Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay Lisbon

Tìm kiếm các chuyến bay từ Thượng Hải đi Lisbon, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều Đi Sân bay Lisbon

Xem các hãng hàng không nào bay từ Thượng Hải đi Lisbon. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

China Eastern Airlines
Từ 7.097.205₫
China Southern Airlines
Từ 7.378.143₫
Xiamen Airlines
Từ 7.708.246₫
Juneyao Airlines
Từ 8.287.681₫
Shenzhen Airlines
Từ 8.501.896₫
Air China
Từ 8.558.084₫
Hainan Airlines
Từ 9.098.890₫
Cathay Pacific
Từ 12.041.719₫
Asiana Airlines
Từ 17.569.181₫
Hong Kong Airlines
Từ 18.780.728₫

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Thượng Hải đến Lisbon

Khám phá các chuyến bay khác từ Thượng Hải đi Lisbon để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    West Air
    PVG
    22:30
    43g 55p
    2 trung chuyển
    LIS
    10:25
    Sân bay quốc tế Phố Đông - Sân bay Lisbon
    T6, 29 thg 11West Air
    6.317.601₫
  • West Air
    PVG
    22:30
    43g 55p
    2 trung chuyển
    LIS
    10:25
    Sân bay quốc tế Phố Đông - Sân bay Lisbon
    T6, 29 thg 11West Air
    6.317.601₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay Lisbon: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay Lisbon

Tham khảo lịch bay từ Thượng Hải đi Lisbon và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MF8518

    07:25

    SHA

    1.8h

    09:15

    XMN

    SMTWTFS
  2. MF811

    12:20

    XMN

    12.2h

    17:30

    AMS

    S-T--F-
  3. KL1587

    21:10

    AMS

    3.0h

    23:10

    LIS

    SMTWTFS
  4. MU2225

    09:15

    SHA

    2.5h

    11:45

    XIY

    SMTWTFS
  5. MU5013

    14:00

    XIY

    12.0h

    20:00

    MXP

    -M-W--S
  6. U27698

    19:00

    MXP

    3.0h

    21:00

    LIS

    SMTW-F-
  7. HU7608

    19:35

    SHA

    2.5h

    22:05

    PEK

    SMTWTFS
  8. HU751

    02:50

    PEK

    11.0h

    05:50

    DUB

    -M---F-
  9. TP1323

    11:05

    DUB

    2.9h

    14:00

    LIS

    ----TFS
  10. CZ3504

    20:05

    SHA

    2.6h

    22:40

    CAN

    SMTWTFS
  11. CZ661

    00:30

    CAN

    13.2h

    06:40

    FCO

    ---W-F-
  12. TP835

    16:45

    FCO

    3.1h

    18:50

    LIS

    SMTWTFS
  13. CZ3504

    20:05

    SHA

    2.6h

    22:40

    CAN

    SMTWTFS
  14. CZ347

    00:35

    CAN

    13.1h

    06:40

    CDG

    SM-WTFS
  15. VY1981

    16:40

    ORY

    2.6h

    18:15

    LIS

    SMT--FS
  16. CZ3504

    20:05

    SHA

    2.6h

    22:40

    CAN

    SMTWTFS
  17. CZ347

    00:35

    CAN

    13.1h

    06:40

    CDG

    SM-WTFS
  18. TO7648

    16:20

    ORY

    2.7h

    18:00

    LIS

    SMTWTFS
  19. CZ3504

    20:05

    SHA

    2.6h

    22:40

    CAN

    SMTWTFS
  20. CZ661

    00:30

    CAN

    13.2h

    06:40

    FCO

    ---W-F-
  21. TP833

    12:15

    FCO

    3.2h

    14:25

    LIS

    SMTWTFS
  22. CA4542

    21:00

    SHA

    3.2h

    00:10

    CKG

    SMTWTFS
  23. CA435

    02:35

    CKG

    11.0h

    06:35

    BUD

    --T----
  24. W62393

    16:20

    BUD

    4.2h

    19:30

    LIS

    S-TWT-S
  25. CA1510

    21:30

    SHA

    2.3h

    23:45

    PEK

    SMTWTFS
  26. CA719

    02:55

    PEK

    10.5h

    06:25

    BUD

    S--WT-S
  27. W62393

    16:20

    BUD

    4.2h

    19:30

    LIS

    S-TWT-S
  28. CA1566

    22:30

    SHA

    2.3h

    00:45

    PEK

    SMTWTFS
  29. CA719

    02:55

    PEK

    10.5h

    06:25

    BUD

    S--WT-S
  30. W62393

    16:20

    BUD

    4.2h

    19:30

    LIS

    S-TWT-S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Hồng Kiều đến Sân bay Lisbon

Khoảng cách bay10.711,81 km
Giá vé một chiều rẻ nhất19.514.679₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay Lisbon

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Lisbon bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Lisbon đến trung tâm là khoảng 6 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay Lisbon (LIS) nhất?

    Sân bay gần Sân bay Lisbon (LIS) nhất là Sân bay Santa Cruz. Khoảng cách là khoảng 44 km.