> > > > >
chuyến bay Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất đến Sân bay quốc tế Tbilisi

Vé máy bay giá rẻ từ Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất đi Sân bay quốc tế Tbilisi

Tìm kiếm các chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đi Tbilisi, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất Đi Sân bay quốc tế Tbilisi

Xem các hãng hàng không nào bay từ TP. Hồ Chí Minh đi Tbilisi. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất đi Sân bay quốc tế Tbilisi: Lịch bay từ Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất đi Sân bay quốc tế Tbilisi

Tham khảo lịch bay từ TP. Hồ Chí Minh đi Tbilisi và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ3908

    23:00

    SGN

    2g 45ph

    02:45

    CAN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. KC188

    06:50

    CAN

    6g 35ph

    10:25

    ALA

    S - T - T - -
  3. KC141

    07:35

    ALA

    4g 10ph

    10:45

    TBS

    - - T - - F -
  4. CZ8474

    02:25

    SGN

    2g 20ph

    05:45

    SZX

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. CZ5795

    09:10

    SZX

    5g 35ph

    14:45

    URC

    S M T W T F S
  6. CZ6039

    19:45

    URC

    5g 35ph

    21:20

    TBS

    S - - W T F -
  7. 9C7348

    22:00

    SGN

    2g 45ph

    01:45

    CAN

    - M - - T - S
    Tìm kiếm
  8. KC188

    06:50

    CAN

    6g 35ph

    10:25

    ALA

    S - T - T - -
  9. KC141

    07:35

    ALA

    4g 10ph

    10:45

    TBS

    - - T - - F -
  10. MH767

    19:40

    SGN

    1g 50ph

    22:30

    KUL

    S M T W T F -
    Tìm kiếm
  11. G9803

    03:15

    KUL

    7g 10ph

    06:25

    SHJ

    S M T W T F S
  12. G9296

    13:25

    SHJ

    3g 15ph

    16:40

    TBS

    S M T W T F S
  13. VJ895

    19:25

    SGN

    5g

    22:55

    DEL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. G9464

    03:15

    DEL

    4g

    05:45

    SHJ

    S M T W T F S
  15. G9296

    13:25

    SHJ

    3g 15ph

    16:40

    TBS

    S M T W T F S
  16. VJ3908

    23:00

    SGN

    2g 45ph

    02:45

    CAN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. KC188

    06:50

    CAN

    6g 35ph

    10:25

    ALA

    S - T - T - -
  18. KC139

    18:10

    ALA

    4g 10ph

    21:20

    TBS

    S M T W T - S
  19. AK523

    16:20

    SGN

    2g

    19:20

    KUL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. G9803

    03:15

    KUL

    7g 10ph

    06:25

    SHJ

    S M T W T F S
  21. G9296

    13:25

    SHJ

    3g 15ph

    16:40

    TBS

    S M T W T F S
  22. VJ3930

    19:45

    SGN

    3g 30ph

    00:15

    TFU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. CA2505

    12:55

    TFU

    4g 15ph

    17:10

    URC

    S M T W T F S
  24. CA781

    20:05

    URC

    5g 35ph

    21:40

    TBS

    - - T - T - S
  25. VJ3930

    19:45

    SGN

    3g 30ph

    00:15

    TFU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. CA4201

    07:15

    CTU

    3g 30ph

    10:45

    URC

    S M T W T F S
  27. CA781

    20:05

    URC

    5g 35ph

    21:40

    TBS

    - - T - T - S
  28. 9C7348

    22:00

    SGN

    2g 45ph

    01:45

    CAN

    - M - - T - S
    Tìm kiếm
  29. KC188

    06:50

    CAN

    6g 35ph

    10:25

    ALA

    S - T - T - -
  30. KC139

    18:10

    ALA

    4g 10ph

    21:20

    TBS

    S M T W T - S

Thông Tin Chuyến Bay Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất đến Sân bay quốc tế Tbilisi

Khoảng cách bay 6.879,74 km
Giá vé một chiều rẻ nhất 8.265.967₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất đi Sân bay quốc tế Tbilisi

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tbilisi bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Tbilisi đến trung tâm là khoảng 17 km, khoảng 30 phút đi taxi.