    23:10

    AMD

    SMTWTFS
  34. 3L112

    06:20

    AMD

    3.0h

    Bay thẳng

    07:50

    AUH

    -MTWTF-
  35. 3L424

    23:50

    AUH

    4.3h

    Bay thẳng

    02:05

    CAI

    SMTWTFS
  36. VJ971

    19:40

    HAN

    4.8h

    Bay thẳng

    22:55

    DEL

    -MTW-FS
  37. GF131

    05:40

    DEL

    4.8h

    Bay thẳng

    08:00

    BAH

    SMTWTFS
  38. GF079

    00:35

    BAH

    2.6h

    Bay thẳng

    03:10

    CAI

    SMTWTFS
  39. VJ907

    20:05

    HAN

    5.1h

    Bay thẳng

    23:40

    BOM

    S-T-TF-
  40. RJ191

    05:15

    BOM

    6.8h

    Bay thẳng

    09:30

    AMM

    -M---F-
  41. RJ501

    07:00

    AMM

    0.7h

    Bay thẳng

    07:40

    CAI

    SMTWTFS
  42. FD645

    20:55

    HAN

    1.8h

    Bay thẳng

    22:45

    DMK

    SMTWTFS
  43. G9817

    18:25

    BKK

    6.4h

    Bay thẳng

    21:50

    SHJ

    SMTWTFS
  44. G9624

    12:45

    SHJ

    3.8h

    Bay thẳng

    15:35

    CAI

    SMTWTFS
  45. VJ907

    20:05

    HAN

    5.1h

    Bay thẳng

    23:40

    BOM

    S-T-TF-
  46. GF065

    21:35

    BOM

    4.1h

    Bay thẳng

    23:10

    BAH

    SMTWTFS
  47. GF071

    12:15

    BAH

    2.6h

    Bay thẳng

    14:50

    CAI

    SMTWTFS
  48. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    Bay thẳng

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  49. G9801

    10:00

    KUL

    7.2h

    Bay thẳng

    13:10

    SHJ

    --T-TFS
  50. G9597

    08:35

    SHJ

    3.3h

    Bay thẳng

    10:50

    CAI

    SMTWTFS
  51. VJ905

    07:25

    HAN

    3.1h

    Bay thẳng

    11:30

    KUL

    SMTWTFS
  52. G9801

    10:00

    KUL

    7.2h

    Bay thẳng

    13:10

    SHJ

    --T-TFS
  53. G9597

    08:35

    SHJ

    3.3h

    Bay thẳng

    10:50

    CAI

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Cairo và Lịch Bay

Flight Time8 giờ 31 phút
Cheapest Flight Price300 £

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Cairo

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Cairo

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Cairo theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Sichuan Airlines
10.0
Emirates
8.3
Hainan Airlines
8.3
Egypt Air
8.3
China Eastern Airlines
8.3

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Cairo

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Cairo (CAI) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Cairo dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Cairo (CAI) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 711 £.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Cairo (CAI)?

    Có 2 sân bay gần Cairo (CAI): Sân bay quốc tế CairoCapital International Airport.
>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Cairo