Thời Gian Bay Từ Atlanta đến Hà Nội

Thời gian bay từ Atlanta đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. DL444

    07:45

    ATL

    5.6h

    10:22

    SEA

    SMTWTFS
  2. OZ271

    14:05

    SEA

    11.7h

    17:45

    ICN

    SMTWTFS
  3. OZ729

    09:15

    ICN

    5.0h

    12:15

    HAN

    SMTWTFS
  4. AS377

    08:00

    ATL

    5.5h

    10:31

    SEA

    SMTWTFS
  5. OZ271

    14:05

    SEA

    11.7h

    17:45

    ICN

    SMTWTFS
  6. OZ729

    09:15

    ICN

    5.0h

    12:15

    HAN

    SMTWTFS
  7. AS377

    08:00

    ATL

    5.5h

    10:31

    SEA

    SMTWTFS
  8. OZ271

    14:05

    SEA

    11.7h

    17:45

    ICN

    SMTWTFS
  9. OZ733

    19:30

    ICN

    4.5h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  10. DL785

    08:10

    ATL

    5.3h

    10:25

    SFO

    SM----S
  11. CX873

    00:15

    SFO

    14.8h

    06:00

    HKG

    SMTWTFS
  12. CX6263

    14:30

    HKG

    2.2h

    15:40

    HAN

    SMTWTFS
  13. WS1599

    08:40

    ATL

    5.6h

    11:15

    YVR

    S-TW-F-
  14. KE072

    14:30

    YVR

    11.3h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  15. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  16. F93512

    09:08

    ATL

    2.7h

    11:48

    BOS

    SMTWTFS
  17. KE092

    12:55

    BOS

    15.5h

    17:25

    ICN

    SMTWTFS
  18. KE441

    08:00

    ICN

    4.7h

    10:40

    HAN

    SMTWTFS
  19. NK810

    10:33

    ATL

    5.2h

    12:45

    LAX

    SMTWTFS
  20. NH125

    17:15

    LAX

    11.8h

    21:00

    HND

    SMTWTFS
  21. NH897

    18:30

    NRT

    5.8h

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  22. NK810

    10:33

    ATL

    5.2h

    12:45

    LAX

    SMTWTFS
  23. UA152

    23:15

    LAX

    15.4h

    05:40

    HKG

    SMTWTFS
  24. VN593

    14:30

    HKG

    2.1h

    15:35

    HAN

    SMTWTFS
  25. AA2221

    17:52

    ATL

    4.9h

    19:47

    LAX

    SMTWTFS
  26. CX883

    23:30

    LAX

    15.3h

    05:45

    HKG

    SMTWTFS
  27. CX741

    08:45

    HKG

    2.2h

    09:55

    HAN

    -M-WT-S
  28. AA2221

    17:52

    ATL

    4.9h

    19:47

    LAX

    SMTWTFS
  29. UA152

    23:15

    LAX

    15.4h

    05:40

    HKG

    SMTWTFS
  30. CX741

    08:45

    HKG

    2.2h

    09:55

    HAN

    -M-WT-S
  31. AS497

    19:18

    ATL

    5.7h

    21:58

    SEA

    SMTWTFS
  32. OZ271

    14:05

    SEA

    11.7h

    17:45

    ICN

    SMTWTFS
  33. OZ733

    19:30

    ICN

    4.5h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  34. AS497

    19:18

    ATL

    5.7h

    21:58

    SEA

    SMTWTFS
  35. KE042

    12:00

    SEA

    11.9h

    15:55

    ICN

    SMTWTFS
  36. KE453

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  37. AS497

    19:18

    ATL

    5.7h

    21:58

    SEA

    SMTWTFS
  38. BR023

    00:50

    SEA

    12.3h

    04:10

    TPE

    -M-W-F-
  39. BR385

    14:40

    TPE

    3.2h

    16:50

    HAN

    SMTWTFS
  40. DL495

    19:20

    ATL

    5.3h

    21:41

    SFO

    SMTWTFS
  41. CX873

    00:15

    SFO

    14.8h

    06:00

    HKG

    SMTWTFS
  42. CX6263

    14:30

    HKG

    2.2h

    15:40

    HAN

    SMTWTFS
  43. F93215

    19:59

    ATL

    4.9h

    21:53

    LAX

    SM-WTFS
  44. MU586

    12:30

    LAX

    13.8h

    17:15

    PVG

    SMTWTFS
  45. MU5075

    22:40

    PVG

    3.7h

    01:20

    HAN

    SMTWTFS
  46. F93215

    19:59

    ATL

    4.9h

    21:53

    LAX

    SM-WTFS
  47. UA7945

    12:45

    LAX

    11.8h

    16:30

    NRT

    SMTWTFS
  48. UA7917

    18:30

    NRT

    5.8h

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  49. F93215

    19:59

    ATL

    4.9h

    21:53

    LAX

    SM-WTFS
  50. NH005

    12:45

    LAX

    11.8h

    16:30

    NRT

    SMTWTFS
  51. NH897

    18:30

    NRT

    5.8h

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  52. F93215

    19:59

    ATL

    4.9h

    21:53

    LAX

    SM-WTFS
  53. CX883

    23:30

    LAX

    15.3h

    05:45

    HKG

    SMTWTFS
  54. CX743

    16:50

    HKG

    2.3h

    18:05

    HAN

    SMTW-FS
  55. F93215

    19:59

    ATL

    4.9h

    21:53

    LAX

    SM-WTFS
  56. UA152

    23:15

    LAX

    15.4h

    05:40

    HKG

    SMTWTFS
  57. VN593

    14:30

    HKG

    2.1h

    15:35

    HAN

    SMTWTFS
  58. F93215

    19:59

    ATL

    4.9h

    21:53

    LAX

    SM-WTFS
  59. CX883

    23:30

    LAX

    15.3h

    05:45

    HKG

    SMTWTFS
  60. CX741

    08:45

    HKG

    2.2h

    09:55

    HAN

    -M-WT-S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Atlanta đến Hà Nội và Lịch Bay

Direct Flight Price16.740.348₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Atlanta đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Atlanta đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Air France
10.0
Korean Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Atlanta đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Atlanta (ATL) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Atlanta đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Atlanta (ATL) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 41.038.047₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Atlanta đến Hà Nội