Thời Gian Bay Từ Budapest đến Hà Nội

Thời gian bay từ Budapest đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CA720

    11:25

    BUD

    9.2h

    03:35

    PEK

    S--WT-S
  2. CA1321

    09:00

    PEK

    3.4h

    12:25

    CAN

    SMTWTFS
  3. AQ1269

    19:55

    CAN

    2.4h

    21:20

    HAN

    -M-W-F-
  4. CA720

    11:25

    BUD

    9.2h

    03:35

    PEK

    S--WT-S
  5. CA1359

    07:00

    PEK

    3.4h

    10:25

    CAN

    SMTWTFS
  6. AQ1269

    19:55

    CAN

    2.4h

    21:20

    HAN

    -M-W-F-
  7. CA720

    11:25

    BUD

    9.2h

    03:35

    PEK

    S--WT-S
  8. CA1351

    08:00

    PEK

    3.4h

    11:25

    CAN

    SMTWTFS
  9. AQ1269

    19:55

    CAN

    2.4h

    21:20

    HAN

    -M-W-F-
  10. CA720

    11:25

    BUD

    9.2h

    03:35

    PEK

    S--WT-S
  11. CA741

    08:50

    PEK

    4.1h

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  12. CZ650

    11:45

    BUD

    11.1h

    05:50

    CAN

    -M-W-FS
  13. CZ3523

    08:00

    CAN

    2.2h

    10:10

    SHA

    SMTWTFS
  14. HO1329

    23:10

    PVG

    3.7h

    01:50

    HAN

    SMTWTFS
  15. CZ650

    11:45

    BUD

    11.1h

    05:50

    CAN

    -M-W-FS
  16. CZ5625

    09:00

    CAN

    2.4h

    11:25

    PVG

    SMTWTFS
  17. CA755

    14:10

    PVG

    3.5h

    16:40

    HAN

    SMTWTFS
  18. MU8640

    12:30

    BUD

    11.2h

    05:40

    PVG

    SMTWTFS
  19. MU5405

    09:20

    PVG

    3.3h

    12:35

    CTU

    SMTWTFS
  20. 3U3905

    20:40

    TFU

    2.3h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  21. FM870

    12:30

    BUD

    11.2h

    05:40

    PVG

    SMTWTFS
  22. FM9305

    09:00

    PVG

    2.5h

    11:30

    CAN

    SMTWTFS
  23. AQ1269

    19:55

    CAN

    2.4h

    21:20

    HAN

    -M-W-F-
  24. MU8640

    12:30

    BUD

    11.2h

    05:40

    PVG

    SMTWTFS
  25. MU8414

    09:00

    PVG

    2.5h

    11:30

    CAN

    SMTWTFS
  26. AQ1269

    19:55

    CAN

    2.4h

    21:20

    HAN

    -M-W-F-
  27. MU8640

    12:30

    BUD

    11.2h

    05:40

    PVG

    SMTWTFS
  28. MU5301

    10:30

    SHA

    2.2h

    12:40

    CAN

    SMTWTFS
  29. AQ1269

    19:55

    CAN

    2.4h

    21:20

    HAN

    -M-W-F-
  30. FM870

    12:30

    BUD

    11.2h

    05:40

    PVG

    SMTWTFS
  31. MU5493

    09:30

    PVG

    3.2h

    12:40

    CKG

    -M-W-F-
  32. PN6423

    18:45

    CKG

    2.3h

    20:05

    HAN

    ---W---
  33. MU8640

    12:30

    BUD

    11.2h

    05:40

    PVG

    SMTWTFS
  34. MU5493

    09:30

    PVG

    3.2h

    12:40

    CKG

    -M-W-F-
  35. PN6423

    18:45

    CKG

    2.3h

    20:05

    HAN

    ---W---
  36. MU8640

    12:30

    BUD

    11.2h

    05:40

    PVG

    SMTWTFS
  37. MU5505

    08:55

    PVG

    6.3h

    15:15

    KMG

    SMTWTFS
  38. MU9637

    18:15

    KMG

    1.5h

    18:45

    HAN

    SMTWTFS
  39. MU8640

    12:30

    BUD

    11.2h

    05:40

    PVG

    SMTWTFS
  40. MU5437

    08:20

    PVG

    5.8h

    14:10

    KMG

    SMTWTFS
  41. MU9637

    18:15

    KMG

    1.5h

    18:45

    HAN

    SMTWTFS
  42. MU8640

    12:30

    BUD

    11.2h

    05:40

    PVG

    SMTWTFS
  43. MU5802

    12:10

    SHA

    3.6h

    15:45

    KMG

    SMTWTFS
  44. MU9637

    18:15

    KMG

    1.5h

    18:45

    HAN

    SMTWTFS
  45. MU8640

    12:30

    BUD

    11.2h

    05:40

    PVG

    SMTWTFS
  46. MU5820

    07:50

    PVG

    3.8h

    11:40

    KMG

    SMTWTFS
  47. MU9605

    14:10

    KMG

    1.6h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  48. FM892

    19:00

    BUD

    9.8h

    10:50

    XIY

    -----F-
  49. ZH9204

    22:10

    XIY

    2.6h

    00:45

    SZX

    SMTWTFS
  50. ZH107

    00:10

    SZX

    1.8h

    01:00

    HAN

    SMTWTFS
  51. FM898

    20:55

    BUD

    11.4h

    14:20

    NGB

    S--W---
  52. FM9276

    17:05

    NGB

    1.0h

    18:05

    PVG

    -M--T--
  53. MU5075

    23:05

    PVG

    3.7h

    01:45

    HAN

    SMTWTFS
  54. MU8624

    20:55

    BUD

    11.4h

    14:20

    NGB

    S--W---
  55. MU2474

    15:35

    NGB

    1.8h

    17:25

    WUH

    SMTWTFS
  56. MU2573

    23:50

    WUH

    2.8h

    01:35

    HAN

    -M-W-F-
  57. FM898

    20:55

    BUD

    11.4h

    14:20

    NGB

    S--W---
  58. NX161

    15:55

    NGB

    2.3h

    18:15

    MFM

    SMTWTFS
  59. NX982

    21:05

    MFM

    1.7h

    21:45

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Budapest đến Hà Nội và Lịch Bay

Direct Flight Price10.771.041₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Budapest đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Budapest đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Air China
10.0
China Eastern Airlines
10.0
Shenzhen Airlines
9.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Budapest đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Budapest (BUD) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Budapest đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Budapest (BUD) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 25.111.657₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Budapest đến Hà Nội