Thời Gian Bay Từ Budapest đến Hà Nội

Thời gian bay từ Budapest đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CA720

    12:20

    BUD

    9.8h

    04:10

    PEK

    S--WT-S
  2. CA741

    08:50

    PEK

    4.1h

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  3. FM898

    20:55

    BUD

    10.8h

    13:40

    NGB

    S--W---
  4. NX161

    15:50

    NGB

    2.3h

    18:10

    MFM

    SMTWTFS
  5. NX982

    21:05

    MFM

    1.7h

    21:45

    HAN

    SMTWTFS
  6. HU762

    12:05

    BUD

    10.8h

    04:50

    SZX

    S---T--
  7. HU7723

    09:15

    SZX

    2.5h

    11:45

    PVG

    SMTWTFS
  8. CA755

    14:20

    PVG

    3.0h

    16:20

    HAN

    SMTWTFS
  9. HU762

    12:05

    BUD

    10.8h

    04:50

    SZX

    S---T--
  10. HU7721

    07:40

    SZX

    2.8h

    10:30

    PVG

    SMTWTFS
  11. CA755

    14:20

    PVG

    3.0h

    16:20

    HAN

    SMTWTFS
  12. MU8624

    20:55

    BUD

    11.4h

    14:20

    NGB

    S--W---
  13. MU5237

    17:05

    NGB

    2.2h

    19:15

    CAN

    SMTWTFS
  14. VJ7527

    03:05

    CAN

    1.9h

    04:00

    HAN

    SMTWTFS
  15. FM898

    20:55

    BUD

    10.8h

    13:40

    NGB

    S--W---
  16. MU5237

    17:05

    NGB

    2.2h

    19:15

    CAN

    SMTWTFS
  17. VJ7527

    03:05

    CAN

    1.9h

    04:00

    HAN

    SMTWTFS
  18. HU762

    12:05

    BUD

    10.8h

    04:50

    SZX

    S---T--
  19. HU7157

    07:30

    SZX

    2.2h

    09:40

    CKG

    SMTWTFS
  20. PN6423

    18:45

    CKG

    2.3h

    20:05

    HAN

    -M-W-F-
  21. MU8658

    19:00

    BUD

    10.0h

    11:00

    XIY

    -----F-
  22. MU2311

    19:30

    XIY

    2.4h

    21:55

    CAN

    SMTWTFS
  23. VJ7527

    03:05

    CAN

    1.9h

    04:00

    HAN

    SMTWTFS
  24. FM892

    19:00

    BUD

    10.0h

    11:00

    XIY

    -----F-
  25. MU2311

    19:30

    XIY

    2.4h

    21:55

    CAN

    SMTWTFS
  26. VJ7527

    03:05

    CAN

    1.9h

    04:00

    HAN

    SMTWTFS
  27. MU8624

    20:55

    BUD

    11.4h

    14:20

    NGB

    S--W---
  28. MU5455

    15:45

    NGB

    3.4h

    19:10

    KMG

    SMTWTFS
  29. MU9637

    07:40

    KMG

    1.6h

    08:15

    HAN

    --T-T-S
  30. HU762

    12:05

    BUD

    10.8h

    04:50

    SZX

    S---T--
  31. HU7721

    07:40

    SZX

    2.8h

    10:30

    PVG

    SMTWTFS
  32. HO1329

    22:15

    PVG

    3.8h

    01:00

    HAN

    SMTWTFS
  33. FM870

    11:30

    BUD

    11.3h

    05:45

    PVG

    SMTWTFS
  34. MU5345

    13:30

    PVG

    2.3h

    15:50

    CAN

    SMTWTFS
  35. VJ7527

    03:05

    CAN

    1.9h

    04:00

    HAN

    SMTWTFS
  36. MU8640

    12:30

    BUD

    11.1h

    05:35

    PVG

    SMTWTFS
  37. FM9305

    09:00

    PVG

    2.4h

    11:25

    CAN

    SMTWTFS
  38. VJ7527

    03:05

    CAN

    1.9h

    04:00

    HAN

    SMTWTFS
  39. MU8640

    12:30

    BUD

    11.1h

    05:35

    PVG

    SMTWTFS
  40. MU5309

    10:00

    SHA

    2.4h

    12:25

    CAN

    SMTWTFS
  41. VJ7527

    03:05

    CAN

    1.9h

    04:00

    HAN

    SMTWTFS
  42. MU8640

    12:30

    BUD

    11.1h

    05:35

    PVG

    SMTWTFS
  43. MU8414

    09:00

    PVG

    2.4h

    11:25

    CAN

    SMTWTFS
  44. VJ7527

    03:05

    CAN

    1.9h

    04:00

    HAN

    SMTWTFS
  45. FM870

    11:30

    BUD

    11.3h

    05:45

    PVG

    SMTWTFS
  46. FM9305

    09:00

    PVG

    2.4h

    11:25

    CAN

    SMTWTFS
  47. VJ7527

    03:05

    CAN

    1.9h

    04:00

    HAN

    SMTWTFS
  48. CA720

    12:20

    BUD

    9.8h

    04:10

    PEK

    S--WT-S
  49. CA1359

    07:00

    PEK

    3.4h

    10:25

    CAN

    SMTWTFS
  50. VJ7527

    03:05

    CAN

    1.9h

    04:00

    HAN

    SMTWTFS
  51. CA720

    12:20

    BUD

    9.8h

    04:10

    PEK

    S--WT-S
  52. CA1321

    09:00

    PEK

    3.3h

    12:20

    CAN

    SMTWTFS
  53. VJ7527

    03:05

    CAN

    1.9h

    04:00

    HAN

    SMTWTFS
  54. CA436

    12:00

    BUD

    10.2h

    05:10

    CKG

    --T----
  55. CA4349

    14:20

    CKG

    2.0h

    16:20

    CAN

    SMTWTFS
  56. VJ7527

    03:05

    CAN

    1.9h

    04:00

    HAN

    SMTWTFS
  57. CA436

    12:00

    BUD

    10.2h

    05:10

    CKG

    --T----
  58. CA4361

    08:00

    CKG

    2.3h

    10:15

    CAN

    SMTWTFS
  59. VJ7527

    03:05

    CAN

    1.9h

    04:00

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Budapest đến Hà Nội và Lịch Bay

Cheapest Flight Price10.536.523₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Budapest đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Budapest đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Air China
10.0
China Eastern Airlines
10.0
Shenzhen Airlines
9.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Budapest đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Budapest (BUD) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Budapest đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Budapest (BUD) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 21.884.091₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Budapest đến Hà Nội