>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Vnukovo đi Sân bay quốc tế Gimhae

Tìm kiếm các chuyến bay từ Mát-xcơ-va đi Busan, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Vnukovo Đi Sân bay quốc tế Gimhae

Xem các hãng hàng không nào bay từ Mát-xcơ-va đi Busan. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Uzbekistan Airways
Từ 704 €
Flydubai
Từ 710 €
Turkish Airlines
Từ 808 €
Emirates
Từ 903 €
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Mát-xcơ-va đến Busan

Khám phá các chuyến bay khác từ Mát-xcơ-va đi Busan để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    China Eastern Airlines
    SVO
    16:50
    12g 45p
    1 trung chuyển
    PUS
    11:35
    Sân bay Sheremetyevo - Sân bay quốc tế Gimhae
    T3, 11 Thg6China Eastern Airlines
    227 €
  • S7 Airlines
    DME
    12:55
    22g 5p
    2 trung chuyển
    PUS
    17:00
    Sân bay quốc tế Domodedovo - Sân bay quốc tế Gimhae
    T4, 29 Thg5S7 Airlines
    424 €
  • S7 Airlines
    DME
    12:55
    22g 5p
    2 trung chuyển
    PUS
    17:00
    Sân bay quốc tế Domodedovo - Sân bay quốc tế Gimhae
    T4, 29 Thg5S7 Airlines
    424 €
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Vnukovo đi Sân bay quốc tế Gimhae: Lịch bay từ Sân bay Vnukovo đi Sân bay quốc tế Gimhae

Tham khảo lịch bay từ Mát-xcơ-va đi Busan và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. TK422

    02:40

    VKO

    4.2h

    06:50

    IST

    SMTWTFS
  2. TK020

    17:30

    IST

    9.8h

    09:20

    ICN

    -M-WT-S
  3. BX8813

    12:40

    GMP

    1.0h

    13:40

    PUS

    SMTWTFS
  4. FZ968

    04:40

    VKO

    6.1h

    11:45

    DXB

    SMTWTFS
  5. KE952

    22:10

    DXB

    8.7h

    11:50

    ICN

    SMTWTFS
  6. LJ601

    19:30

    GMP

    1.1h

    20:35

    PUS

    SMTWTFS
  7. FZ968

    04:40

    VKO

    6.1h

    11:45

    DXB

    SMTWTFS
  8. KE952

    22:10

    DXB

    8.7h

    11:50

    ICN

    SMTWTFS
  9. BX8823

    18:40

    GMP

    1.1h

    19:45

    PUS

    SMTWTFS
  10. TK420

    06:20

    VKO

    4.2h

    10:30

    IST

    SMTWTFS
  11. TK020

    17:30

    IST

    9.8h

    09:20

    ICN

    -M-WT-S
  12. BX8817

    14:10

    GMP

    1.1h

    15:15

    PUS

    SMTWTFS
  13. TK420

    06:20

    VKO

    4.2h

    10:30

    IST

    SMTWTFS
  14. TK020

    17:30

    IST

    9.8h

    09:20

    ICN

    -M-WT-S
  15. BX8813

    12:40

    GMP

    1.0h

    13:40

    PUS

    SMTWTFS
  16. HY612

    09:05

    VKO

    3.9h

    15:00

    TAS

    SMTWTFS
  17. OZ574

    22:00

    TAS

    6.3h

    08:15

    ICN

    S-T-TF-
  18. BX8821

    16:40

    GMP

    1.1h

    17:45

    PUS

    SMTWT-S
  19. HY612

    09:05

    VKO

    3.9h

    15:00

    TAS

    SMTWTFS
  20. OZ574

    22:00

    TAS

    6.3h

    08:15

    ICN

    S-T-TF-
  21. BX8817

    14:10

    GMP

    1.1h

    15:15

    PUS

    SMTWTFS
  22. HY612

    09:05

    VKO

    3.9h

    15:00

    TAS

    SMTWTFS
  23. OZ574

    22:00

    TAS

    6.3h

    08:15

    ICN

    S-T-TF-
  24. BX8813

    12:40

    GMP

    1.0h

    13:40

    PUS

    SMTWTFS
  25. TK418

    15:00

    VKO

    4.2h

    19:10

    IST

    SMTWTFS
  26. KE956

    21:20

    IST

    10.1h

    13:25

    ICN

    S-T-TFS
  27. BX8823

    18:40

    GMP

    1.1h

    19:45

    PUS

    SMTWTFS
  28. TK418

    15:00

    VKO

    4.2h

    19:10

    IST

    SMTWTFS
  29. KE956

    21:20

    IST

    10.1h

    13:25

    ICN

    S-T-TFS
  30. BX8821

    16:40

    GMP

    1.1h

    17:45

    PUS

    SMTWT-S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Vnukovo đến Sân bay quốc tế Gimhae

Khoảng cách bay6.955,32 km
Giá vé một chiều rẻ nhất672 €
Giá vé khứ hồi rẻ nhất1.241 €

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Vnukovo đi Sân bay quốc tế Gimhae

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Busan bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Gimhae đến trung tâm là khoảng 10 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế Gimhae (PUS) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế Gimhae (PUS) nhất là Sân bay Ulsan. Khoảng cách là khoảng 59 km.