>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Cảng Hàng Không Phù Cát

Tìm kiếm các chuyến bay từ Thượng Hải đi Quy Nhơn, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều Đi Cảng Hàng Không Phù Cát

Xem các hãng hàng không nào bay từ Thượng Hải đi Quy Nhơn. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

China Southern Airlines
Từ 223.846 KRW
Xiamen Airlines
Từ 250.769 KRW
China Eastern Airlines
Từ 1.135.769 KRW
Air Macau
Từ 1.360.192 KRW
ANA airlines

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Thượng Hải đến Quy Nhơn

Khám phá các chuyến bay khác từ Thượng Hải đi Quy Nhơn để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Shenzhen Airlines
    PVG
    19:00
    14g 0p
    2 trung chuyển
    UIH
    08:00
    Sân bay quốc tế Phố Đông - Cảng Hàng Không Phù Cát
    T4, 26 Thg6Shenzhen Airlines
    205.577 KRW
  • Shenzhen Airlines
    PVG
    19:00
    14g 0p
    2 trung chuyển
    UIH
    08:00
    Sân bay quốc tế Phố Đông - Cảng Hàng Không Phù Cát
    T4, 26 Thg6Shenzhen Airlines
    205.577 KRW
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Cảng Hàng Không Phù Cát: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Cảng Hàng Không Phù Cát

Tham khảo lịch bay từ Thượng Hải đi Quy Nhơn và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MF8518

    08:10

    SHA

    1.8h

    09:55

    XMN

    SMTWTFS
  2. MF893

    09:10

    XMN

    3.3h

    11:25

    SGN

    SMTWTFS
  3. VJ380

    06:50

    SGN

    1.2h

    08:00

    UIH

    SMTWTFS
  4. MF8502

    10:10

    SHA

    1.8h

    11:55

    XMN

    SMTWTFS
  5. MF893

    09:10

    XMN

    3.3h

    11:25

    SGN

    SMTWTFS
  6. VN1392

    07:05

    SGN

    1.2h

    08:15

    UIH

    SMTWTFS
  7. MF8512

    13:10

    SHA

    1.8h

    15:00

    XMN

    SMTWTFS
  8. MF841

    20:00

    XMN

    3.0h

    22:00

    SGN

    -MTWTFS
  9. VJ380

    06:50

    SGN

    1.2h

    08:00

    UIH

    SMTWTFS
  10. CZ3532

    13:50

    SHA

    2.5h

    16:20

    CAN

    SMTWTFS
  11. CZ371

    22:10

    CAN

    2.1h

    23:15

    HAN

    SMTWTFS
  12. VJ431

    15:05

    HAN

    1.6h

    16:40

    UIH

    SMTWTFS
  13. CZ3532

    13:50

    SHA

    2.5h

    16:20

    CAN

    SMTWTFS
  14. CZ371

    22:10

    CAN

    2.1h

    23:15

    HAN

    SMTWTFS
  15. VJ435

    06:05

    HAN

    1.6h

    07:40

    UIH

    SMTWTFS
  16. MF8522

    16:10

    SHA

    1.7h

    17:50

    XMN

    SMTWTFS
  17. MF841

    20:00

    XMN

    3.0h

    22:00

    SGN

    -MTWTFS
  18. VJ380

    06:50

    SGN

    1.2h

    08:00

    UIH

    SMTWTFS
  19. CZ3564

    19:35

    SHA

    2.3h

    21:55

    SZX

    SMTWTFS
  20. CZ6095

    11:40

    SZX

    2.8h

    13:30

    SGN

    SMTWTFS
  21. VJ384

    17:15

    SGN

    1.2h

    18:25

    UIH

    SMTWTFS
  22. CZ3504

    20:00

    SHA

    2.4h

    22:25

    CAN

    SMTWTFS
  23. CZ3069

    08:50

    CAN

    3.2h

    11:00

    SGN

    SMTWTFS
  24. VJ384

    17:15

    SGN

    1.2h

    18:25

    UIH

    SMTWTFS
  25. CZ3588

    20:40

    SHA

    2.5h

    23:10

    SZX

    SMTWTFS
  26. CZ6095

    11:40

    SZX

    2.8h

    13:30

    SGN

    SMTWTFS
  27. VN1394

    15:30

    SGN

    1.2h

    16:40

    UIH

    SMTWTFS
  28. CZ3582

    21:50

    SHA

    2.4h

    00:15

    CAN

    SMTWTFS
  29. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  30. VJ433

    15:05

    HAN

    1.6h

    16:40

    UIH

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Hồng Kiều đến Cảng Hàng Không Phù Cát

Khoảng cách bay2.301,75 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Cảng Hàng Không Phù Cát

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Quy Nhơn bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Cảng Hàng Không Phù Cát đến trung tâm là khoảng 26 km, khoảng 40 phút đi taxi.