Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Hà Nội

Thời gian bay từ Frankfurt đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CA958

    16:20

    FRA

    9.3h

    Bay thẳng

    07:40

    PEK

    S-T--F-
  2. CA741

    08:50

    PEK

    4.2h

    Bay thẳng

    12:00

    HAN

    SMTWTFS
  3. CZ332

    14:05

    FRA

    11.4h

    Bay thẳng

    07:30

    CAN

    -M-W-F-
  4. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    Bay thẳng

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  5. CA966

    14:15

    FRA

    9.4h

    Bay thẳng

    05:40

    PEK

    SMTWTFS
  6. CA741

    08:50

    PEK

    4.2h

    Bay thẳng

    12:00

    HAN

    SMTWTFS
  7. DE2362

    20:00

    FRA

    11.1h

    Bay thẳng

    13:05

    BKK

    SM-WTF-
  8. FD644

    18:25

    DMK

    1.9h

    Bay thẳng

    20:20

    HAN

    SMTWTFS
  9. DE2362

    20:00

    FRA

    11.1h

    Bay thẳng

    13:05

    BKK

    SM-WTF-
  10. VJ904

    18:45

    BKK

    1.7h

    Bay thẳng

    20:25

    HAN

    SMTWTFS
  11. MU220

    14:30

    FRA

    10.8h

    Bay thẳng

    07:15

    PVG

    SMTWTFS
  12. MU7321

    12:50

    PVG

    4.3h

    Bay thẳng

    16:10

    HAN

    SMTWTFS
  13. MU220

    14:30

    FRA

    10.8h

    Bay thẳng

    07:15

    PVG

    SMTWTFS
  14. MU5075

    22:40

    PVG

    3.7h

    Bay thẳng

    01:20

    HAN

    SMTWTFS
  15. DE2362

    20:00

    FRA

    11.1h

    Bay thẳng

    13:05

    BKK

    SM-WTF-
  16. FD642

    06:40

    DMK

    1.8h

    Bay thẳng

    08:30

    HAN

    SMTWTFS
  17. CA936

    19:20

    FRA

    11.7h

    Bay thẳng

    13:00

    PVG

    SMTWTFS
  18. CA703

    08:35

    PVG

    3.7h

    Bay thẳng

    11:15

    HAN

    --T-T-S
  19. DE2362

    20:00

    FRA

    11.1h

    Bay thẳng

    13:05

    BKK

    SM-WTF-
  20. FD640

    09:55

    DMK

    1.9h

    Bay thẳng

    11:50

    HAN

    SMTWTFS
  21. GF016

    11:45

    FRA

    7.3h

    Bay thẳng

    20:00

    BAH

    SMTWTFS
  22. GF152

    22:45

    BAH

    6.5h

    Bay thẳng

    09:15

    BKK

    SMTWTFS
  23. VJ902

    14:20

    BKK

    1.8h

    Bay thẳng

    16:10

    HAN

    SMTWTFS
  24. EY124

    22:15

    FRA

    6.3h

    Bay thẳng

    06:30

    AUH

    SMTWTFS
  25. EY214

    08:55

    AUH

    3.8h

    Bay thẳng

    14:10

    DEL

    SMTWTFS
  26. VN980

    23:35

    DEL

    4.3h

    Bay thẳng

    05:20

    HAN

    S-T-T-S
  27. EY124

    22:15

    FRA

    6.3h

    Bay thẳng

    06:30

    AUH

    SMTWTFS
  28. EY204

    14:15

    AUH

    3.3h

    Bay thẳng

    19:05

    BOM

    SMTWTFS
  29. VN972

    23:15

    BOM

    4.8h

    Bay thẳng

    05:30

    HAN

    -M-WTFS
  30. EY124

    22:15

    FRA

    6.3h

    Bay thẳng

    06:30

    AUH

    SMTWTFS
  31. EY214

    08:55

    AUH

    3.8h

    Bay thẳng

    14:10

    DEL

    SMTWTFS
  32. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    Bay thẳng

    05:40

    HAN

    --T-T-S
  33. EY124

    22:15

    FRA

    6.3h

    Bay thẳng

    06:30

    AUH

    SMTWTFS
  34. EY216

    14:25

    AUH

    3.6h

    Bay thẳng

    19:30

    DEL

    SMTWTFS
  35. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    Bay thẳng

    05:40

    HAN

    --T-T-S
  36. EY124

    22:15

    FRA

    6.3h

    Bay thẳng

    06:30

    AUH

    SMTWTFS
  37. EY204

    14:15

    AUH

    3.3h

    Bay thẳng

    19:05

    BOM

    SMTWTFS
  38. VJ910

    00:40

    BOM

    5.0h

    Bay thẳng

    07:10

    HAN

    -M-W-FS
  39. TG923

    20:40

    FRA

    10.8h

    Bay thẳng

    12:30

    BKK

    SMTWTFS
  40. TG602

    18:15

    BKK

    2.8h

    Bay thẳng

    22:00

    HKG

    SMTWTFS
  41. UO550

    07:45

    HKG

    2.1h

    Bay thẳng

    08:50

    HAN

    SMTWTFS
  42. TK1598

    07:05

    FRA

    3.3h

    Bay thẳng

    11:20

    IST

    SMTWTFS
  43. TG901

    16:30

    IST

    9.2h

    Bay thẳng

    05:40

    BKK

    SMTWTFS
  44. TG564

    17:50

    BKK

    1.8h

    Bay thẳng

    19:40

    HAN

    SMTWTFS
  45. FR1748

    12:10

    HHN

    1.3h

    Bay thẳng

    12:30

    STN

    SMTWTFS
  46. MU214

    18:00

    LGW

    10.8h

    Bay thẳng

    11:50

    PVG

    SMTWTFS
  47. MU5075

    22:40

    PVG

    3.7h

    Bay thẳng

    01:20

    HAN

    SMTWTFS
  48. GF016

    11:45

    FRA

    7.3h

    Bay thẳng

    20:00

    BAH

    SMTWTFS
  49. GF122

    23:00

    BAH

    7.3h

    Bay thẳng

    11:15

    CAN

    S-T-T--
  50. VJ7527

    03:05

    CAN

    1.9h

    Bay thẳng

    04:00

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time11 giờ 30 phút
Latest Flight20:10⇒12:50
Cheapest Flight Price50.755 INR

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Frankfurt đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Air China
10.0
China Airlines
9.0
Vietnam Airlines
8.8
Qatar Airways
8.4
China Southern Airlines
8.3

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Frankfurt (FRA) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Frankfurt đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Frankfurt (FRA) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 106.728 INR.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Frankfurt (FRA) đến Hà Nội (HAN) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Frankfurt (FRA) đến Hà Nội (HAN): ITA Airways, Air EuropaVietnam Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Hà Nội