Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội

Thời gian bay từ Auckland đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. JQ216

    20:40

    AKL

    4.1h

    Bay thẳng

    22:45

    MEL

    SMTWTFS
  2. VJ094

    07:30

    MEL

    10.2h

    Bay thẳng

    14:40

    HAN

    -M---F-
  3. QF5534

    20:40

    AKL

    4.1h

    Bay thẳng

    22:45

    MEL

    SMTWTFS
  4. VJ094

    07:30

    MEL

    10.2h

    Bay thẳng

    14:40

    HAN

    -M---F-
  5. EK5025

    20:35

    AKL

    4.2h

    Bay thẳng

    22:45

    MEL

    SMTWT-S
  6. VJ094

    07:30

    MEL

    10.2h

    Bay thẳng

    14:40

    HAN

    -M---F-
  7. NZ109

    19:55

    AKL

    3.8h

    Bay thẳng

    21:40

    SYD

    SMTWTFS
  8. VJ096

    08:40

    SYD

    10.5h

    Bay thẳng

    16:10

    HAN

    ---W--S
  9. LA801

    07:30

    AKL

    4.1h

    Bay thẳng

    09:35

    SYD

    S-TW-FS
  10. VJ096

    08:40

    SYD

    10.5h

    Bay thẳng

    16:10

    HAN

    ---W--S
  11. JQ216

    20:40

    AKL

    4.1h

    Bay thẳng

    22:45

    MEL

    SMTWTFS
  12. VJ082

    00:30

    MEL

    8.6h

    Bay thẳng

    06:05

    SGN

    S-TWT-S
  13. VJ124

    09:35

    SGN

    2.2h

    Bay thẳng

    11:45

    HAN

    SMTWTFS
  14. JQ216

    20:40

    AKL

    4.1h

    Bay thẳng

    22:45

    MEL

    SMTWTFS
  15. VJ082

    00:30

    MEL

    8.6h

    Bay thẳng

    06:05

    SGN

    S-TWT-S
  16. VJ1140

    13:25

    SGN

    2.2h

    Bay thẳng

    15:35

    HAN

    S--W--S
  17. JQ216

    20:40

    AKL

    4.1h

    Bay thẳng

    22:45

    MEL

    SMTWTFS
  18. VJ082

    00:30

    MEL

    8.6h

    Bay thẳng

    06:05

    SGN

    S-TWT-S
  19. VJ198

    13:40

    SGN

    2.0h

    Bay thẳng

    15:40

    HAN

    SM-WTFS
  20. JQ202

    06:15

    AKL

    3.8h

    Bay thẳng

    08:05

    SYD

    S-TW-FS
  21. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    Bay thẳng

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  22. VJ1198

    05:00

    SGN

    2.2h

    Bay thẳng

    07:10

    HAN

    SMTWTFS
  23. JQ202

    06:15

    AKL

    3.8h

    Bay thẳng

    08:05

    SYD

    S-TW-FS
  24. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    Bay thẳng

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  25. VU750

    05:45

    SGN

    2.2h

    Bay thẳng

    07:55

    HAN

    SMTWTFS
  26. JQ202

    06:15

    AKL

    3.8h

    Bay thẳng

    08:05

    SYD

    S-TW-FS
  27. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    Bay thẳng

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  28. VJ1128

    07:30

    SGN

    2.2h

    Bay thẳng

    09:40

    HAN

    SMTWTFS
  29. JQ202

    06:15

    AKL

    3.8h

    Bay thẳng

    08:05

    SYD

    S-TW-FS
  30. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    Bay thẳng

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  31. VN7204

    06:30

    SGN

    2.1h

    Bay thẳng

    08:35

    HAN

    ---WTF-
  32. LA801

    07:30

    AKL

    4.1h

    Bay thẳng

    09:35

    SYD

    S-TW-FS
  33. TR003

    15:10

    SYD

    8.4h

    Bay thẳng

    21:35

    SIN

    SMT-TFS
  34. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    S-TWTFS
  35. JQ202

    06:15

    AKL

    3.8h

    Bay thẳng

    08:05

    SYD

    S-TW-FS
  36. TR003

    15:10

    SYD

    8.4h

    Bay thẳng

    21:35

    SIN

    SMT-TFS
  37. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    S-TWTFS
  38. JQ202

    06:15

    AKL

    3.8h

    Bay thẳng

    08:05

    SYD

    S-TW-FS
  39. TR013

    20:45

    SYD

    8.4h

    Bay thẳng

    03:10

    SIN

    SMTW-F-
  40. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    S-TWTFS
  41. JQ202

    06:15

    AKL

    3.8h

    Bay thẳng

    08:05

    SYD

    S-TW-FS
  42. D7221

    21:15

    SYD

    9.2h

    Bay thẳng

    04:25

    KUL

    -M-WTFS
  43. AK512

    12:40

    KUL

    3.3h

    Bay thẳng

    15:00

    HAN

    SMTWTFS
  44. JQ202

    06:15

    AKL

    3.8h

    Bay thẳng

    08:05

    SYD

    S-TW-FS
  45. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    Bay thẳng

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  46. VU784

    17:10

    SGN

    2.2h

    Bay thẳng

    19:20

    HAN

    SMTWTFS
  47. JQ202

    06:15

    AKL

    3.8h

    Bay thẳng

    08:05

    SYD

    S-TW-FS
  48. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    Bay thẳng

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  49. VU780

    17:10

    SGN

    2.2h

    Bay thẳng

    19:20

    HAN

    SMTWTFS
  50. JQ216

    20:40

    AKL

    4.1h

    Bay thẳng

    22:45

    MEL

    SMTWTFS
  51. TR019

    13:00

    MEL

    7.9h

    Bay thẳng

    18:55

    SIN

    S-TWTFS
  52. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    S-TWTFS
  53. JQ216

    20:40

    AKL

    4.1h

    Bay thẳng

    22:45

    MEL

    SMTWTFS
  54. TR025

    22:55

    MEL

    7.8h

    Bay thẳng

    03:40

    SIN

    SM-WTFS
  55. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    S-TWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time11 giờ 40 phút
Cheapest Flight Price13.184.007₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Auckland đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

China Southern Airlines
10.0
Malaysia Airlines
8.5
Cathay Pacific
8.2

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Auckland (AKL) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Auckland đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Auckland (AKL) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 29.056.617₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội