Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Capital đi Sân bay Nikos Kazantzakis

Tìm kiếm các chuyến bay từ Bắc Kinh đi Heraklion, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Capital Đi Sân bay Nikos Kazantzakis

Xem các hãng hàng không nào bay từ Bắc Kinh đi Heraklion. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Egypt Air
Từ 14.563 TRY
Sichuan Airlines
Từ 14.930 TRY
Emirates
Từ 15.736 TRY
Hainan Airlines
Từ 16.263 TRY
Air China
Từ 18.407 TRY
Turkish Airlines
Từ 21.434 TRY
Lufthansa
Từ 26.263 TRY
KLM Royal Dutch Airlines
Từ 26.345 TRY
Air France
Từ 28.749 TRY
China Eastern Airlines
Từ 49.261 TRY

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Bắc Kinh đến Heraklion

Khám phá các chuyến bay khác từ Bắc Kinh đi Heraklion để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Qatar Airways
    PKX
    18:15
    26g 35p
    2 trung chuyển
    HER
    14:50
    Sân Bay Quốc Tế Đại Hưng - Sân bay Nikos Kazantzakis
    CN, 23 thg 2Qatar Airways
    12.941 TRY
  • Qatar Airways
    PKX
    18:15
    26g 35p
    2 trung chuyển
    HER
    14:50
    Sân Bay Quốc Tế Đại Hưng - Sân bay Nikos Kazantzakis
    CN, 23 thg 2Qatar Airways
    12.941 TRY
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Capital đi Sân bay Nikos Kazantzakis: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Capital đi Sân bay Nikos Kazantzakis

Tham khảo lịch bay từ Bắc Kinh đi Heraklion và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. TK089

    00:45

    PEK

    10.7h

    06:25

    IST

    SMTWTFS
  2. TK1843

    08:40

    IST

    1.5h

    09:10

    ATH

    SMTWTFS
  3. V74254

    13:50

    ATH

    1.0h

    14:50

    HER

    SM-WT-S
  4. MS956

    00:45

    PEK

    11.0h

    05:45

    CAI

    -M-W-F-
  5. MS747

    10:10

    CAI

    2.1h

    12:15

    ATH

    SMTWTFS
  6. V74254

    13:50

    ATH

    1.0h

    14:50

    HER

    SM-WT-S
  7. MS956

    00:45

    PEK

    11.0h

    05:45

    CAI

    -M-W-F-
  8. A3933

    10:00

    CAI

    2.2h

    12:10

    ATH

    --T-T-S
  9. A3314

    13:25

    ATH

    0.9h

    14:20

    HER

    SMTWTFS
  10. TK089

    00:45

    PEK

    10.7h

    06:25

    IST

    SMTWTFS
  11. TK1881

    08:20

    IST

    1.3h

    08:40

    SKG

    SMTW-FS
  12. A3570

    11:45

    SKG

    1.2h

    12:55

    HER

    --TWTFS
  13. CA949

    01:35

    PEK

    11.3h

    05:50

    MXP

    SMTWTFS
  14. A3661

    11:05

    MXP

    2.5h

    14:35

    ATH

    SMTWTFS
  15. A3318

    16:50

    ATH

    0.9h

    17:45

    HER

    SMTWTFS
  16. CA863

    02:50

    PEK

    10.5h

    08:20

    ATH

    S-T-T--
  17. V74254

    13:50

    ATH

    1.0h

    14:50

    HER

    SM-WT-S
  18. HU489

    03:20

    PEK

    10.3h

    06:40

    BER

    S-T-T-S
  19. A3821

    11:40

    BER

    2.8h

    15:25

    ATH

    SMTWTFS
  20. A3322

    18:15

    ATH

    0.8h

    19:05

    HER

    SMTWTFS
  21. HU489

    03:20

    PEK

    10.3h

    06:40

    BER

    S-T-T-S
  22. A3821

    11:40

    BER

    2.8h

    15:25

    ATH

    SMTWTFS
  23. A3318

    16:50

    ATH

    0.9h

    17:45

    HER

    SMTWTFS
  24. EK309

    06:50

    PEK

    8.8h

    11:40

    DXB

    SMTWTFS
  25. EK4951

    18:10

    DXB

    5.4h

    21:35

    ATH

    SMTWTFS
  26. A3328

    23:35

    ATH

    0.8h

    00:25

    HER

    SMTWTFS
  27. 3U3865

    20:15

    PEK

    16.5h

    06:45

    CAI

    -M-W-F-
  28. A3933

    10:00

    CAI

    2.2h

    12:10

    ATH

    --T-T-S
  29. A3314

    13:25

    ATH

    0.9h

    14:20

    HER

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Capital đến Sân bay Nikos Kazantzakis

Khoảng cách bay7.690,64 km
Giá vé một chiều rẻ nhất18.406 TRY

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Capital đi Sân bay Nikos Kazantzakis

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Heraklion bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Nikos Kazantzakis đến trung tâm là khoảng 2 km, khoảng 20 phút đi taxi.