Thời Gian Bay Từ Đà Nẵng đến Los Angeles

Thời gian bay từ Đà Nẵng đến Los Angeles là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ641

    00:50

    DAD

    1.3h

    02:05

    SGN

    SMTWTFS
  2. CZ8160

    11:55

    SGN

    3.3h

    16:10

    CAN

    SMTWTFS
  3. CZ327

    21:30

    CAN

    12.7h

    18:10

    LAX

    S-T-TFS
  4. VU679

    02:10

    DAD

    1.4h

    03:35

    SGN

    SMTWTFS
  5. 3U3904

    09:00

    SGN

    3.7h

    13:40

    TFU

    SMTWTFS
  6. 3U3837

    21:55

    TFU

    14.3h

    21:15

    LAX

    -M--T-S
  7. VU679

    02:10

    DAD

    1.4h

    03:35

    SGN

    SMTWTFS
  8. CZ368

    08:00

    SGN

    2.8h

    11:45

    CAN

    SMTWTFS
  9. CZ327

    21:30

    CAN

    12.7h

    18:10

    LAX

    S-T-TFS
  10. VU679

    02:10

    DAD

    1.4h

    03:35

    SGN

    SMTWTFS
  11. CZ8160

    11:55

    SGN

    3.3h

    16:10

    CAN

    SMTWTFS
  12. CZ327

    21:30

    CAN

    12.7h

    18:10

    LAX

    S-T-TFS
  13. 7C2904

    02:30

    DAD

    4.4h

    08:55

    ICN

    SMTWTFS
  14. YP101

    12:50

    ICN

    11.5h

    08:20

    LAX

    SMTWTFS
  15. VJ625

    05:35

    DAD

    1.4h

    07:00

    SGN

    SMTWTFS
  16. CZ374

    15:40

    SGN

    3.0h

    19:40

    CAN

    SMTWTFS
  17. CZ327

    21:30

    CAN

    12.7h

    18:10

    LAX

    S-T-TFS
  18. VN154

    06:05

    DAD

    1.4h

    07:30

    HAN

    S------
  19. CZ8316

    15:45

    HAN

    1.6h

    18:20

    CAN

    SMTWTFS
  20. CZ327

    21:30

    CAN

    12.7h

    18:10

    LAX

    S-T-TFS
  21. VN156

    06:45

    DAD

    1.4h

    08:10

    HAN

    SMTWTFS
  22. CZ3050

    11:45

    HAN

    1.8h

    14:35

    CAN

    SMTWTFS
  23. CZ327

    21:30

    CAN

    12.7h

    18:10

    LAX

    S-T-TFS
  24. VJ623

    07:05

    DAD

    1.4h

    08:30

    SGN

    SMTWTFS
  25. CZ374

    15:40

    SGN

    3.0h

    19:40

    CAN

    SMTWTFS
  26. CZ327

    21:30

    CAN

    12.7h

    18:10

    LAX

    S-T-TFS
  27. VJ504

    07:15

    DAD

    1.3h

    08:35

    HAN

    SMTWTFS
  28. MF870

    15:40

    HAN

    1.8h

    18:25

    XMN

    SMT-TFS
  29. MF829

    22:55

    XMN

    12.1h

    20:00

    LAX

    -M-W--S
  30. VN7150

    07:25

    DAD

    1.4h

    08:50

    HAN

    SMT-TFS
  31. MF870

    15:40

    HAN

    1.8h

    18:25

    XMN

    SMT-TFS
  32. MF829

    22:55

    XMN

    12.1h

    20:00

    LAX

    -M-W--S
  33. CI788

    09:50

    DAD

    2.8h

    13:40

    TPE

    --TW-F-
  34. CI008

    23:50

    TPE

    11.8h

    19:35

    LAX

    SMTWTFS
  35. VU638

    10:45

    DAD

    1.4h

    12:10

    HAN

    SMTWTFS
  36. MF870

    15:40

    HAN

    1.8h

    18:25

    XMN

    SMT-TFS
  37. MF829

    22:55

    XMN

    12.1h

    20:00

    LAX

    -M-W--S
  38. HX549

    16:50

    DAD

    1.8h

    19:40

    HKG

    SMTWTFS
  39. HX080

    22:55

    HKG

    12.9h

    20:50

    YVR

    -M---F-
  40. WS1696

    08:45

    YVR

    3.0h

    11:45

    LAX

    SMTWTFS
  41. HX549

    16:50

    DAD

    1.8h

    19:40

    HKG

    SMTWTFS
  42. HX080

    22:55

    HKG

    12.9h

    20:50

    YVR

    -M---F-
  43. F81888

    07:45

    YVR

    3.0h

    10:45

    LAX

    --TWT-S
  44. UO559

    18:10

    DAD

    1.9h

    21:05

    HKG

    SMTWTFS
  45. UO624

    23:40

    HKG

    4.3h

    04:55

    HND

    SMTWTFS
  46. ZG024

    14:35

    NRT

    9.8h

    08:25

    LAX

    SMTWTFS
  47. JX704

    18:45

    DAD

    2.8h

    22:35

    TPE

    SM-W-FS
  48. JX002

    00:10

    TPE

    12.0h

    21:10

    LAX

    SMTWTFS
  49. VN143

    20:40

    DAD

    1.5h

    22:10

    SGN

    SMTWTFS
  50. CZ374

    15:40

    SGN

    3.0h

    19:40

    CAN

    SMTWTFS
  51. CZ327

    21:30

    CAN

    12.7h

    18:10

    LAX

    S-T-TFS
  52. CX5561

    22:10

    DAD

    1.9h

    01:05

    HKG

    SMTWTFS
  53. CX884

    12:40

    HKG

    13.1h

    10:45

    LAX

    S-T-T-S
  54. VJ520

    22:40

    DAD

    1.4h

    00:01

    HAN

    SMTWTFS
  55. CZ8178

    17:50

    HAN

    1.7h

    20:30

    CAN

    SMTWTFS
  56. CZ327

    21:30

    CAN

    12.7h

    18:10

    LAX

    S-T-TFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Đà Nẵng đến Los Angeles và Lịch Bay

Direct Flight Price12.979.728₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Đà Nẵng đến Los Angeles

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Đà Nẵng đến Los Angeles theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

STARLUX Airlines
10.0
T'Way Air
10.0
Air Premia
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Đà Nẵng đến Los Angeles

  • Khi nào vé máy bay từ Đà Nẵng (DAD) đến Los Angeles (LAX) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Đà Nẵng đến Los Angeles dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Đà Nẵng (DAD) đến Los Angeles (LAX) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 25.672.096₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Los Angeles bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Los Angeles đến trung tâm là khoảng 19 km, khoảng 30 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Ontario đến trung tâm là khoảng 59 km, khoảng 1 giờ 10 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Los Angeles (LAX)?

>>
Thời Gian Bay Từ Đà Nẵng đến Los Angeles