>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Thiên Hà đi Busan

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Thiên Hà đi Busan, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Thiên Hà Đi Busan

Xem các hãng hàng không nào bay từ Sân bay quốc tế Thiên Hà đi Busan. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Shandong Airlines
Từ 2.691.125₫
Xiamen Airlines
Từ 3.185.268₫
China Eastern Airlines
Từ 3.519.437₫
China Southern Airlines
Từ 3.583.427₫
Air China
Từ 3.686.521₫
Shanghai Airlines
Từ 3.970.920₫
Tianjin Airlines
Từ 4.187.774₫
Korean Air
Từ 5.496.010₫
Cathay Pacific
Từ 6.103.912₫
Shenzhen Airlines
Từ 7.469.027₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tại Busan có 1 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Tìm hiểu về các hãng hàng không khác nhau tại Busan, tìm các chuyến bay và phương án trung chuyển phù hợp nhất để lên kế hoạch cho hành trình của bạn.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Thiên Hà đi Busan: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Thiên Hà đi Busan

Tham khảo lịch bay từ Sân bay quốc tế Thiên Hà đi Busan và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MU2503

    07:25

    WUH

    1.6h

    09:00

    PVG

    SMTWTFS
  2. MU5033

    12:20

    PVG

    2.0h

    15:20

    ICN

    SMTWTFS
  3. BX8827

    20:20

    GMP

    1.2h

    21:30

    PUS

    SMTWTFS
  4. MU2503

    07:25

    WUH

    1.6h

    09:00

    PVG

    SMTWTFS
  5. MU5033

    12:20

    PVG

    2.0h

    15:20

    ICN

    SMTWTFS
  6. LJ603

    20:05

    GMP

    1.0h

    21:05

    PUS

    --TWTFS
  7. MU2517

    08:00

    WUH

    1.9h

    09:55

    TAO

    SMTWTFS
  8. MU559

    13:10

    TAO

    1.4h

    15:35

    ICN

    SMTWTFS
  9. BX8827

    20:20

    GMP

    1.2h

    21:30

    PUS

    SMTWTFS
  10. MU2517

    08:00

    WUH

    1.9h

    09:55

    TAO

    SMTWTFS
  11. MU559

    13:10

    TAO

    1.4h

    15:35

    ICN

    SMTWTFS
  12. LJ603

    20:05

    GMP

    1.0h

    21:05

    PUS

    --TWTFS
  13. MU2485

    12:30

    WUH

    2.3h

    14:45

    KMG

    SMTWTFS
  14. MU2003

    18:10

    KMG

    4.1h

    23:15

    ICN

    S-T-T-S
  15. 7C202

    06:20

    GMP

    1.0h

    07:20

    PUS

    SMTWTFS
  16. CZ3345

    14:00

    WUH

    1.8h

    15:45

    CAN

    SMTWTFS
  17. CZ339

    17:20

    CAN

    3.4h

    21:45

    ICN

    SMTWTFS
  18. 7C202

    06:20

    GMP

    1.0h

    07:20

    PUS

    SMTWTFS
  19. SC8874

    15:25

    WUH

    1.4h

    16:50

    TNA

    SMTWTFS
  20. SC8003

    20:10

    TNA

    1.5h

    22:40

    ICN

    SMTWTFS
  21. BX8805

    07:20

    GMP

    1.1h

    08:25

    PUS

    SMTWTFS
  22. SC8874

    15:25

    WUH

    1.4h

    16:50

    TNA

    SMTWTFS
  23. SC8003

    20:10

    TNA

    1.5h

    22:40

    ICN

    SMTWTFS
  24. 7C202

    06:20

    GMP

    1.0h

    07:20

    PUS

    SMTWTFS
  25. SC4864

    22:45

    WUH

    2.0h

    00:45

    TAO

    SMTWTFS
  26. SC4609

    08:55

    TAO

    1.3h

    11:15

    ICN

    SMTWTFS
  27. BX8819

    15:20

    GMP

    1.2h

    16:30

    PUS

    SMTWTFS
  28. SC8880

    23:45

    WUH

    1.6h

    01:20

    TNA

    SMTWTFS
  29. SC8001

    08:10

    TNA

    1.6h

    10:45

    ICN

    SMTWTFS
  30. BX8817

    14:10

    GMP

    1.1h

    15:15

    PUS

    SMTWTFS

Tìm Thông Tin Chuyến Bay từ Sân bay quốc tế Thiên Hà đến Busan

Giá vé bay thẳng rẻ nhất

4.514.833₫

Mùa thấp điểm du lịch

tháng một

Mùa cao điểm du lịch

tháng bảy

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Thiên Hà đi Busan

  • Có bao nhiêu sân bay ở Busan (PUS)?

    Có 1 sân bay gần Busan (PUS): Sân bay quốc tế Gimhae.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Busan bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Gimhae đến trung tâm là khoảng 10 km, khoảng 30 phút đi taxi.