Thời Gian Bay Từ Boston đến Seoul

Thời gian bay từ Boston đến Seoul là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. WS1623

    18:30

    BOS

    5.4h

    Bay thẳng

    21:52

    YYC

    S--WTFS
  2. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  3. WS1773

    19:00

    BOS

    6.2h

    Bay thẳng

    22:10

    YVR

    S--WTF-
  4. TW532

    16:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  5. DL2303

    05:40

    BOS

    3.5h

    Bay thẳng

    08:12

    MSP

    SMTWTFS
  6. DL2487

    11:40

    MSP

    2.9h

    Bay thẳng

    13:35

    YYC

    SMTWTFS
  7. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  8. AC767

    06:00

    BOS

    1.9h

    Bay thẳng

    07:55

    YYZ

    SMTWTFS
  9. AC117

    11:40

    YYZ

    5.1h

    Bay thẳng

    13:47

    YVR

    SMTWTFS
  10. TW532

    16:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  11. UA1414

    06:00

    BOS

    2.8h

    Bay thẳng

    07:50

    ORD

    SMTWTFS
  12. UA1292

    08:45

    ORD

    4.7h

    Bay thẳng

    11:24

    YVR

    SMTWTFS
  13. TW532

    16:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  14. UA2441

    06:02

    BOS

    6.5h

    Bay thẳng

    09:33

    SFO

    SMTWTFS
  15. UA2051

    10:46

    SFO

    2.2h

    Bay thẳng

    13:00

    YVR

    SMTWTFS
  16. TW532

    16:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  17. UA1734

    06:00

    BOS

    1.6h

    Bay thẳng

    07:34

    IAD

    SMTWTFS
  18. UA338

    08:25

    IAD

    5.7h

    Bay thẳng

    11:04

    YVR

    SMTWTFS
  19. TW532

    16:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  20. WS1773

    19:00

    BOS

    6.2h

    Bay thẳng

    22:10

    YVR

    S--WTF-
  21. MF806

    01:40

    YVR

    13.3h

    Bay thẳng

    06:00

    XMN

    -M--T--
  22. MF871

    08:30

    XMN

    3.0h

    Bay thẳng

    12:30

    ICN

    SMTWTFS
  23. UA2229

    20:20

    BOS

    2.9h

    Bay thẳng

    22:14

    ORD

    S--WT--
  24. UA764

    08:48

    ORD

    3.8h

    Bay thẳng

    11:38

    YYC

    SMTWTFS
  25. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  26. WS1773

    19:00

    BOS

    6.2h

    Bay thẳng

    22:10

    YVR

    S--WTF-
  27. WS100

    05:00

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    07:30

    YYC

    SMTWTFS
  28. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  29. AC757

    19:00

    BOS

    1.9h

    Bay thẳng

    20:55

    YYZ

    S-TW-FS
  30. AC159

    22:50

    YYZ

    4.3h

    Bay thẳng

    01:05

    YYC

    SMTWTFS
  31. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  32. AC8609

    15:15

    BOS

    1.5h

    Bay thẳng

    16:45

    YUL

    SMTWTFS
  33. AC325

    18:50

    YUL

    4.7h

    Bay thẳng

    21:30

    YYC

    SMTWTFS
  34. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  35. PD2346

    16:20

    BOS

    1.5h

    Bay thẳng

    17:49

    YOW

    SMTWTFS
  36. PD267

    18:35

    YOW

    5.4h

    Bay thẳng

    21:01

    YVR

    SMTWTFS
  37. TW532

    16:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  38. PD2940

    10:20

    BOS

    2.0h

    Bay thẳng

    12:19

    YTZ

    SMTWT-S
  39. WS679

    22:25

    YYZ

    4.3h

    Bay thẳng

    00:44

    YYC

    SMTWTFS
  40. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  41. AA2527

    05:55

    BOS

    4.2h

    Bay thẳng

    09:09

    DFW

    SMTWTFS
  42. AA511

    19:08

    DFW

    3.8h

    Bay thẳng

    21:58

    YYC

    SMTWTFS
  43. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  44. AC767

    06:00

    BOS

    1.9h

    Bay thẳng

    07:55

    YYZ

    SMTWTFS
  45. WS679

    22:25

    YYZ

    4.3h

    Bay thẳng

    00:44

    YYC

    SMTWTFS
  46. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Boston đến Seoul và Lịch Bay

Flight Time15 giờ 26 phút
Cheapest Flight Price975.135 KRW

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Boston đến Seoul

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Seoul

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Boston đến Seoul

  • Khi nào vé máy bay từ Boston (BOS) đến Seoul (SEL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Boston đến Seoul dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Boston (BOS) đến Seoul (SEL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 2.477.466 KRW.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Boston (BOS) đến Seoul (SEL) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Boston (BOS) đến Seoul (SEL): Delta Air LinesKorean Air.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Seoul (SEL)?

    Có 2 sân bay gần Seoul (SEL): Sân bay quốc tế GimpoSân bay quốc tế Incheon.
>>
Thời Gian Bay Từ Boston đến Seoul