>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế James Armstrong Richardson đi Sân bay Tirana

Tìm kiếm các chuyến bay từ Winnipeg đi Tirana, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế James Armstrong Richardson Đi Sân bay Tirana

Xem các hãng hàng không nào bay từ Winnipeg đi Tirana. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Westjet
Từ 513.019 ₩
Virgin Atlantic
Từ 924.528 ₩
Air France
Từ 1.238.491 ₩
Lufthansa
Từ 1.250.377 ₩
Lot Polish Airlines
Từ 1.256.792 ₩
Air Canada
Từ 1.257.925 ₩
Delta Air Lines
Từ 1.268.868 ₩
Air Transat
Từ 1.268.868 ₩
Austrian Airlines
Từ 1.273.396 ₩
United Airlines
Từ 1.338.302 ₩
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không
Lịch bay từ Sân bay quốc tế James Armstrong Richardson đi Sân bay Tirana: Lịch bay từ Sân bay quốc tế James Armstrong Richardson đi Sân bay Tirana

Tham khảo lịch bay từ Winnipeg đi Tirana và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. WS534

    09:30

    YWG

    2.4h

    12:54

    YYZ

    SMTWTFS
  2. AZ651

    16:40

    YYZ

    8.6h

    07:15

    FCO

    SM-WTFS
  3. AZ582

    09:15

    FCO

    1.4h

    10:40

    TIA

    SM-W--S
  4. AC260

    09:50

    YWG

    2.4h

    13:15

    YYZ

    SMTWTFS
  5. AZ651

    16:40

    YYZ

    8.6h

    07:15

    FCO

    SM-WTFS
  6. AZ582

    09:15

    FCO

    1.4h

    10:40

    TIA

    SM-W--S
  7. SN9564

    11:50

    YWG

    2.8h

    15:35

    YUL

    SMTWTFS
  8. SN6012

    18:40

    YUL

    8.0h

    08:40

    VIE

    S-T-TFS
  9. OS847

    12:45

    VIE

    1.5h

    14:15

    TIA

    SMTWTFS
  10. OS8374

    11:50

    YWG

    2.8h

    15:35

    YUL

    SMTWTFS
  11. OS074

    18:40

    YUL

    8.0h

    08:40

    VIE

    S-T-TFS
  12. OS845

    09:50

    VIE

    1.5h

    11:20

    TIA

    SMTWTFS
  13. UA5639

    14:25

    YWG

    2.5h

    16:53

    ORD

    S--WTFS
  14. UA953

    18:05

    ORD

    8.6h

    09:40

    MUC

    SMTWTFS
  15. LH1712

    15:50

    MUC

    1.8h

    17:35

    TIA

    SMTWTF-
  16. UA5639

    14:25

    YWG

    2.5h

    16:53

    ORD

    S--WTFS
  17. LX009

    19:15

    ORD

    8.6h

    10:50

    ZRH

    SMTWTFS
  18. LX1442

    06:50

    ZRH

    2.0h

    08:50

    TIA

    -MT-TFS
  19. WS306

    14:35

    YWG

    2.4h

    17:59

    YYZ

    SMTWTFS
  20. WS5313

    21:40

    YYZ

    8.6h

    12:15

    FCO

    SM-W-F-
  21. W45016

    13:35

    FCO

    1.6h

    15:10

    TIA

    S-T-T-S
  22. AC268

    16:55

    YWG

    2.5h

    20:22

    YYZ

    SMTWTFS
  23. LO046

    22:25

    YYZ

    8.7h

    13:05

    WAW

    SMTWTFS
  24. LO599

    14:30

    WAW

    2.2h

    16:40

    TIA

    SM--TF-
  25. LO4136

    16:55

    YWG

    2.5h

    20:22

    YYZ

    SMTWTFS
  26. LO046

    22:25

    YYZ

    8.7h

    13:05

    WAW

    SMTWTFS
  27. LO599

    14:30

    WAW

    2.2h

    16:40

    TIA

    SM--TF-
  28. WS551

    18:05

    YWG

    2.2h

    19:17

    YYC

    SMTWTFS
  29. WS018

    20:35

    YYC

    8.5h

    12:05

    LHR

    SMTWTFS
  30. W95004

    15:50

    LTN

    3.1h

    19:55

    TIA

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế James Armstrong Richardson đến Sân bay Tirana

Khoảng cách bay8.160,13 km
Giá vé một chiều rẻ nhất513.018 ₩
Giá vé khứ hồi rẻ nhất1.487.169 ₩