Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội

Thời gian bay từ Auckland đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. JQ216

    20:45

    AKL

    4.1h

    22:50

    MEL

    SMTWTFS
  2. VJ094

    07:30

    MEL

    10.2h

    14:40

    HAN

    -M-W-F-
  3. QF158

    20:35

    AKL

    4.2h

    22:45

    MEL

    SMTWT-S
  4. VJ094

    07:30

    MEL

    10.2h

    14:40

    HAN

    -M-W-F-
  5. EK5025

    20:35

    AKL

    4.2h

    22:45

    MEL

    SMTWT-S
  6. VJ094

    07:30

    MEL

    10.2h

    14:40

    HAN

    -M-W-F-
  7. NZ129

    18:20

    AKL

    4.3h

    20:35

    MEL

    SMTWTFS
  8. VJ094

    07:30

    MEL

    10.2h

    14:40

    HAN

    -M-W-F-
  9. QF148

    19:05

    AKL

    3.8h

    20:50

    SYD

    SMTWT-S
  10. VJ096

    08:40

    SYD

    10.5h

    16:10

    HAN

    ---W--S
  11. CX7402

    10:15

    AKL

    11.5h

    17:45

    HKG

    SMTWTFS
  12. CX988

    20:00

    HKG

    1.1h

    21:05

    CAN

    SMTWTFS
  13. VJ7527

    03:05

    CAN

    1.9h

    04:00

    HAN

    SMTWTFS
  14. JQ204

    12:45

    AKL

    3.7h

    14:25

    SYD

    -M--T-S
  15. TR013

    20:45

    SYD

    8.4h

    03:10

    SIN

    SM-W-F-
  16. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTFS
  17. JQ202

    06:20

    AKL

    3.7h

    08:00

    SYD

    S-TW-F-
  18. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  19. VJ1198

    05:00

    SGN

    2.2h

    07:10

    HAN

    SMTWTFS
  20. JQ202

    06:20

    AKL

    3.7h

    08:00

    SYD

    S-TW-F-
  21. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  22. VJ198

    12:10

    SGN

    2.2h

    14:20

    HAN

    SMTWTFS
  23. JQ202

    06:20

    AKL

    3.7h

    08:00

    SYD

    S-TW-F-
  24. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  25. VU750

    05:45

    SGN

    2.2h

    07:55

    HAN

    SMTWTFS
  26. JQ202

    06:20

    AKL

    3.7h

    08:00

    SYD

    S-TW-F-
  27. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  28. VJ1128

    06:00

    SGN

    2.2h

    08:10

    HAN

    SMTWTFS
  29. JQ202

    06:20

    AKL

    3.7h

    08:00

    SYD

    S-TW-F-
  30. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  31. VJ196

    06:15

    SGN

    2.2h

    08:25

    HAN

    SMTWTFS
  32. JQ202

    06:20

    AKL

    3.7h

    08:00

    SYD

    S-TW-F-
  33. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  34. VJ1180

    06:30

    SGN

    2.2h

    08:40

    HAN

    SM-----
  35. JQ202

    06:20

    AKL

    3.7h

    08:00

    SYD

    S-TW-F-
  36. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  37. VJ1126

    08:10

    SGN

    2.2h

    10:20

    HAN

    SMTWTFS
  38. LA801

    07:30

    AKL

    4.1h

    09:35

    SYD

    S-TWTFS
  39. TR003

    12:50

    SYD

    8.4h

    19:15

    SIN

    SMT-TFS
  40. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTFS
  41. NZ101

    07:00

    AKL

    3.8h

    08:45

    SYD

    -MTWTFS
  42. TR013

    20:45

    SYD

    8.4h

    03:10

    SIN

    SM-W-F-
  43. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTFS
  44. JQ202

    06:20

    AKL

    3.7h

    08:00

    SYD

    S-TW-F-
  45. TR013

    20:45

    SYD

    8.4h

    03:10

    SIN

    SM-W-F-
  46. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTFS
  47. QF152

    06:10

    AKL

    4.2h

    08:20

    MEL

    SMTWTFS
  48. TR019

    13:00

    MEL

    7.9h

    18:55

    SIN

    SMTWTF-
  49. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTFS
  50. QF152

    06:10

    AKL

    4.2h

    08:20

    MEL

    SMTWTFS
  51. TR025

    22:30

    MEL

    8.0h

    03:30

    SIN

    SM-WTFS
  52. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTFS
  53. QF140

    06:00

    AKL

    3.8h

    07:45

    SYD

    SMTWTFS
  54. TR003

    12:50

    SYD

    8.4h

    19:15

    SIN

    SMT-TFS
  55. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time11 giờ 40 phút
Cheapest Flight Price12.752.518₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Auckland đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

China Southern Airlines
10.0
Malaysia Airlines
8.5
Cathay Pacific
8.2

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Auckland (AKL) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Auckland đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Auckland (AKL) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 28.113.087₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội