Thời Gian Bay Từ Dubai đến Seoul

Thời gian bay từ Dubai đến Seoul là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CZ8436

    00:15

    DXB

    6.5h

    10:45

    SZX

    SM-W-F-
  2. CZ3191

    17:30

    SZX

    3.2h

    20:40

    PKX

    SMTWTFS
  3. CZ317

    09:15

    PKX

    2.2h

    12:25

    GMP

    SMTWTFS
  4. CZ8436

    00:15

    DXB

    6.5h

    10:45

    SZX

    SM-W-F-
  5. CZ3563

    16:00

    SZX

    2.2h

    18:10

    SHA

    SMTWTFS
  6. CZ313

    08:00

    PVG

    2.0h

    11:00

    ICN

    SMTWTFS
  7. CZ8436

    00:15

    DXB

    6.5h

    10:45

    SZX

    SM-W-F-
  8. CZ6326

    17:55

    SZX

    3.6h

    21:30

    DLC

    SMTWTFS
  9. CZ685

    08:00

    DLC

    1.3h

    10:20

    ICN

    SMTWTFS
  10. CZ8436

    00:15

    DXB

    6.5h

    10:45

    SZX

    SM-W-F-
  11. CZ8745

    13:45

    SZX

    3.2h

    16:55

    TAO

    S-T-T--
  12. SC4621

    20:30

    TAO

    1.3h

    22:50

    ICN

    SMTWTFS
  13. HU736

    13:00

    DXB

    7.3h

    00:20

    HAK

    -M--T--
  14. HU7687

    07:35

    HAK

    5.4h

    13:00

    TAO

    SMTWTFS
  15. QW9901

    19:05

    TAO

    1.5h

    21:35

    ICN

    SMTWTFS
  16. HU736

    13:00

    DXB

    7.3h

    00:20

    HAK

    -M--T--
  17. HU7181

    08:00

    HAK

    3.4h

    11:25

    PEK

    SMTWTFS
  18. KE860

    18:55

    PEK

    2.2h

    22:05

    ICN

    SMTWTFS
  19. CA762

    18:55

    DXB

    7.8h

    06:45

    HGH

    --T-T-S
  20. CA4806

    10:05

    HGH

    1.8h

    11:50

    TAO

    SMTWTFS
  21. QW9901

    19:05

    TAO

    1.5h

    21:35

    ICN

    SMTWTFS
  22. 5J019

    19:40

    DXB

    8.6h

    08:15

    MNL

    S-T-T--
  23. 5J188

    18:25

    MNL

    4.3h

    23:45

    ICN

    SMTWTFS
  24. MU246

    20:30

    DXB

    9.0h

    09:30

    PVG

    S-T-T-S
  25. MU5051

    17:50

    PVG

    1.9h

    20:45

    ICN

    SMTWTFS
  26. MU246

    20:30

    DXB

    9.0h

    09:30

    PVG

    S-T-T-S
  27. MU8603

    14:20

    PVG

    2.1h

    17:25

    ICN

    SMTWTFS
  28. CZ8058

    21:10

    DXB

    6.9h

    08:05

    CAN

    SMTWTFS
  29. CZ6468

    21:15

    CAN

    3.3h

    00:35

    DLC

    SMTWTFS
  30. CZ685

    08:00

    DLC

    1.3h

    10:20

    ICN

    SMTWTFS
  31. 5J015

    22:10

    DXB

    8.4h

    10:35

    MNL

    SMTWTFS
  32. 5J186

    01:20

    MNL

    4.2h

    06:30

    ICN

    SMTWTFS
  33. 5J015

    22:10

    DXB

    8.4h

    10:35

    MNL

    SMTWTFS
  34. 5J188

    18:25

    MNL

    4.3h

    23:45

    ICN

    SMTWTFS
  35. 5J015

    22:10

    DXB

    8.4h

    10:35

    MNL

    SMTWTFS
  36. Z2888

    17:35

    MNL

    4.1h

    22:40

    ICN

    -M-W-F-
  37. 3U3918

    22:30

    DXB

    6.5h

    09:00

    TFU

    SMT-TF-
  38. 3U3864

    11:30

    TFU

    2.7h

    14:10

    PEK

    -MT-T-S
  39. CA709

    18:50

    PEK

    1.9h

    21:45

    ICN

    SMTWTFS
  40. 3U3918

    22:30

    DXB

    6.5h

    09:00

    TFU

    SMT-TF-
  41. 3U3866

    11:30

    TFU

    2.7h

    14:10

    PEK

    S--W-F-
  42. CA709

    18:50

    PEK

    1.9h

    21:45

    ICN

    SMTWTFS
  43. 3U3918

    22:30

    DXB

    6.5h

    09:00

    TFU

    SMT-TF-
  44. 3U3866

    11:30

    TFU

    2.7h

    14:10

    PEK

    S--W-F-
  45. OZ336

    17:30

    PEK

    1.9h

    20:25

    ICN

    SMTWTFS
  46. 3U3918

    22:30

    DXB

    6.5h

    09:00

    TFU

    SMT-TF-
  47. 3U3864

    11:30

    TFU

    2.7h

    14:10

    PEK

    -MT-T-S
  48. OZ336

    17:30

    PEK

    1.9h

    20:25

    ICN

    SMTWTFS
  49. MU706

    23:00

    DXB

    8.3h

    11:15

    XIY

    S-T-T--
  50. MU6532

    23:30

    XIY

    2.2h

    01:40

    TAO

    SMTWTFS
  51. MU2039

    08:25

    TAO

    1.6h

    11:00

    ICN

    SMTWTFS
  52. MU794

    23:15

    DXB

    8.2h

    11:25

    TAO

    -M-W-F-
  53. MU2043

    17:55

    TAO

    1.8h

    20:40

    ICN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Dubai đến Seoul và Lịch Bay

Flight Time4 giờ 55 phút
Earliest Flight 05:15⇒18:35
Latest Flight21:00⇒10:30
Direct Flight Price9.806.213₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Dubai đến Seoul

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Dubai đến Seoul theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Korean Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Dubai đến Seoul

  • Khi nào vé máy bay từ Dubai (DXB) đến Seoul (SEL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Dubai đến Seoul dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Dubai (DXB) đến Seoul (SEL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 24.374.247₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Seoul bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Incheon đến trung tâm là khoảng 48 km, khoảng 1 giờ đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Gimpo đến trung tâm là khoảng 15 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Chuyến bay sớm nhất từ Dubai đến Seoul sẽ cất cánh vào lúc nào?

    Chuyến bay sớm nhất cất cánh từ Dubai (DXB) vào 05:15 và sẽ hạ cánh ở Seoul (ICN) vào 18:35.
  • Chuyến bay muộn nhất từ Dubai đến Seoul sẽ cất cánh vào lúc nào?

    Chuyến bay muộn nhất cất cánh từ Dubai (DXB) vào 21:00 và sẽ hạ cánh ở Seoul (ICN) vào 10:30.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Dubai (DXB) đến Seoul (SEL) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Dubai (DXB) đến Seoul (SEL): Emirates, Saudia, Korean AirAccesrail And Partner Railways.
  • Hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Dubai (DXB) đến Seoul (SEL) nào là phổ biến nhất?

    Korean Air vận hành 11 chuyến bay thẳng từ Dubai (DXB) đến Seoul (SEL).
  • Có bao nhiêu sân bay ở Seoul (SEL)?

>>
Thời Gian Bay Từ Dubai đến Seoul