>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Vilnius đi Sân bay Bắc Tenerife

Tìm kiếm các chuyến bay từ Vilnius đi Tenerife, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Vilnius Đi Sân bay Bắc Tenerife

Xem các hãng hàng không nào bay từ Vilnius đi Tenerife. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Wizz Air
Từ 2.595.140₫
Norwegian Air Sweden AOC
Từ 2.829.769₫
Scandinavian Airlines
Từ 2.918.644₫
Airbaltic
Từ 3.583.427₫
Norwegian Air Shuttle ASA
Từ 3.615.422₫
Ryanair
Từ 3.892.710₫
Lot Polish Airlines
Từ 4.916.547₫
Finnair
Từ 5.791.073₫
KLM Royal Dutch Airlines
Từ 5.837.288₫
Turkish Airlines
Từ 6.814.910₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Vilnius đến Tenerife

Khám phá các chuyến bay khác từ Vilnius đi Tenerife để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Wizz Air
    VNO
    19:05
    17g 30p
    1 trung chuyển
    TFS
    10:35
    Sân bay quốc tế Vilnius - Sân bay Nam Tenerife
    T3, 21 Thg5Wizz Air
    1.784.603₫
  • Wizz Air
    VNO
    19:05
    17g 30p
    1 trung chuyển
    TFS
    10:35
    Sân bay quốc tế Vilnius - Sân bay Nam Tenerife
    T3, 21 Thg5Wizz Air
    1.784.603₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Vilnius đi Sân bay Bắc Tenerife: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Vilnius đi Sân bay Bắc Tenerife

Tham khảo lịch bay từ Vilnius đi Tenerife và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. W61913

    05:45

    VNO

    3.6h

    08:20

    BCN

    -M-W-F-
  2. VY3217

    18:00

    BCN

    3.4h

    20:25

    TFN

    -M---F-
  3. W61913

    05:45

    VNO

    3.6h

    08:20

    BCN

    -M-W-F-
  4. UX7706

    11:50

    BCN

    1.5h

    13:20

    MAD

    SMTWTFS
  5. UX9048

    15:00

    MAD

    2.9h

    16:55

    TFN

    SMTWTFS
  6. W61913

    05:45

    VNO

    3.6h

    08:20

    BCN

    -M-W-F-
  7. IB3015

    10:15

    BCN

    1.4h

    11:40

    MAD

    SMTWTFS
  8. IB3940

    14:55

    MAD

    2.9h

    16:50

    TFN

    SMTWTFS
  9. W61913

    05:45

    VNO

    3.6h

    08:20

    BCN

    -M-W-F-
  10. VY3212

    12:05

    BCN

    3.5h

    14:35

    TFN

    SMTWTFS
  11. W61955

    06:00

    VNO

    2.8h

    07:50

    FCO

    S-T-T--
  12. VY6107

    21:40

    FCO

    1.8h

    23:30

    BCN

    SMTWTFS
  13. VY3210

    07:20

    BCN

    3.5h

    09:50

    TFN

    SMTWTFS
  14. W61901

    06:15

    VNO

    3.0h

    07:15

    LTN

    SMTWTFS
  15. VY7833

    13:00

    LGW

    2.2h

    16:10

    BCN

    SMTWTFS
  16. VY3214

    19:55

    BCN

    3.4h

    22:20

    TFN

    SMTWTFS
  17. SK743

    06:30

    VNO

    1.5h

    07:00

    CPH

    SMTWTFS
  18. SK587

    15:45

    CPH

    3.8h

    19:35

    AGP

    --TW-FS
  19. VY3276

    18:30

    AGP

    2.5h

    20:00

    TFN

    SMTWT-S
  20. D84556

    09:55

    VNO

    1.4h

    10:20

    ARN

    S---T--
  21. D85501

    12:15

    ARN

    3.4h

    15:40

    BCN

    SMTWTFS
  22. VY3214

    19:55

    BCN

    3.4h

    22:20

    TFN

    SMTWTFS
  23. DY1083

    11:15

    VNO

    1.8h

    12:05

    OSL

    -M-W--S
  24. DY1718

    07:50

    OSL

    3.8h

    11:35

    MAD

    S--WT-S
  25. UX9118

    11:40

    MAD

    2.9h

    13:35

    TFN

    SMTWTFS
  26. W61953

    19:15

    VNO

    2.8h

    21:00

    MXP

    SM-WTFS
  27. IB3339

    10:45

    MXP

    2.4h

    13:10

    MAD

    SMTWTFS
  28. IB3940

    14:55

    MAD

    2.9h

    16:50

    TFN

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Vilnius đến Sân bay Bắc Tenerife

Khoảng cách bay4.421,55 km
Giá vé một chiều rẻ nhất2.595.140₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất6.974.884₫