Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Atlanta

Thời gian bay từ Hà Nội đến Atlanta là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. JX718

    17:50

    HAN

    2.8h

    21:40

    TPE

    --TW-F-
  2. JX012

    00:05

    TPE

    11.4h

    20:30

    SFO

    SMTWTFS
  3. F91448

    22:03

    SFO

    5.0h

    06:00

    ATL

    SMTWTFS
  4. MF870

    15:40

    HAN

    2.3h

    18:55

    XMN

    SMTWTFS
  5. MF829

    22:30

    XMN

    12.5h

    20:00

    LAX

    -M-W--S
  6. F93216

    22:25

    LAX

    4.7h

    06:08

    ATL

    SMTWTFS
  7. CZ8316

    15:45

    HAN

    1.8h

    18:30

    CAN

    SMTWTFS
  8. CZ327

    21:30

    CAN

    13.2h

    19:40

    LAX

    S-T-TFS
  9. NK2403

    23:45

    LAX

    4.5h

    07:12

    ATL

    SMTWTFS
  10. MF870

    15:40

    HAN

    2.3h

    18:55

    XMN

    SMTWTFS
  11. MF829

    22:30

    XMN

    12.5h

    20:00

    LAX

    -M-W--S
  12. NK2403

    23:45

    LAX

    4.5h

    07:12

    ATL

    SMTWTFS
  13. SQ191

    12:40

    HAN

    3.4h

    17:05

    SIN

    SMTWTFS
  14. SQ036

    18:40

    SIN

    15.4h

    19:05

    LAX

    --T-T-S
  15. F93216

    22:25

    LAX

    4.7h

    06:08

    ATL

    SMTWTFS
  16. KE442

    12:00

    HAN

    4.6h

    18:35

    ICN

    SMTWTFS
  17. KE011

    19:40

    ICN

    11.2h

    14:50

    LAX

    SMTWTFS
  18. F93216

    22:25

    LAX

    4.7h

    06:08

    ATL

    SMTWTFS
  19. CZ3050

    11:45

    HAN

    1.8h

    14:35

    CAN

    SMTWTFS
  20. CZ327

    21:30

    CAN

    13.2h

    19:40

    LAX

    S-T-TFS
  21. NK2403

    23:45

    LAX

    4.5h

    07:12

    ATL

    SMTWTFS
  22. CX742

    19:05

    HAN

    2.1h

    22:10

    HKG

    SMT--F-
  23. CX844

    02:30

    HKG

    14.9h

    05:24

    JFK

    SMTWTFS
  24. F94347

    11:30

    LGA

    2.6h

    14:08

    ATL

    SMTWTFS
  25. JX716

    11:10

    HAN

    2.8h

    15:00

    TPE

    SM--T-S
  26. JX006

    19:40

    TPE

    11.3h

    15:00

    LAX

    -M-W--S
  27. F93216

    22:25

    LAX

    4.7h

    06:08

    ATL

    SMTWTFS
  28. CX740

    10:55

    HAN

    2.1h

    14:00

    HKG

    -M-WT-S
  29. CX882

    18:25

    HKG

    13.7h

    17:05

    LAX

    SMTWTFS
  30. NK2403

    23:45

    LAX

    4.5h

    07:12

    ATL

    SMTWTFS
  31. CI792

    11:35

    HAN

    2.8h

    15:20

    TPE

    SMTWTFS
  32. CI004

    23:30

    TPE

    11.4h

    19:55

    SFO

    SMTWTFS
  33. F91448

    22:03

    SFO

    5.0h

    06:00

    ATL

    SMTWTFS
  34. JX716

    11:10

    HAN

    2.8h

    15:00

    TPE

    SM--T-S
  35. JX012

    00:05

    TPE

    11.4h

    20:30

    SFO

    SMTWTFS
  36. F91448

    22:03

    SFO

    5.0h

    06:00

    ATL

    SMTWTFS
  37. 3U3906

    09:00

    HAN

    1.9h

    11:55

    TFU

    SMTWTFS
  38. 3U3837

    21:45

    TFU

    14.0h

    20:45

    LAX

    -M--T-S
  39. NK2403

    23:45

    LAX

    4.5h

    07:12

    ATL

    SMTWTFS
  40. VN384

    08:45

    HAN

    4.8h

    15:35

    HND

    SMTWTFS
  41. NH126

    21:05

    HND

    10.2h

    15:15

    LAX

    SMTWTFS
  42. NK2403

    23:45

    LAX

    4.5h

    07:12

    ATL

    SMTWTFS
  43. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  44. MU583

    13:10

    PVG

    11.9h

    10:05

    LAX

    SMTWTFS
  45. F93216

    22:25

    LAX

    4.7h

    06:08

    ATL

    SMTWTFS
  46. JX718

    17:50

    HAN

    2.8h

    21:40

    TPE

    --TW-F-
  47. JX002

    00:10

    TPE

    12.0h

    21:10

    LAX

    SMTWTFS
  48. F94316

    13:02

    LAX

    4.7h

    20:45

    ATL

    ---W---
  49. PR596

    01:45

    HAN

    2.8h

    05:30

    MNL

    SMTWTFS
  50. PR112

    11:25

    MNL

    13.6h

    10:00

    LAX

    SMTWTFS
  51. F93216

    22:25

    LAX

    4.7h

    06:08

    ATL

    SMTWTFS
  52. CZ8316

    15:45

    HAN

    1.8h

    18:30

    CAN

    SMTWTFS
  53. CZ327

    21:30

    CAN

    13.2h

    19:40

    LAX

    S-T-TFS
  54. F94316

    13:02

    LAX

    4.7h

    20:45

    ATL

    ---W---
  55. 3U3906

    09:00

    HAN

    1.9h

    11:55

    TFU

    SMTWTFS
  56. 3U3837

    21:45

    TFU

    14.0h

    20:45

    LAX

    -M--T-S
  57. WN1482

    05:05

    LAX

    5.9h

    14:00

    ATL

    -MT----
  58. UA7921

    23:35

    HAN

    5.2h

    06:45

    NRT

    SMTWTFS
  59. UA7946

    17:00

    NRT

    10.0h

    11:00

    LAX

    SMTWTFS
  60. F93216

    22:25

    LAX

    4.7h

    06:08

    ATL

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Atlanta và Lịch Bay

Cheapest Flight Price16.513.081₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Atlanta

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Atlanta

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Atlanta theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Vietnam Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Atlanta

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Atlanta (ATL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Atlanta dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Atlanta (ATL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 34.247.782₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Atlanta (ATL)?

>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Atlanta