Thời Gian Bay Từ Budapest đến TP. Hồ Chí Minh

Thời gian bay từ Budapest đến TP. Hồ Chí Minh là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. FM892

    19:00

    BUD

    10.0h

    11:00

    XIY

    -----F-
  2. VJ3933

    01:15

    XIY

    4.8h

    05:00

    SGN

    SMTWTFS
  3. CA720

    12:20

    BUD

    9.8h

    04:10

    PEK

    S--WT-S
  4. CA903

    20:20

    PEK

    5.3h

    00:40

    SGN

    -M-WT-S
  5. FM870

    11:30

    BUD

    11.3h

    05:45

    PVG

    SMTWTFS
  6. FM9305

    09:00

    PVG

    2.4h

    11:25

    CAN

    SMTWTFS
  7. 9C7347

    16:05

    CAN

    2.8h

    17:55

    SGN

    -M--T-S
  8. MU8624

    20:55

    BUD

    11.4h

    14:20

    NGB

    S--W---
  9. MU5237

    19:05

    NGB

    2.2h

    21:15

    CAN

    SMTWTFS
  10. VJ3909

    02:30

    CAN

    2.6h

    04:05

    SGN

    SMTWTFS
  11. FM898

    20:55

    BUD

    10.8h

    13:40

    NGB

    S--W---
  12. MU5237

    19:05

    NGB

    2.2h

    21:15

    CAN

    SMTWTFS
  13. VJ3909

    02:30

    CAN

    2.6h

    04:05

    SGN

    SMTWTFS
  14. W62441

    06:45

    BUD

    2.1h

    09:50

    ATH

    SMTWTFS
  15. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  16. TR322

    13:20

    SIN

    2.3h

    14:35

    SGN

    SMTWTFS
  17. MU8658

    19:00

    BUD

    10.0h

    11:00

    XIY

    -----F-
  18. MU2311

    19:30

    XIY

    2.4h

    21:55

    CAN

    SMTWTFS
  19. VJ3909

    02:30

    CAN

    2.6h

    04:05

    SGN

    SMTWTFS
  20. FM870

    11:30

    BUD

    11.3h

    05:45

    PVG

    SMTWTFS
  21. MU5405

    09:10

    PVG

    3.1h

    12:15

    CTU

    SMTWTFS
  22. 3U3903

    19:35

    TFU

    3.8h

    22:20

    SGN

    SMTWTFS
  23. W62441

    06:45

    BUD

    2.1h

    09:50

    ATH

    SMTWTFS
  24. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  25. TR302

    16:00

    SIN

    2.3h

    17:15

    SGN

    SM-W-FS
  26. A3879

    15:05

    BUD

    1.9h

    18:00

    ATH

    SMTWTF-
  27. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    S-T-T-S
  28. TR304

    07:05

    SIN

    2.3h

    08:20

    SGN

    SMT-TFS
  29. CZ650

    12:45

    BUD

    11.2h

    05:55

    CAN

    -M-W-FS
  30. CZ3475

    17:15

    CAN

    2.3h

    19:35

    TFU

    SMTWTFS
  31. VJ3931

    02:35

    TFU

    3.8h

    05:20

    SGN

    SMTWTFS
  32. CZ650

    12:45

    BUD

    11.2h

    05:55

    CAN

    -M-W-FS
  33. CZ3437

    09:15

    CAN

    2.5h

    11:45

    CTU

    SMTWTFS
  34. VJ3931

    02:35

    TFU

    3.8h

    05:20

    SGN

    SMTWTFS
  35. MU8640

    12:30

    BUD

    11.1h

    05:35

    PVG

    SMTWTFS
  36. MU5309

    10:00

    SHA

    2.4h

    12:25

    CAN

    SMTWTFS
  37. VJ3909

    02:30

    CAN

    2.6h

    04:05

    SGN

    SMTWTFS
  38. MU8640

    12:30

    BUD

    11.1h

    05:35

    PVG

    SMTWTFS
  39. MU8414

    09:00

    PVG

    2.4h

    11:25

    CAN

    SMTWTFS
  40. VJ3909

    02:30

    CAN

    2.6h

    04:05

    SGN

    SMTWTFS
  41. FM870

    11:30

    BUD

    11.3h

    05:45

    PVG

    SMTWTFS
  42. FM9305

    09:00

    PVG

    2.4h

    11:25

    CAN

    SMTWTFS
  43. VJ3909

    02:30

    CAN

    2.6h

    04:05

    SGN

    SMTWTFS
  44. MU8640

    12:30

    BUD

    11.1h

    05:35

    PVG

    SMTWTFS
  45. FM9315

    16:30

    PVG

    2.3h

    18:45

    CAN

    SMTWTFS
  46. VJ3909

    02:30

    CAN

    2.6h

    04:05

    SGN

    SMTWTFS
  47. FM870

    11:30

    BUD

    11.3h

    05:45

    PVG

    SMTWTFS
  48. FM9315

    16:30

    PVG

    2.3h

    18:45

    CAN

    SMTWTFS
  49. VJ3909

    02:30

    CAN

    2.6h

    04:05

    SGN

    SMTWTFS
  50. CA720

    12:20

    BUD

    9.8h

    04:10

    PEK

    S--WT-S
  51. CA1321

    09:00

    PEK

    3.3h

    12:20

    CAN

    SMTWTFS
  52. VJ3909

    02:30

    CAN

    2.6h

    04:05

    SGN

    SMTWTFS
  53. HU762

    12:05

    BUD

    10.8h

    04:50

    SZX

    S---T--
  54. HU7275

    14:15

    SZX

    2.6h

    16:50

    TFU

    SMTWTFS
  55. VJ3931

    02:35

    TFU

    3.8h

    05:20

    SGN

    SMTWTFS
  56. CA436

    12:00

    BUD

    10.8h

    04:45

    CKG

    --T----
  57. CA4349

    15:35

    CKG

    2.0h

    17:35

    CAN

    SMTWTFS
  58. VJ3909

    02:30

    CAN

    2.6h

    04:05

    SGN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Budapest đến TP. Hồ Chí Minh và Lịch Bay

Cheapest Flight Price10.947.959₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Budapest đến TP. Hồ Chí Minh

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi TP. Hồ Chí Minh

Thời Gian Bay Từ Budapest đến TP. Hồ Chí Minh theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Emirates
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Budapest đến TP. Hồ Chí Minh

  • Khi nào vé máy bay từ Budapest (BUD) đến TP. Hồ Chí Minh (SGN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Budapest đến TP. Hồ Chí Minh dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Budapest (BUD) đến TP. Hồ Chí Minh (SGN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 20.660.144₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở TP. Hồ Chí Minh (SGN)?

    Có 1 sân bay gần TP. Hồ Chí Minh (SGN): Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất.
>>
Thời Gian Bay Từ Budapest đến TP. Hồ Chí Minh