Thời Gian Bay Từ Boston đến TP. Hồ Chí Minh

Thời gian bay từ Boston đến TP. Hồ Chí Minh là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. DL1019

    05:25

    BOS

    2.2h

    07:38

    DTW

    SMTWTFS
  2. DL159

    12:45

    DTW

    14.7h

    16:25

    ICN

    SMTWTFS
  3. DL7919

    19:45

    ICN

    5.5h

    23:15

    SGN

    SMTWTFS
  4. DL1019

    05:25

    BOS

    2.2h

    07:38

    DTW

    SMTWTFS
  5. DL159

    12:45

    DTW

    14.7h

    16:25

    ICN

    SMTWTFS
  6. DL7925

    18:45

    ICN

    5.3h

    22:05

    SGN

    SMTWTFS
  7. UA1734

    05:30

    BOS

    1.7h

    07:11

    IAD

    SMTWTFS
  8. UA7941

    12:15

    IAD

    14.1h

    15:20

    HND

    SMTWTFS
  9. UA7973

    17:10

    HND

    6.3h

    21:25

    SGN

    SMTWTFS
  10. UA1833

    06:00

    BOS

    1.4h

    07:25

    EWR

    SMTWTFS
  11. UA079

    11:30

    EWR

    14.0h

    14:30

    NRT

    SMTWTFS
  12. UA7913

    19:20

    NRT

    6.4h

    23:45

    SGN

    SMTWTFS
  13. DL695

    06:00

    BOS

    3.0h

    08:58

    ATL

    SMTWTFS
  14. DL189

    09:45

    ATL

    15.4h

    14:10

    ICN

    SMTWTFS
  15. DL7925

    18:45

    ICN

    5.3h

    22:05

    SGN

    SMTWTFS
  16. AS459

    07:00

    BOS

    6.2h

    10:13

    SEA

    SMTWTFS
  17. OZ271

    14:05

    SEA

    11.7h

    17:45

    ICN

    SMTWTFS
  18. OZ735

    19:25

    ICN

    5.3h

    22:40

    SGN

    SMTWTFS
  19. JL5938

    07:00

    BOS

    6.5h

    10:32

    SFO

    SMTWTFS
  20. JL057

    13:35

    SFO

    10.9h

    16:30

    NRT

    SMTWTFS
  21. JL759

    17:45

    NRT

    6.3h

    22:00

    SGN

    SMTWTFS
  22. UA570

    07:00

    BOS

    1.4h

    08:25

    EWR

    SMTWTFS
  23. UA131

    10:15

    EWR

    14.3h

    13:35

    HND

    SMTWTFS
  24. UA7973

    17:10

    HND

    6.3h

    21:25

    SGN

    SMTWTFS
  25. DL384

    07:10

    BOS

    6.5h

    10:39

    SEA

    SMTWTFS
  26. DL197

    12:50

    SEA

    11.7h

    16:30

    ICN

    SMTWTFS
  27. DL7925

    18:45

    ICN

    5.3h

    22:05

    SGN

    SMTWTFS
  28. AA2455

    08:05

    BOS

    6.6h

    11:41

    LAX

    SMTWTFS
  29. CZ328

    23:50

    LAX

    14.8h

    05:40

    CAN

    S-T-TFS
  30. CZ8159

    08:50

    CAN

    3.2h

    11:00

    SGN

    SMTWTFS
  31. JL7455

    08:59

    BOS

    1.5h

    10:29

    JFK

    SMTWTFS
  32. JL005

    13:40

    JFK

    14.0h

    16:40

    HND

    SMTWTFS
  33. JL079

    01:30

    HND

    5.9h

    05:25

    SGN

    SMTWTFS
  34. NH7101

    09:30

    BOS

    1.7h

    11:11

    IAD

    SMTWTFS
  35. NH101

    12:15

    IAD

    14.1h

    15:20

    HND

    SMTWTFS
  36. NH891

    17:10

    HND

    6.3h

    21:25

    SGN

    SMTWTFS
  37. KE092

    12:55

    BOS

    15.5h

    17:25

    ICN

    SMTWTFS
  38. KE477

    19:45

    ICN

    5.5h

    23:15

    SGN

    SMTWTFS
  39. KE092

    12:55

    BOS

    15.5h

    17:25

    ICN

    SMTWTFS
  40. KE475

    18:45

    ICN

    5.3h

    22:05

    SGN

    SMTWTFS
  41. JL007

    13:35

    BOS

    13.6h

    16:10

    NRT

    SMTWTFS
  42. JL759

    17:45

    NRT

    6.3h

    22:00

    SGN

    SMTWTFS
  43. EY008

    16:55

    BOS

    12.0h

    12:55

    AUH

    SMTWTFS
  44. EY204

    14:40

    AUH

    3.3h

    19:25

    BOM

    SMTWTFS
  45. VJ884

    00:40

    BOM

    4.9h

    07:05

    SGN

    SMTWTFS
  46. AS364

    17:20

    BOS

    6.2h

    20:34

    SEA

    SMTWTFS
  47. OZ271

    14:05

    SEA

    11.7h

    17:45

    ICN

    SMTWTFS
  48. OZ735

    19:25

    ICN

    5.3h

    22:40

    SGN

    SMTWTFS
  49. B6497

    17:55

    BOS

    6.5h

    21:25

    SEA

    SMTWTFS
  50. OZ271

    14:05

    SEA

    11.7h

    17:45

    ICN

    SMTWTFS
  51. OZ735

    19:25

    ICN

    5.3h

    22:40

    SGN

    SMTWTFS
  52. UA2400

    17:59

    BOS

    6.8h

    21:50

    SFO

    SMTWTFS
  53. UA7914

    01:45

    SFO

    11.3h

    05:00

    HND

    SMTWTFS
  54. UA7973

    17:10

    HND

    6.3h

    21:25

    SGN

    SMTWTFS
  55. B6187

    20:20

    BOS

    6.7h

    23:59

    LAX

    SMTWTFS
  56. CZ328

    23:50

    LAX

    14.8h

    05:40

    CAN

    S-T-TFS
  57. CZ8159

    08:50

    CAN

    3.2h

    11:00

    SGN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Boston đến TP. Hồ Chí Minh và Lịch Bay

Direct Flight Price16.448 TWD

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Boston đến TP. Hồ Chí Minh

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Boston đến TP. Hồ Chí Minh theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Cathay Pacific
10.0
Korean Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Boston đến TP. Hồ Chí Minh

  • Khi nào vé máy bay từ Boston (BOS) đến TP. Hồ Chí Minh (SGN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Boston đến TP. Hồ Chí Minh dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Boston (BOS) đến TP. Hồ Chí Minh (SGN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 41.683 TWD.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố TP. Hồ Chí Minh bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất đến trung tâm là khoảng 5 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở TP. Hồ Chí Minh (SGN)?

    Có 1 sân bay gần TP. Hồ Chí Minh (SGN): Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất.
>>
Thời Gian Bay Từ Boston đến TP. Hồ Chí Minh