NZD

Ý quý khách có phải là Vé máy bay đi Thượng Hải?

Vé máy bay giá rẻ từ Thượng Hải

Câu hỏi thường gặp

  • Giá vé máy bay trung bình từ Thượng Hải đi Việt Nam?

    Giá vé máy bay trung bình từ Thượng Hải đi Việt Nam là 686 NZD , đây là giá có tính tham khảo và có thể thay đổi bất cứ lúc nào.
  • Tháng nào là tháng cao điểm để đi từ Thượng Hải đến Việt Nam?

    Theo dữ liệu của Trip.com, tháng cao điểm của những chuyến đi từ Thượng Hải tới Việt Nam là Tháng mười một, và giá vé máy bay trung bình đi từ Thượng Hải tới Việt Nam trong Tháng mười một là 331 NZD .
  • Tháng nào là tháng thấp điểm để đi từ Thượng Hải đến Việt Nam?

    Theo dữ liệu của Trip.com, tháng thấp điểm của các chuyến đi từ Thượng Hải đến Việt Nam là Tháng giêng, và giá vé máy bay trung bình từ Thượng Hải đi Việt Nam trong Tháng giêng là 409 NZD . Thông thường quý khách có thể mua bé máy bay rẻ nhất xuất phát từ Thượng Hải đi Việt Nam trong Tháng giêng.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Thượng Hải?

    Có 2 sân bay ở Thượng Hải. Đó là Sân bay quốc tế Phố Đông, Sân bay quốc tế Hồng Kiều.
  • Hãng hàng không phổ biến nhất khởi hành từ Thượng Hải là hãng nào?

    China Eastern Airlines, Spring Airlines, Juneyao Airlines là những hãng hàng không phổ biến nhất khởi hành từ Thượng Hải

Lịch bay từ Thượng Hải

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. H14356

    02:00

    PVG

    05:45

    SGN

    SMTWTFS
  2. W24101

    02:15

    PVG

    05:40

    SGN

    SMTWTFS
  3. VJ3901

    02:50

    PVG

    06:15

    SGN

    SMTWTFS
  4. VJ7239

    03:05

    PVG

    06:00

    HAN

    SMTWTFS
  5. CA703

    08:35

    PVG

    11:15

    HAN

    SMTWTFS
  6. MU6011

    10:55

    PVG

    14:00

    HAN

    SMTWTFS
  7. VN3553

    11:05

    PVG

    14:10

    HAN

    SMTWTFS
  8. CA755

    14:05

    PVG

    16:40

    HAN

    SMTWTFS
  9. MU6013

    14:50

    PVG

    17:45

    HAN

    SMTWTFS
  10. CZ7962

    15:10

    PVG

    18:30

    SGN

    SMTWTFS
  11. VN533

    15:25

    PVG

    17:45

    HAN

    SMTWTFS
  12. CZ7960

    15:50

    PVG

    18:25

    HAN

    SMTWTFS
  13. HO1327

    20:00

    PVG

    23:25

    SGN

    --T-T-S
  14. CZ6095

    21:30

    PVG

    01:05

    SGN

    S-T-T-S
  15. VN3523

    21:50

    PVG

    01:10

    SGN

    SMTWTFS
  16. MU281

    22:15

    PVG

    01:35

    SGN

    SMTWTFS
  17. MU5075

    22:40

    PVG

    01:20

    HAN

    SMTWTFS
  18. HO1329

    22:50

    PVG

    01:50

    HAN

    SM-W-F-
  19. VN3521

    23:00

    PVG

    01:45

    HAN

    SMTWTFS
  20. VN463

    23:45

    PVG

    03:05

    CXR

    -M-W---
Ẩn bớt