Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội

Thời gian bay từ Auckland đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CZ306

    21:25

    AKL

    12.0h

    05:25

    CAN

    SMTWTFS
  2. CZ8315

    13:40

    CAN

    2.1h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  3. JQ216

    20:45

    AKL

    4.1h

    22:50

    MEL

    SMTWTFS
  4. VJ094

    10:10

    MEL

    10.0h

    17:10

    HAN

    -M---F-
  5. QF158

    20:35

    AKL

    4.2h

    22:45

    MEL

    SMTWT-S
  6. VJ094

    10:10

    MEL

    10.0h

    17:10

    HAN

    -M---F-
  7. NZ129

    18:20

    AKL

    4.3h

    20:35

    MEL

    SMTWTFS
  8. VJ094

    10:10

    MEL

    10.0h

    17:10

    HAN

    -M---F-
  9. QF152

    06:10

    AKL

    4.2h

    08:20

    MEL

    SMTWTFS
  10. VJ094

    10:10

    MEL

    10.0h

    17:10

    HAN

    -M---F-
  11. LA801

    07:30

    AKL

    4.1h

    09:35

    SYD

    S-TW-FS
  12. VJ096

    09:35

    SYD

    10.3h

    15:55

    HAN

    ---W--S
  13. CX7402

    10:15

    AKL

    11.5h

    17:45

    HKG

    -MTWTFS
  14. CX988

    20:00

    HKG

    1.1h

    21:05

    CAN

    SMTWTFS
  15. VJ7527

    03:40

    CAN

    1.9h

    04:35

    HAN

    SMTWTFS
  16. JQ202

    06:20

    AKL

    3.7h

    08:00

    SYD

    S-TW-FS
  17. JQ061

    16:25

    SYD

    8.6h

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  18. VJ1198

    05:20

    SGN

    2.2h

    07:30

    HAN

    SMTWTFS
  19. JQ216

    20:45

    AKL

    4.1h

    22:50

    MEL

    SMTWTFS
  20. JQ031

    07:00

    MEL

    6.0h

    10:00

    DPS

    SMTWTFS
  21. VJ998

    17:45

    DPS

    5.3h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  22. JQ202

    06:20

    AKL

    3.7h

    08:00

    SYD

    S-TW-FS
  23. JQ061

    16:25

    SYD

    8.6h

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  24. VU750

    05:45

    SGN

    2.2h

    07:55

    HAN

    SMTWTFS
  25. JQ152

    06:40

    AKL

    3.8h

    08:30

    BNE

    --TW-F-
  26. JQ065

    14:20

    BNE

    8.2h

    19:30

    BKK

    --T-T-S
  27. FD642

    06:40

    DMK

    1.8h

    08:30

    HAN

    SMTWTFS
  28. JQ202

    06:20

    AKL

    3.7h

    08:00

    SYD

    S-TW-FS
  29. JQ061

    16:25

    SYD

    8.6h

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  30. VJ1128

    06:00

    SGN

    2.2h

    08:10

    HAN

    SMTWTFS
  31. JQ152

    06:40

    AKL

    3.8h

    08:30

    BNE

    --TW-F-
  32. JQ053

    11:55

    BNE

    9.8h

    20:45

    ICN

    -M-W-F-
  33. VJ963

    07:15

    ICN

    4.5h

    09:45

    HAN

    SMTWTFS
  34. JQ202

    06:20

    AKL

    3.7h

    08:00

    SYD

    S-TW-FS
  35. JQ047

    10:45

    SYD

    10.5h

    20:15

    ICN

    S-T-T-S
  36. VJ963

    07:15

    ICN

    4.5h

    09:45

    HAN

    SMTWTFS
  37. JQ202

    06:20

    AKL

    3.7h

    08:00

    SYD

    S-TW-FS
  38. JQ061

    16:25

    SYD

    8.6h

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  39. VJ1126

    09:55

    SGN

    2.2h

    12:05

    HAN

    SMTWTFS
  40. JQ202

    06:20

    AKL

    3.7h

    08:00

    SYD

    S-TW-FS
  41. TR003

    12:50

    SYD

    8.4h

    19:15

    SIN

    SMTWTFS
  42. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTF-
  43. QF152

    06:10

    AKL

    4.2h

    08:20

    MEL

    SMTWTFS
  44. TR025

    21:30

    MEL

    8.0h

    03:30

    SIN

    SM-WTFS
  45. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTF-
  46. JQ202

    06:20

    AKL

    3.7h

    08:00

    SYD

    S-TW-FS
  47. JQ061

    16:25

    SYD

    8.6h

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  48. VJ130

    10:00

    SGN

    2.2h

    12:10

    HAN

    SMTWTFS
  49. LA801

    07:30

    AKL

    4.1h

    09:35

    SYD

    S-TW-FS
  50. D7221

    21:15

    SYD

    9.2h

    04:25

    KUL

    SM-WTF-
  51. AK512

    12:40

    KUL

    3.3h

    15:00

    HAN

    SMTWTFS
  52. JQ202

    06:20

    AKL

    3.7h

    08:00

    SYD

    S-TW-FS
  53. D7221

    21:15

    SYD

    9.2h

    04:25

    KUL

    SM-WTF-
  54. AK512

    12:40

    KUL

    3.3h

    15:00

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time11 giờ 40 phút
Cheapest Flight Price12.918.215₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Auckland đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

China Southern Airlines
10.0
Malaysia Airlines
8.5
Cathay Pacific
8.2

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Auckland (AKL) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Auckland đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Auckland (AKL) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 28.474.903₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Auckland đến Hà Nội