>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Malta đi Sân bay quốc tế Tbilisi

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Malta Đi Sân bay quốc tế Tbilisi
KM Malta Airlines
Từ 189 US$
Ryanair
Từ 210 US$
Wizz Air Malta
Từ 221 US$
Aegean Airlines
Từ 225 US$
Wizz Air
Từ 229 US$
easyJet
Từ 233 US$
Vueling Airlines
Từ 255 US$
ITA Airways
Từ 258 US$
Lufthansa
Từ 259 US$
Airbaltic
Từ 276 US$
ANA airlines

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tại Malta có 1 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Lịch bay từ Malta đi Sân bay quốc tế Tbilisi: Lịch bay từ Malta đi Sân bay quốc tế Tbilisi
Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. KM478

    06:00

    MLA

    3.0h

    09:00

    CDG

    SMTWTFS
  2. AF1052

    15:35

    CDG

    4.8h

    22:20

    TBS

    --T--FS
  3. KM306

    09:00

    MLA

    2.5h

    11:30

    MUC

    SMTWT-S
  4. LH2558

    22:10

    MUC

    3.9h

    04:05

    TBS

    SMTWTFS
  5. U23964

    09:50

    MLA

    2.1h

    11:55

    MXP

    ---W---
  6. PC1214

    16:05

    BGY

    2.7h

    19:45

    SAW

    SMTWTFS
  7. PC314

    00:10

    SAW

    2.2h

    03:20

    TBS

    SMTWTFS
  8. D83531

    12:55

    MLA

    3.2h

    16:05

    CPH

    S-T----
  9. BT140

    20:00

    CPH

    1.4h

    22:25

    RIX

    SMTWTFS
  10. BT724

    23:20

    RIX

    4.4h

    04:45

    TBS

    S-TWT-S
  11. KM616

    13:00

    MLA

    1.6h

    14:35

    FCO

    ------S
  12. A3655

    18:25

    FCO

    1.9h

    21:20

    ATH

    SMTWTFS
  13. A3896

    00:10

    ATH

    2.7h

    03:50

    TBS

    S-TW-FS
  14. U23960

    15:05

    MLA

    2.0h

    17:05

    MXP

    -M-----
  15. A3665

    19:20

    MXP

    2.4h

    22:45

    ATH

    SMTWTFS
  16. A3896

    00:10

    ATH

    2.7h

    03:50

    TBS

    S-TW-FS
  17. KM308

    15:40

    MLA

    2.5h

    18:10

    MUC

    -MTWTFS
  18. LH2558

    22:10

    MUC

    3.9h

    04:05

    TBS

    SMTWTFS
  19. A3731

    19:05

    MLA

    1.6h

    21:40

    ATH

    S--W--S
  20. A3896

    00:10

    ATH

    2.7h

    03:50

    TBS

    S-TW-FS
  21. A3731

    19:05

    MLA

    1.6h

    21:40

    ATH

    S--W--S
  22. A3126

    19:45

    ATH

    0.9h

    20:40

    SKG

    SMTWTFS
  23. A3562

    23:59

    SKG

    2.6h

    03:35

    TBS

    S--W---
  24. A3731

    19:05

    MLA

    1.6h

    21:40

    ATH

    S--W--S
  25. PC1194

    20:25

    ATH

    1.4h

    21:50

    SAW

    SMT-T-S
  26. PC314

    00:10

    SAW

    2.2h

    03:20

    TBS

    SMTWTFS

Tìm Thông Tin Chuyến Bay từ Malta đến Sân bay quốc tế Tbilisi

Giá vé bay thẳng rẻ nhất

189 US$

Mùa thấp điểm du lịch

tháng hai

Mùa cao điểm du lịch

tháng tám

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Malta đi Sân bay quốc tế Tbilisi

  • Khi nào vé máy bay từ Malta (MLA) đến Tbilisi (TBS) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Malta đến Tbilisi dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Malta (MLA) đến Tbilisi (TBS) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 828 US$.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tbilisi bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Tbilisi đến trung tâm là khoảng 17 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Tbilisi (TBS)?

    Có 1 sân bay gần Tbilisi (TBS): Sân bay quốc tế Tbilisi.