Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Hà Nội

Thời gian bay từ Frankfurt đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. FR6198

    21:00

    HHN

    1.3h

    Bay thẳng

    21:20

    STN

    SMTWT-S
  2. CA848

    11:15

    LGW

    11.5h

    Bay thẳng

    05:45

    PVG

    SMTWTFS
  3. CA703

    08:30

    PVG

    3.5h

    Bay thẳng

    11:00

    HAN

    SMTWT-S
  4. FR1748

    12:10

    HHN

    1.3h

    Bay thẳng

    12:30

    STN

    SMTWTFS
  5. MU214

    18:00

    LGW

    10.8h

    Bay thẳng

    11:50

    PVG

    SMTWTFS
  6. MU5075

    22:40

    PVG

    3.7h

    Bay thẳng

    01:20

    HAN

    SMTWTFS
  7. FR1688

    23:00

    HHN

    1.3h

    Bay thẳng

    00:15

    BGY

    SM-W-FS
  8. CA968

    12:30

    MXP

    11.3h

    Bay thẳng

    05:50

    PVG

    SMTWTFS
  9. CA755

    14:20

    PVG

    3.3h

    Bay thẳng

    16:40

    HAN

    SMTWTFS
  10. A3833

    18:55

    FRA

    2.8h

    Bay thẳng

    22:45

    ATH

    SMTWTFS
  11. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    Bay thẳng

    02:10

    SIN

    S-TWTFS
  12. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  13. FR6198

    21:00

    HHN

    1.3h

    Bay thẳng

    21:20

    STN

    SMTWT-S
  14. CA848

    11:15

    LGW

    11.5h

    Bay thẳng

    05:45

    PVG

    SMTWTFS
  15. CA755

    14:20

    PVG

    3.3h

    Bay thẳng

    16:40

    HAN

    SMTWTFS
  16. FR1680

    12:20

    HHN

    1.9h

    Bay thẳng

    14:15

    BCN

    SM-W-FS
  17. CA840

    12:30

    BCN

    12.4h

    Bay thẳng

    06:55

    PVG

    -M-W-F-
  18. CA755

    14:20

    PVG

    3.3h

    Bay thẳng

    16:40

    HAN

    SMTWTFS
  19. CZ8022

    14:05

    FRA

    10.1h

    Bay thẳng

    06:10

    SHE

    ---W---
  20. CZ3011

    09:25

    SHE

    4.8h

    Bay thẳng

    14:10

    HKG

    --TWT-S
  21. UO550

    07:45

    HKG

    2.1h

    Bay thẳng

    08:50

    HAN

    SMTWTFS
  22. EY122

    09:50

    FRA

    6.2h

    Bay thẳng

    19:00

    AUH

    SMTWTFS
  23. EY200

    02:20

    AUH

    3.3h

    Bay thẳng

    07:05

    BOM

    SMTWTFS
  24. VJ910

    00:40

    BOM

    5.0h

    Bay thẳng

    07:10

    HAN

    -M-W-F-
  25. U21992

    20:20

    FRA

    1.2h

    Bay thẳng

    21:30

    LIN

    SMTWTFS
  26. CA968

    12:30

    MXP

    11.3h

    Bay thẳng

    05:50

    PVG

    SMTWTFS
  27. CA755

    14:20

    PVG

    3.3h

    Bay thẳng

    16:40

    HAN

    SMTWTFS
  28. FR1748

    12:10

    HHN

    1.3h

    Bay thẳng

    12:30

    STN

    SMTWTFS
  29. CA848

    11:15

    LGW

    11.5h

    Bay thẳng

    05:45

    PVG

    SMTWTFS
  30. CA703

    08:30

    PVG

    3.5h

    Bay thẳng

    11:00

    HAN

    SMTWT-S
  31. FR1748

    12:10

    HHN

    1.3h

    Bay thẳng

    12:30

    STN

    SMTWTFS
  32. CA848

    11:15

    LGW

    11.5h

    Bay thẳng

    05:45

    PVG

    SMTWTFS
  33. CA755

    14:20

    PVG

    3.3h

    Bay thẳng

    16:40

    HAN

    SMTWTFS
  34. GQ861

    15:25

    FRA

    2.8h

    Bay thẳng

    19:10

    ATH

    SMTWT-S
  35. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    Bay thẳng

    02:10

    SIN

    S-TWTFS
  36. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  37. FR9778

    14:25

    HHN

    1.7h

    Bay thẳng

    16:05

    BUD

    S--W---
  38. CA720

    12:20

    BUD

    9.8h

    Bay thẳng

    04:10

    PEK

    S--WT-S
  39. CA741

    08:50

    PEK

    4.1h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  40. FR1680

    12:20

    HHN

    1.9h

    Bay thẳng

    14:15

    BCN

    SM-W-FS
  41. CA840

    12:30

    BCN

    12.4h

    Bay thẳng

    06:55

    PVG

    -M-W-F-
  42. CA703

    08:30

    PVG

    3.5h

    Bay thẳng

    11:00

    HAN

    SMTWT-S
  43. FR1680

    12:20

    HHN

    1.9h

    Bay thẳng

    14:15

    BCN

    SM-W-FS
  44. ZH866

    12:30

    BCN

    13.5h

    Bay thẳng

    08:00

    SZX

    S-T-T--
  45. ZH105

    16:35

    SZX

    2.1h

    Bay thẳng

    17:40

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time11 giờ 30 phút
Latest Flight20:10⇒12:50
Cheapest Flight Price591 US$

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Frankfurt đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Air China
10.0
China Airlines
9.0
Vietnam Airlines
8.8
Qatar Airways
8.4
China Southern Airlines
8.3

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Frankfurt (FRA) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Frankfurt đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Frankfurt (FRA) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 1.244 US$.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Frankfurt (FRA) đến Hà Nội (HAN) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Frankfurt (FRA) đến Hà Nội (HAN): ITA Airways, Air EuropaVietnam Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Hà Nội