Thời Gian Bay Từ Boston đến Seoul

Thời gian bay từ Boston đến Seoul là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. UA2441

    06:00

    BOS

    6.5h

    09:28

    SFO

    SMTWTFS
  2. UA893

    10:35

    SFO

    12.4h

    15:00

    ICN

    SMTWTFS
  3. B6217

    08:30

    BOS

    1.4h

    09:53

    JFK

    SMTWTFS
  4. YP132

    01:00

    EWR

    14.9h

    04:55

    ICN

    SM-WTF-
  5. UA1074

    13:30

    BOS

    6.8h

    17:21

    SFO

    SMTWTFS
  6. UA805

    23:40

    SFO

    12.7h

    04:20

    ICN

    SMTWTFS
  7. EY008

    16:30

    BOS

    12.4h

    12:55

    AUH

    SMTWTFS
  8. EY822

    21:40

    AUH

    8.6h

    11:15

    ICN

    SMTWTFS
  9. UA515

    08:30

    BOS

    1.3h

    09:50

    EWR

    SMTWTFS
  10. YP132

    01:00

    EWR

    14.9h

    04:55

    ICN

    SM-WTF-
  11. DL7275

    18:25

    BOS

    5.3h

    21:45

    YYC

    S-T-T-S
  12. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  13. WS1623

    18:25

    BOS

    5.3h

    21:45

    YYC

    S-T-TFS
  14. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  15. EY008

    16:30

    BOS

    12.4h

    12:55

    AUH

    SMTWTFS
  16. EY826

    08:35

    AUH

    8.5h

    22:05

    ICN

    S-T-T-S
  17. AS513

    18:52

    BOS

    6.1h

    22:00

    SEA

    SMTWTFS
  18. AS2491

    22:59

    SEA

    1.0h

    23:58

    YVR

    SMTWTFS
  19. AC063

    12:30

    YVR

    11.6h

    16:05

    ICN

    SMTWTFS
  20. B62185

    17:40

    BOS

    1.9h

    19:33

    PIT

    SMTWT-S
  21. UA2051

    06:09

    PIT

    5.4h

    08:35

    SFO

    SMTWTFS
  22. UA893

    10:35

    SFO

    12.4h

    15:00

    ICN

    SMTWTFS
  23. UA2229

    20:47

    BOS

    2.8h

    22:35

    ORD

    SMTWTFS
  24. UA764

    08:47

    ORD

    3.9h

    11:38

    YYC

    SMTWTFS
  25. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  26. AA3102

    16:14

    BOS

    4.3h

    19:32

    DFW

    SMTWTFS
  27. AA1434

    20:50

    DFW

    4.3h

    23:10

    YVR

    SMTWTFS
  28. AC063

    12:30

    YVR

    11.6h

    16:05

    ICN

    SMTWTFS
  29. UA2400

    18:11

    BOS

    6.6h

    21:47

    SFO

    SMTWTFS
  30. UA1041

    08:41

    SFO

    2.6h

    12:19

    YYC

    SMTWTFS
  31. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  32. UA2400

    18:11

    BOS

    6.6h

    21:47

    SFO

    SMTWTFS
  33. UA853

    23:10

    SFO

    13.9h

    04:05

    TPE

    SMTWTFS
  34. CI162

    16:00

    TPE

    2.6h

    19:35

    ICN

    SMTWTFS
  35. DL445

    18:25

    BOS

    5.7h

    22:06

    SLC

    SMTWTFS
  36. DL4113

    20:55

    SLC

    2.3h

    23:15

    YYC

    SMTWTFS
  37. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  38. PD2346

    15:30

    BOS

    1.5h

    16:58

    YOW

    SMTWTFS
  39. PD273

    18:45

    YOW

    4.5h

    21:15

    YYC

    SMTWTFS
  40. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  41. UA2400

    18:11

    BOS

    6.6h

    21:47

    SFO

    SMTWTFS
  42. UA853

    23:10

    SFO

    13.9h

    04:05

    TPE

    SMTWTFS
  43. TR896

    17:40

    TPE

    2.7h

    21:20

    ICN

    SMTWTFS
  44. UA1732

    12:35

    BOS

    2.8h

    14:25

    ORD

    SMTWTFS
  45. UA1899

    20:01

    ORD

    3.9h

    22:53

    YYC

    SMTWTFS
  46. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  47. DL384

    07:05

    BOS

    6.5h

    10:32

    SEA

    SMTWTFS
  48. DL069

    15:50

    SEA

    13.3h

    21:05

    TPE

    SMTWTFS
  49. ZE882

    10:30

    TPE

    2.4h

    13:55

    ICN

    S-T-T-S
  50. DL384

    07:05

    BOS

    6.5h

    10:32

    SEA

    SMTWTFS
  51. DL069

    15:50

    SEA

    13.3h

    21:05

    TPE

    SMTWTFS
  52. LJ732

    10:35

    TPE

    2.5h

    14:05

    ICN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Boston đến Seoul và Lịch Bay

Flight Time15 giờ 23 phút
Cheapest Flight Price18.143.244₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Boston đến Seoul

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Seoul

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Boston đến Seoul

  • Khi nào vé máy bay từ Boston (BOS) đến Seoul (SEL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Boston đến Seoul dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Boston (BOS) đến Seoul (SEL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 46.095.407₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Boston (BOS) đến Seoul (SEL) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Boston (BOS) đến Seoul (SEL): Delta Air LinesKorean Air.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Seoul (SEL)?

    Có 2 sân bay gần Seoul (SEL): Sân bay quốc tế GimpoSân bay quốc tế Incheon.
>>
Thời Gian Bay Từ Boston đến Seoul