BYN

Ý quý khách có phải là Vé máy bay đi Thượng Hải?

Vé máy bay giá rẻ từ Thượng Hải

Câu hỏi thường gặp

  • Giá vé máy bay trung bình từ Thượng Hải đi Việt Nam?

    Giá vé máy bay trung bình từ Thượng Hải đi Việt Nam là 2.799 BYN , đây là giá có tính tham khảo và có thể thay đổi bất cứ lúc nào.
  • Tháng nào là tháng cao điểm để đi từ Thượng Hải đến Việt Nam?

    Theo dữ liệu của Trip.com, tháng cao điểm của những chuyến đi từ Thượng Hải tới Việt Nam là Tháng chín, và giá vé máy bay trung bình đi từ Thượng Hải tới Việt Nam trong Tháng chín là 1.660 BYN .
  • Tháng nào là tháng thấp điểm để đi từ Thượng Hải đến Việt Nam?

    Theo dữ liệu của Trip.com, tháng thấp điểm của các chuyến đi từ Thượng Hải đến Việt Nam là Tháng mười hai, và giá vé máy bay trung bình từ Thượng Hải đi Việt Nam trong Tháng mười hai là 1.093 BYN . Thông thường quý khách có thể mua bé máy bay rẻ nhất xuất phát từ Thượng Hải đi Việt Nam trong Tháng mười hai.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Thượng Hải?

    Có 2 sân bay ở Thượng Hải. Đó là Sân bay quốc tế Hồng Kiều, Sân bay quốc tế Phố Đông.
  • Hãng hàng không phổ biến nhất khởi hành từ Thượng Hải là hãng nào?

    China Eastern Airlines, Spring Airlines, Juneyao Airlines là những hãng hàng không phổ biến nhất khởi hành từ Thượng Hải

Lịch bay từ Thượng Hải

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. H14356

    02:00

    PVG

    05:45

    SGN

    SMTWTFS
  2. VJ7239

    02:15

    PVG

    04:45

    HAN

    SMTWTFS
  3. H15103

    02:20

    PVG

    05:15

    HAN

    SMTWTFS
  4. W24011

    02:25

    PVG

    04:55

    HAN

    SMTWTFS
  5. VN6077

    08:45

    PVG

    12:00

    SGN

    SMTWTFS
  6. CA703

    09:30

    PVG

    11:50

    HAN

    SMTWTFS
  7. VN3553

    11:00

    PVG

    14:00

    HAN

    SMTWTFS
  8. MU6011

    11:05

    PVG

    14:10

    HAN

    SMTWTFS
  9. CA755

    14:20

    PVG

    16:20

    HAN

    SMTWTFS
  10. VN525

    15:10

    PVG

    18:30

    SGN

    SMTWTFS
  11. CZ7962

    15:25

    PVG

    18:55

    SGN

    SMTWTFS
  12. VN533

    15:50

    PVG

    18:25

    HAN

    SMTWTFS
  13. MU8971

    16:20

    PVG

    18:55

    HAN

    SMTWTFS
  14. 9C7557

    16:35

    PVG

    19:55

    SGN

    S-TW-F-
  15. HO1327

    19:55

    PVG

    23:25

    SGN

    SMTWTFS
  16. 9C6967

    22:10

    PVG

    00:35

    HAN

    S-T-T-S
  17. HO1329

    22:15

    PVG

    01:00

    HAN

    SMTWTFS
  18. VN3521

    22:40

    PVG

    01:20

    HAN

    SMTWTFS
  19. VN463

    23:15

    PVG

    02:20

    CXR

    -----F-
Ẩn bớt