Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Hà Nội

Thời gian bay từ Frankfurt đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CZ332

    14:05

    FRA

    11.4h

    07:30

    CAN

    -M-W-F-
  2. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  3. CZ332

    14:05

    FRA

    11.4h

    07:30

    CAN

    -M-W-F-
  4. CZ8315

    13:40

    CAN

    2.1h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  5. CZ8022

    14:05

    FRA

    16.5h

    12:35

    CAN

    ---W---
  6. CZ8177

    15:45

    CAN

    2.0h

    16:45

    HAN

    SM-WTF-
  7. TW404

    18:50

    FRA

    12.2h

    14:00

    ICN

    SMTW-FS
  8. 7C2201

    20:45

    ICN

    5.0h

    23:45

    HAN

    SMTWTFS
  9. SQ325

    21:40

    FRA

    12.4h

    16:05

    SIN

    SMTWTFS
  10. SQ192

    09:00

    SIN

    3.5h

    11:30

    HAN

    SMTWTFS
  11. TW404

    18:50

    FRA

    12.2h

    14:00

    ICN

    SMTW-FS
  12. VJ963

    07:05

    ICN

    4.8h

    09:55

    HAN

    SMTWTFS
  13. TW404

    18:50

    FRA

    12.2h

    14:00

    ICN

    SMTW-FS
  14. VJ961

    12:25

    ICN

    4.5h

    14:55

    HAN

    SMTWTFS
  15. SQ325

    21:40

    FRA

    12.4h

    16:05

    SIN

    SMTWTFS
  16. SQ194

    15:05

    SIN

    3.5h

    17:35

    HAN

    SMTWTFS
  17. VN030

    14:05

    FRA

    12.3h

    07:20

    SGN

    S--W-FS
  18. VN601

    08:45

    SGN

    1.6h

    10:20

    BKK

    SMTWTFS
  19. VN610

    11:55

    BKK

    1.9h

    13:50

    HAN

    SMTWTFS
  20. TK1598

    07:05

    FRA

    3.3h

    11:20

    IST

    SMTWTFS
  21. TG901

    16:30

    IST

    9.2h

    05:40

    BKK

    SMTWTFS
  22. TG560

    07:45

    BKK

    1.8h

    09:35

    HAN

    SMTWTFS
  23. AZ403

    11:40

    FRA

    2.0h

    13:40

    FCO

    SMTWTFS
  24. AZ758

    15:15

    FCO

    10.8h

    07:05

    BKK

    -M-W--S
  25. VJ902

    15:45

    BKK

    1.8h

    17:35

    HAN

    SMTWTFS
  26. LH1334

    07:05

    FRA

    1.6h

    08:40

    BUD

    SMTWTFS
  27. CA720

    12:20

    BUD

    9.8h

    04:10

    PEK

    S--WT-S
  28. CA741

    08:50

    PEK

    4.1h

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  29. EY124

    22:15

    FRA

    6.3h

    06:30

    AUH

    SMTWTFS
  30. EY214

    08:55

    AUH

    3.6h

    14:00

    DEL

    SMTWTFS
  31. VJ972

    13:10

    DEL

    4.0h

    18:40

    HAN

    S-T-T-S
  32. DE4265

    06:25

    FRA

    1.3h

    07:45

    CDG

    SMTWTFS
  33. MF826

    12:20

    CDG

    11.7h

    06:00

    XMN

    S--W-FS
  34. MF869

    13:05

    XMN

    2.6h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  35. AZ403

    11:40

    FRA

    2.0h

    13:40

    FCO

    SMTWTFS
  36. AZ758

    15:15

    FCO

    10.8h

    07:05

    BKK

    -M-W--S
  37. VJ904

    19:15

    BKK

    1.7h

    20:55

    HAN

    SMTWTFS
  38. LH230

    07:20

    FRA

    1.8h

    09:10

    FCO

    SMTWTFS
  39. 3U3896

    12:35

    FCO

    10.9h

    05:30

    TFU

    -MTWTFS
  40. 3U3905

    21:00

    TFU

    2.3h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
  41. TK1598

    07:05

    FRA

    3.3h

    11:20

    IST

    SMTWTFS
  42. 3U3828

    15:40

    IST

    8.7h

    05:20

    TFU

    S-T-T-S
  43. 3U3905

    21:00

    TFU

    2.3h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
  44. A3833

    18:55

    FRA

    2.7h

    22:35

    ATH

    SMTWTFS
  45. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  46. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTF-
  47. LH242

    21:20

    FRA

    1.8h

    23:10

    FCO

    SMTWTFS
  48. 3U3896

    12:35

    FCO

    10.9h

    05:30

    TFU

    -MTWTFS
  49. 3U3905

    21:00

    TFU

    2.3h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
  50. TK1594

    18:55

    FRA

    3.2h

    23:05

    IST

    SMTWTFS
  51. 3U3828

    15:40

    IST

    8.7h

    05:20

    TFU

    S-T-T-S
  52. 3U3905

    21:00

    TFU

    2.3h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time11 giờ 32 phút
Latest Flight20:10⇒12:50
Cheapest Flight Price15.186.639₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Frankfurt đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Air China
10.0
China Airlines
9.0
Vietnam Airlines
8.8
Qatar Airways
8.4
China Southern Airlines
8.3

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Frankfurt (FRA) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Frankfurt đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Frankfurt (FRA) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 31.934.286₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Frankfurt (FRA) đến Hà Nội (HAN) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Frankfurt (FRA) đến Hà Nội (HAN): ITA Airways, Air EuropaVietnam Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Hà Nội