Thời Gian Bay Từ Boston đến Seoul

Thời gian bay từ Boston đến Seoul là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. DL362

    07:59

    BOS

    6.8h

    Bay thẳng

    11:45

    SFO

    SMTWTFS
  2. YP112

    16:20

    SFO

    13.0h

    Bay thẳng

    21:20

    ICN

    S-T-TFS
  3. HA4826

    07:30

    BOS

    6.6h

    Bay thẳng

    11:07

    SFO

    SMTWTFS
  4. YP112

    16:20

    SFO

    13.0h

    Bay thẳng

    21:20

    ICN

    S-T-TFS
  5. AS308

    07:30

    BOS

    6.6h

    Bay thẳng

    11:08

    SFO

    SMTWTFS
  6. YP112

    16:20

    SFO

    13.0h

    Bay thẳng

    21:20

    ICN

    S-T-TFS
  7. B61333

    06:50

    BOS

    6.7h

    Bay thẳng

    10:29

    SFO

    SMTWTFS
  8. YP112

    16:20

    SFO

    13.0h

    Bay thẳng

    21:20

    ICN

    S-T-TFS
  9. B6333

    21:10

    BOS

    6.7h

    Bay thẳng

    00:54

    SFO

    SMTWTFS
  10. YP112

    16:20

    SFO

    13.0h

    Bay thẳng

    21:20

    ICN

    S-T-TFS
  11. WS1623

    18:30

    BOS

    5.3h

    Bay thẳng

    21:51

    YYC

    SMTWTFS
  12. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  13. WS1773

    18:55

    BOS

    6.2h

    Bay thẳng

    22:05

    YVR

    SMTWTFS
  14. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  15. DL7289

    18:55

    BOS

    6.2h

    Bay thẳng

    22:05

    YVR

    SMTWTFS
  16. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  17. B6049

    16:21

    BOS

    6.3h

    Bay thẳng

    19:40

    YVR

    SMTWTFS
  18. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  19. UA515

    08:39

    BOS

    1.3h

    Bay thẳng

    09:59

    EWR

    SMTWTFS
  20. UA1752

    11:20

    EWR

    5.8h

    Bay thẳng

    14:09

    YVR

    SMTWTFS
  21. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  22. DL384

    07:05

    BOS

    6.5h

    Bay thẳng

    10:32

    SEA

    SMTWTFS
  23. DL3748

    13:30

    SEA

    1.2h

    Bay thẳng

    14:40

    YVR

    SMTWTFS
  24. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  25. AS459

    07:20

    BOS

    6.4h

    Bay thẳng

    10:42

    SEA

    SMTWTFS
  26. AS925

    11:37

    SEA

    1.2h

    Bay thẳng

    12:48

    YVR

    SMTWTFS
  27. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  28. UA2441

    06:00

    BOS

    6.5h

    Bay thẳng

    09:28

    SFO

    SMTWTFS
  29. UA2051

    10:51

    SFO

    2.4h

    Bay thẳng

    13:12

    YVR

    SMTWTFS
  30. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  31. AS336

    06:15

    BOS

    6.4h

    Bay thẳng

    09:37

    PDX

    SMTWTFS
  32. AS3213

    11:16

    PDX

    1.2h

    Bay thẳng

    12:28

    YVR

    SMTWTFS
  33. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  34. G42823

    10:39

    PSM

    3.0h

    Bay thẳng

    13:37

    SFB

    ---W---
  35. DL2035

    20:55

    MCO

    1.8h

    Bay thẳng

    22:40

    ATL

    S--WT-S
  36. DL027

    23:40

    ATL

    15.3h

    Bay thẳng

    04:00

    ICN

    SMTWTFS
  37. UA2413

    19:13

    BOS

    4.6h

    Bay thẳng

    21:48

    DEN

    SMTWTFS
  38. UA670

    07:50

    DEN

    3.0h

    Bay thẳng

    09:51

    YVR

    SMTWTFS
  39. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  40. B6049

    16:21

    BOS

    6.3h

    Bay thẳng

    19:40

    YVR

    SMTWTFS
  41. WS110

    10:45

    YVR

    1.6h

    Bay thẳng

    13:19

    YYC

    SMTWTFS
  42. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  43. UA2040

    16:10

    BOS

    3.0h

    Bay thẳng

    18:10

    ORD

    SMTWTFS
  44. UA1580

    19:35

    ORD

    4.7h

    Bay thẳng

    22:14

    YVR

    SMTWTFS
  45. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  46. UA1032

    15:16

    BOS

    2.8h

    Bay thẳng

    17:05

    ORD

    SMTWTFS
  47. UA1580

    19:35

    ORD

    4.7h

    Bay thẳng

    22:14

    YVR

    SMTWTFS
  48. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  49. AA3309

    13:57

    BOS

    3.0h

    Bay thẳng

    15:56

    ORD

    SMTWTFS
  50. AA1305

    20:25

    ORD

    4.5h

    Bay thẳng

    22:55

    YVR

    SMTWTFS
  51. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Boston đến Seoul và Lịch Bay

Flight Time15 giờ 23 phút
Cheapest Flight Price18.279.671₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Boston đến Seoul

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Seoul

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Boston đến Seoul

  • Khi nào vé máy bay từ Boston (BOS) đến Seoul (SEL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Boston đến Seoul dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Boston (BOS) đến Seoul (SEL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 46.442.018₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Boston (BOS) đến Seoul (SEL) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Boston (BOS) đến Seoul (SEL): Delta Air LinesKorean Air.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Seoul (SEL)?

    Có 2 sân bay gần Seoul (SEL): Sân bay quốc tế GimpoSân bay quốc tế Incheon.
>>
Thời Gian Bay Từ Boston đến Seoul