Thời Gian Bay Từ Budapest đến Hà Nội

Thời gian bay từ Budapest đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CA720

    12:20

    BUD

    9.8h

    Bay thẳng

    04:10

    PEK

    S--WT-S
  2. CA741

    08:50

    PEK

    4.1h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  3. MU8658

    18:00

    BUD

    10.1h

    Bay thẳng

    11:05

    XIY

    -----F-
  4. VJ7343

    02:10

    XIY

    3.0h

    Bay thẳng

    04:10

    HAN

    SM-W-F-
  5. MU8640

    12:30

    BUD

    11.1h

    Bay thẳng

    05:35

    PVG

    SMTWTFS
  6. MU5075

    22:40

    PVG

    3.7h

    Bay thẳng

    01:20

    HAN

    SMTWTFS
  7. LH1335

    09:25

    BUD

    1.8h

    Bay thẳng

    11:10

    FRA

    SMTWTFS
  8. CA958

    16:20

    FRA

    9.3h

    Bay thẳng

    07:40

    PEK

    S-T--F-
  9. CA741

    08:50

    PEK

    4.1h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  10. W62429

    05:30

    BUD

    2.3h

    Bay thẳng

    08:45

    IST

    SMTWTFS
  11. TG901

    16:30

    IST

    9.2h

    Bay thẳng

    05:40

    BKK

    SMTWTFS
  12. TG560

    07:45

    BKK

    1.8h

    Bay thẳng

    09:35

    HAN

    SMTWTFS
  13. MU8640

    12:30

    BUD

    11.1h

    Bay thẳng

    05:35

    PVG

    SMTWTFS
  14. MU5043

    08:50

    PVG

    1.8h

    Bay thẳng

    11:35

    PUS

    SMTWTFS
  15. VJ957

    14:30

    PUS

    4.5h

    Bay thẳng

    17:00

    HAN

    SMTWTFS
  16. MU8624

    20:55

    BUD

    11.4h

    Bay thẳng

    14:20

    NGB

    S--W---
  17. MU5868

    16:10

    NGB

    2.9h

    Bay thẳng

    19:05

    TFU

    SMTWTFS
  18. VJ7307

    01:15

    TFU

    2.2h

    Bay thẳng

    02:25

    HAN

    SMTWTFS
  19. FM898

    20:55

    BUD

    11.4h

    Bay thẳng

    14:20

    NGB

    S--W---
  20. MU5868

    16:10

    NGB

    2.9h

    Bay thẳng

    19:05

    TFU

    SMTWTFS
  21. VJ7307

    01:15

    TFU

    2.2h

    Bay thẳng

    02:25

    HAN

    SMTWTFS
  22. MU8658

    18:00

    BUD

    10.1h

    Bay thẳng

    11:05

    XIY

    -----F-
  23. MU2311

    19:30

    XIY

    2.4h

    Bay thẳng

    21:55

    CAN

    SMTWTFS
  24. VJ7527

    03:05

    CAN

    1.9h

    Bay thẳng

    04:00

    HAN

    SMTWTFS
  25. MU8640

    12:30

    BUD

    11.1h

    Bay thẳng

    05:35

    PVG

    SMTWTFS
  26. MU5405

    09:10

    PVG

    3.1h

    Bay thẳng

    12:15

    CTU

    SMTWTFS
  27. VJ7307

    01:15

    TFU

    2.2h

    Bay thẳng

    02:25

    HAN

    SMTWTFS
  28. CA720

    12:20

    BUD

    9.8h

    Bay thẳng

    04:10

    PEK

    S--WT-S
  29. CA4108

    14:15

    PEK

    3.0h

    Bay thẳng

    17:15

    CTU

    SMTWTFS
  30. VJ7307

    01:15

    TFU

    2.2h

    Bay thẳng

    02:25

    HAN

    SMTWTFS
  31. HU762

    12:05

    BUD

    10.8h

    Bay thẳng

    04:50

    SZX

    S---T--
  32. HU7175

    09:30

    SZX

    2.4h

    Bay thẳng

    11:55

    TFU

    SMTWTFS
  33. VJ7307

    01:15

    TFU

    2.2h

    Bay thẳng

    02:25

    HAN

    SMTWTFS
  34. QR202

    10:00

    BUD

    5.3h

    Bay thẳng

    16:20

    DOH

    S-T-T--
  35. QR860

    02:20

    DOH

    7.6h

    Bay thẳng

    14:55

    TFU

    -M-W-F-
  36. VJ7307

    01:15

    TFU

    2.2h

    Bay thẳng

    02:25

    HAN

    SMTWTFS
  37. CA436

    12:00

    BUD

    10.8h

    Bay thẳng

    04:45

    CKG

    --T----
  38. CA419

    11:25

    CKG

    2.4h

    Bay thẳng

    13:50

    HKG

    SMTWTFS
  39. UO550

    07:45

    HKG

    2.1h

    Bay thẳng

    08:50

    HAN

    SMTWTFS
  40. A3879

    19:15

    BUD

    1.9h

    Bay thẳng

    22:10

    ATH

    SM-WTF-
  41. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    Bay thẳng

    02:10

    SIN

    S-TWT-S
  42. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    S-TWTFS
  43. W62341

    19:00

    BUD

    1.8h

    Bay thẳng

    20:50

    FCO

    -MTW-F-
  44. 3U3896

    12:35

    FCO

    10.9h

    Bay thẳng

    05:30

    TFU

    --TWTFS
  45. 3U3905

    21:00

    TFU

    2.3h

    Bay thẳng

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Budapest đến Hà Nội và Lịch Bay

Cheapest Flight Price10.894.254₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Budapest đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Budapest đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Air China
10.0
China Eastern Airlines
10.0
Shenzhen Airlines
9.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Budapest đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Budapest (BUD) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Budapest đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Budapest (BUD) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 22.627.090₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Budapest đến Hà Nội