Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Hà Nội

Thời gian bay từ Frankfurt đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. LH248

    07:15

    FRA

    1.3h

    08:30

    MXP

    SM--T-S
  2. HU428

    12:35

    MXP

    10.4h

    05:00

    CKG

    -M--T--
  3. PN6423

    18:45

    CKG

    2.3h

    20:05

    HAN

    -M-W-F-
  4. TK1598

    07:15

    FRA

    3.2h

    12:25

    IST

    SMTWTFS
  5. TG901

    16:30

    IST

    9.2h

    05:40

    BKK

    SMTWTFS
  6. TG560

    07:45

    BKK

    1.8h

    09:35

    HAN

    SMTWTFS
  7. LH1298

    09:00

    FRA

    3.1h

    13:05

    IST

    SMTWTFS
  8. 3U3828

    15:30

    IST

    8.8h

    05:15

    TFU

    S-T-T-S
  9. 3U3905

    20:55

    TFU

    2.4h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
  10. QR070

    09:35

    FRA

    5.9h

    16:30

    DOH

    SMTWTFS
  11. QR974

    20:10

    DOH

    7.1h

    07:15

    SGN

    SMTWTFS
  12. VJ136

    12:10

    SGN

    2.2h

    14:20

    HAN

    SMTWTFS
  13. EK044

    11:00

    FRA

    6.3h

    19:15

    DXB

    SMTWTFS
  14. EK394

    03:30

    DXB

    6.8h

    13:15

    HAN

    SMTWTFS
  15. SQ025

    11:40

    FRA

    12.2h

    06:50

    SIN

    SMTWTFS
  16. SQ184

    13:30

    SIN

    2.2h

    14:40

    SGN

    SMTWTFS
  17. VJ1170

    23:35

    SGN

    2.2h

    01:45

    HAN

    S-----S
  18. SQ025

    11:40

    FRA

    12.2h

    06:50

    SIN

    SMTWTFS
  19. SQ720

    18:30

    SIN

    2.5h

    20:00

    BKK

    SMTWTFS
  20. VN616

    22:15

    BKK

    1.9h

    00:10

    HAN

    SMT---S
  21. SQ025

    11:40

    FRA

    12.2h

    06:50

    SIN

    SMTWTFS
  22. SQ712

    16:00

    SIN

    2.4h

    17:25

    BKK

    SMTWTFS
  23. VN616

    22:15

    BKK

    1.9h

    00:10

    HAN

    SMT---S
  24. CA772

    11:45

    FRA

    11.7h

    06:25

    SZX

    S-T--F-
  25. CA7977

    23:55

    SZX

    2.3h

    01:10

    HAN

    SMTWTFS
  26. CZ8022

    12:25

    FRA

    17.0h

    12:25

    CAN

    ---W---
  27. CZ371

    22:10

    CAN

    2.1h

    23:15

    HAN

    SMTWTFS
  28. CZ332

    12:25

    FRA

    11.6h

    07:00

    CAN

    -M---F-
  29. CZ8315

    13:35

    CAN

    2.2h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  30. MU220

    13:35

    FRA

    11.3h

    07:50

    PVG

    SMTWTFS
  31. MU5075

    22:55

    PVG

    3.8h

    01:45

    HAN

    SMTWTFS
  32. MU220

    13:35

    FRA

    11.3h

    07:50

    PVG

    SMTWTFS
  33. MU6011

    11:00

    PVG

    4.0h

    14:00

    HAN

    SMTWTFS
  34. TW404

    18:50

    FRA

    12.2h

    14:00

    ICN

    SM-W-F-
  35. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    23:45

    HAN

    SMTW--S
  36. SQ325

    21:40

    FRA

    12.3h

    17:00

    SIN

    SMTWTFS
  37. SQ720

    18:30

    SIN

    2.5h

    20:00

    BKK

    SMTWTFS
  38. FD642

    07:00

    DMK

    1.8h

    08:45

    HAN

    SMTWTFS
  39. SQ325

    21:40

    FRA

    12.3h

    17:00

    SIN

    SMTWTFS
  40. SQ720

    18:30

    SIN

    2.5h

    20:00

    BKK

    SMTWTFS
  41. VN616

    22:15

    BKK

    1.9h

    00:10

    HAN

    SMT---S
  42. EY124

    22:15

    FRA

    6.3h

    06:30

    AUH

    SMTWTFS
  43. EY1010

    14:50

    AUH

    3.1h

    19:25

    AMD

    SMTWTFS
  44. VJ1926

    00:10

    AMD

    4.3h

    05:55

    HAN

    SMTWTFS
  45. EY124

    22:15

    FRA

    6.3h

    06:30

    AUH

    SMTWTFS
  46. EY240

    14:05

    AUH

    3.0h

    18:35

    AMD

    SMTWTFS
  47. VJ1926

    00:10

    AMD

    4.3h

    05:55

    HAN

    SMTWTFS
  48. EY124

    22:15

    FRA

    6.3h

    06:30

    AUH

    SMTWTFS
  49. EY216

    14:25

    AUH

    3.6h

    19:30

    DEL

    SMTWTFS
  50. VJ972

    00:05

    DEL

    4.0h

    05:35

    HAN

    SMTWTFS
  51. EY124

    22:15

    FRA

    6.3h

    06:30

    AUH

    SMTWTFS
  52. EY406

    08:50

    AUH

    6.4h

    18:15

    BKK

    SMTWTFS
  53. VN616

    22:15

    BKK

    1.9h

    00:10

    HAN

    SMT---S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time11 giờ 51 phút
Latest Flight20:10⇒12:50
Cheapest Flight Price14.890.135₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Frankfurt đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Air China
10.0
China Airlines
9.0
Vietnam Airlines
8.8
Qatar Airways
8.4
China Southern Airlines
8.3

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Frankfurt (FRA) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Frankfurt đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Frankfurt (FRA) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 31.310.803₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Chuyến bay muộn nhất từ Frankfurt đến Hà Nội sẽ cất cánh vào lúc nào?

    Chuyến bay muộn nhất cất cánh từ Frankfurt (FRA) vào 20:10 và sẽ hạ cánh ở Hà Nội (HAN) vào 12:50.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Frankfurt (FRA) đến Hà Nội (HAN) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Frankfurt (FRA) đến Hà Nội (HAN): Air Europa, Vietnam AirlinesITA Airways.
  • Hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Frankfurt (FRA) đến Hà Nội (HAN) nào là phổ biến nhất?

    Vietnam Airlines vận hành 18 chuyến bay thẳng từ Frankfurt (FRA) đến Hà Nội (HAN).
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Hà Nội