Thời Gian Bay Từ Boston đến TP. Hồ Chí Minh

Thời gian bay từ Boston đến TP. Hồ Chí Minh là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. B6133

    06:00

    BOS

    6.9h

    09:55

    SFO

    SM-WTFS
  2. JX011

    00:10

    SFO

    14.1h

    05:15

    TPE

    SMTWTFS
  3. JX713

    14:40

    TPE

    3.6h

    17:15

    SGN

    -MTWTFS
  4. B6133

    06:00

    BOS

    6.9h

    09:55

    SFO

    SM-WTFS
  5. AA8400

    13:55

    SFO

    11.4h

    17:20

    HND

    SMTWTFS
  6. AA8493

    01:35

    HND

    6.3h

    05:50

    SGN

    SMTWTFS
  7. AA1509

    06:00

    BOS

    3.1h

    08:08

    ORD

    SMTWTFS
  8. KE038

    12:25

    ORD

    14.8h

    17:15

    ICN

    SMTWTFS
  9. KE475

    18:30

    ICN

    5.8h

    22:15

    SGN

    SMTWTFS
  10. AS459

    07:00

    BOS

    6.5h

    10:28

    SEA

    SMTWTFS
  11. OZ271

    13:45

    SEA

    12.1h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  12. OZ731

    07:30

    ICN

    5.5h

    11:00

    SGN

    SMTWTFS
  13. AS459

    07:00

    BOS

    6.5h

    10:28

    SEA

    SMTWTFS
  14. OZ271

    13:45

    SEA

    12.1h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  15. OZ735

    19:25

    ICN

    5.4h

    22:50

    SGN

    SMTWTFS
  16. OZ6281

    08:20

    BOS

    6.8h

    12:05

    LAX

    SMTWTFS
  17. OZ203

    23:00

    LAX

    13.3h

    04:20

    ICN

    SMTWTFS
  18. OZ731

    07:30

    ICN

    5.5h

    11:00

    SGN

    SMTWTFS
  19. UA1008

    08:25

    BOS

    6.9h

    12:20

    SFO

    SMTWTFS
  20. OZ211

    23:30

    SFO

    13.0h

    04:30

    ICN

    SMTWTFS
  21. OZ731

    07:30

    ICN

    5.5h

    11:00

    SGN

    SMTWTFS
  22. UA1606

    16:30

    BOS

    1.4h

    17:55

    EWR

    SMTWT-S
  23. UA082

    20:50

    EWR

    14.8h

    21:10

    DEL

    SMTWTFS
  24. VJ896

    00:55

    DEL

    4.8h

    07:10

    SGN

    SM-W-F-
  25. EY008

    17:10

    BOS

    11.9h

    13:05

    AUH

    SMTWTFS
  26. EY204

    14:55

    AUH

    3.2h

    19:35

    BOM

    SMTWTFS
  27. VJ884

    00:40

    BOM

    4.9h

    07:05

    SGN

    S-T-T-S
  28. AS364

    17:30

    BOS

    6.4h

    20:54

    SEA

    SMTWTFS
  29. OZ271

    13:45

    SEA

    12.1h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  30. OZ731

    07:30

    ICN

    5.5h

    11:00

    SGN

    SMTWTFS
  31. AS364

    17:30

    BOS

    6.4h

    20:54

    SEA

    SMTWTFS
  32. SQ027

    09:40

    SEA

    17.0h

    17:40

    SIN

    -M-W-FS
  33. SQ178

    09:50

    SIN

    2.2h

    11:00

    SGN

    SMTWTFS
  34. AS364

    17:30

    BOS

    6.4h

    20:54

    SEA

    SMTWTFS
  35. OZ271

    13:45

    SEA

    12.1h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  36. OZ735

    19:25

    ICN

    5.4h

    22:50

    SGN

    SMTWTFS
  37. UA2400

    17:59

    BOS

    6.8h

    21:50

    SFO

    SMTWTFS
  38. UA805

    23:45

    SFO

    12.9h

    04:40

    ICN

    SMTWTFS
  39. VJ863

    10:50

    ICN

    5.5h

    14:20

    SGN

    SMTWTFS
  40. OZ6283

    18:00

    BOS

    6.8h

    21:46

    LAX

    SMTWTFS
  41. OZ201

    12:00

    LAX

    13.5h

    17:30

    ICN

    SMTWTFS
  42. OZ735

    19:25

    ICN

    5.4h

    22:50

    SGN

    SMTWTFS
  43. DL324

    18:35

    BOS

    6.7h

    22:15

    SEA

    SMTWTFS
  44. OZ271

    13:45

    SEA

    12.1h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  45. OZ731

    07:30

    ICN

    5.5h

    11:00

    SGN

    SMTWTFS
  46. VS4012

    20:20

    BOS

    6.8h

    07:05

    LHR

    SMTWTFS
  47. VS300

    19:05

    LHR

    8.8h

    09:25

    DEL

    SMTWTFS
  48. VN976

    23:35

    DEL

    4.8h

    05:50

    SGN

    -M-W-F-
  49. VS3978

    20:30

    BOS

    7.0h

    09:30

    CDG

    SMTWTFS
  50. CA934

    19:30

    CDG

    10.0h

    12:30

    PEK

    SMTWTFS
  51. CA903

    20:40

    PEK

    5.5h

    01:10

    SGN

    SMTWTFS
  52. VS3978

    20:30

    BOS

    7.0h

    09:30

    CDG

    SMTWTFS
  53. MU554

    12:25

    CDG

    11.6h

    07:00

    PVG

    SMTWTFS
  54. MU281

    21:50

    PVG

    4.3h

    01:10

    SGN

    SMTWTFS
  55. TK082

    21:00

    BOS

    9.3h

    13:20

    IST

    SMTWTFS
  56. TK720

    20:35

    IST

    6.3h

    05:20

    BOM

    SMTWTFS
  57. VN978

    23:10

    BOM

    5.3h

    05:55

    SGN

    S-T-T--
  58. AA108

    21:10

    BOS

    6.7h

    07:50

    LHR

    SMTWTFS
  59. ZH888

    21:10

    LHR

    12.1h

    17:15

    SZX

    S-T-TFS
  60. ZH117

    23:40

    SZX

    2.7h

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Boston đến TP. Hồ Chí Minh và Lịch Bay

Direct Flight Price17.944.916₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Boston đến TP. Hồ Chí Minh

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Boston đến TP. Hồ Chí Minh theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Cathay Pacific
10.0
Korean Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Boston đến TP. Hồ Chí Minh

  • Khi nào vé máy bay từ Boston (BOS) đến TP. Hồ Chí Minh (SGN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Boston đến TP. Hồ Chí Minh dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Boston (BOS) đến TP. Hồ Chí Minh (SGN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 32.240.847₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố TP. Hồ Chí Minh bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất đến trung tâm là khoảng 5 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở TP. Hồ Chí Minh (SGN)?

    Có 1 sân bay gần TP. Hồ Chí Minh (SGN): Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất.
>>
Thời Gian Bay Từ Boston đến TP. Hồ Chí Minh