Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Calgary đi Sân bay quốc tế Julius Nyerere

Tìm kiếm các chuyến bay từ Calgary đi Dar Es Salaam, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Calgary Đi Sân bay quốc tế Julius Nyerere

Xem các hãng hàng không nào bay từ Calgary đi Dar Es Salaam. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Calgary đi Sân bay quốc tế Julius Nyerere: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Calgary đi Sân bay quốc tế Julius Nyerere

Tham khảo lịch bay từ Calgary đi Dar Es Salaam và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. F8628

    00:45

    YYC

    3g 55ph

    06:40

    YYZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. ET553

    11:05

    YYZ

    13g 15ph

    07:20

    ADD

    S M T W T F S
  3. ET805

    08:20

    ADD

    2g 50ph

    11:10

    DAR

    S M T W T F S
  4. AS2096

    11:17

    YYC

    1g 53ph

    12:10

    SEA

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. TK204

    19:10

    SEA

    11g 50ph

    17:00

    IST

    S M T W T F S
  6. TK603

    18:55

    IST

    7g 40ph

    02:35

    DAR

    S M T - T F -
  7. WS584

    18:55

    YYC

    3g 45ph

    00:40

    YHM

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. ET553

    11:05

    YYZ

    13g 15ph

    07:20

    ADD

    S M T W T F S
  9. ET805

    08:20

    ADD

    2g 50ph

    11:10

    DAR

    S M T W T F S
  10. WS109

    09:55

    YYC

    1g 34ph

    10:29

    YVR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. TK076

    19:00

    YVR

    11g 55ph

    16:55

    IST

    - M - W - F -
  12. TK603

    18:55

    IST

    7g 40ph

    02:35

    DAR

    S M T - T F -
  13. WS646

    01:00

    YYC

    3g 54ph

    06:54

    YYZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. ET553

    11:05

    YYZ

    13g 15ph

    07:20

    ADD

    S M T W T F S
  15. ET803

    15:05

    ADD

    2g 50ph

    17:55

    DAR

    S M T W T F S
  16. F8628

    00:45

    YYC

    3g 55ph

    06:40

    YYZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. ET553

    11:05

    YYZ

    13g 15ph

    07:20

    ADD

    S M T W T F S
  18. ET803

    15:05

    ADD

    2g 50ph

    17:55

    DAR

    S M T W T F S
  19. PD352

    07:00

    YYC

    3g 59ph

    12:59

    YYZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. TK018

    21:05

    YYZ

    10g 5ph

    14:10

    IST

    S M T W T - S
  21. TK603

    18:55

    IST

    7g 40ph

    02:35

    DAR

    S M T - T F -
  22. TS7923

    07:00

    YYC

    3g 59ph

    12:59

    YYZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. TK018

    21:05

    YYZ

    10g 5ph

    14:10

    IST

    S M T W T - S
  24. TK603

    18:55

    IST

    7g 40ph

    02:35

    DAR

    S M T - T F -
  25. AA3979

    13:18

    YYC

    3g 30ph

    17:48

    ORD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. AA8126

    19:20

    ORD

    13g 30ph

    16:50

    DOH

    S M T W T F S
  27. AA8190

    01:55

    DOH

    8g 20ph

    10:15

    DAR

    S M T W T F S
  28. WS568

    19:05

    YYC

    3g 40ph

    00:45

    YKF

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. ET553

    11:05

    YYZ

    13g 15ph

    07:20

    ADD

    S M T W T F S
  30. ET803

    15:05

    ADD

    2g 50ph

    17:55

    DAR

    S M T W T F S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Calgary đến Sân bay quốc tế Julius Nyerere

Khoảng cách bay 14.526,35 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Calgary đi Sân bay quốc tế Julius Nyerere

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Dar Es Salaam bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Julius Nyerere đến trung tâm là khoảng 8 km, khoảng 20 phút đi taxi.