>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Portland đi Tbilisi

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Portland đi Tbilisi, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Portland Đi Tbilisi

Xem các hãng hàng không nào bay từ Sân bay quốc tế Portland đi Tbilisi. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Westjet
Từ 59.083 RUB
United Airlines
Từ 62.042 RUB
Lufthansa
Từ 63.802 RUB
Alaska Airlines
Từ 64.645 RUB
Qatar Airways
Từ 66.235 RUB
Delta Air Lines
Từ 70.648 RUB
Frontier Airlines
Từ 71.418 RUB
Condor
Từ 78.667 RUB
Turkish Airlines
Từ 81.773 RUB
Air France
Từ 82.311 RUB
ANA airlines

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tại Tbilisi có 1 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Tìm hiểu về các hãng hàng không khác nhau tại Tbilisi, tìm các chuyến bay và phương án trung chuyển phù hợp nhất để lên kế hoạch cho hành trình của bạn.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Portland đi Tbilisi: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Portland đi Tbilisi

Tham khảo lịch bay từ Sân bay quốc tế Portland đi Tbilisi và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. LH9339

    07:01

    PDX

    4.1h

    13:05

    ORD

    SMTWTFS
  2. LH437

    15:35

    ORD

    8.8h

    07:20

    MUC

    SMTWTFS
  3. LH2556

    11:15

    MUC

    3.9h

    17:10

    TBS

    -M--T-S
  4. AS018

    07:20

    PDX

    5.5h

    15:49

    JFK

    SMTWTFS
  5. TK002

    19:25

    JFK

    10.1h

    12:30

    IST

    SMTWTFS
  6. TK382

    13:30

    IST

    2.3h

    16:45

    TBS

    SMTWTFS
  7. WS3629

    08:15

    PDX

    1.9h

    11:12

    YYC

    SMTWTFS
  8. WS010

    19:40

    YYC

    8.8h

    12:30

    CDG

    SMTWTFS
  9. A9628

    15:15

    CDG

    4.6h

    21:50

    TBS

    -M--T-S
  10. DL572

    11:20

    PDX

    4.3h

    18:39

    DTW

    SMTWTFS
  11. AF377

    21:00

    DTW

    7.8h

    10:50

    CDG

    SMTWTFS
  12. AF1052

    12:45

    CDG

    4.8h

    20:35

    TBS

    --T--FS
  13. WS1500

    12:15

    PDX

    1.8h

    15:04

    YYC

    ---WTFS
  14. WS010

    19:40

    YYC

    8.8h

    12:30

    CDG

    SMTWTFS
  15. A9628

    15:15

    CDG

    4.6h

    21:50

    TBS

    -M--T-S
  16. UA2633

    13:30

    PDX

    1.8h

    15:19

    SFO

    SM-W-F-
  17. UA8882

    21:10

    SFO

    10.9h

    17:05

    MUC

    SMTWTFS
  18. UA8756

    22:10

    MUC

    3.9h

    04:05

    TBS

    SMTWTFS
  19. AS1008

    13:44

    PDX

    1.1h

    14:52

    SEA

    SMTWTFS
  20. TK204

    18:40

    SEA

    12.0h

    16:40

    IST

    SMTWTFS
  21. TK386

    23:50

    IST

    2.3h

    03:10

    TBS

    SMTWTFS
  22. UA494

    14:08

    PDX

    4.0h

    20:10

    ORD

    SM-----
  23. UA8854

    21:10

    ORD

    8.9h

    13:05

    MUC

    SMTWTFS
  24. UA8756

    22:10

    MUC

    3.9h

    04:05

    TBS

    SMTWTFS
  25. UA644

    15:41

    PDX

    1.7h

    17:23

    SFO

    SM-WTFS
  26. UA8882

    21:10

    SFO

    10.9h

    17:05

    MUC

    SMTWTFS
  27. UA8756

    22:10

    MUC

    3.9h

    04:05

    TBS

    SMTWTFS
  28. LH7863

    16:01

    PDX

    1.8h

    17:50

    SFO

    SMTWTFS
  29. LH459

    21:05

    SFO

    11.0h

    17:05

    MUC

    SMTWTFS
  30. LH2558

    22:10

    MUC

    3.9h

    04:05

    TBS

    SMTWTFS

Tìm Thông Tin Chuyến Bay từ Sân bay quốc tế Portland đến Tbilisi

Giá vé bay thẳng rẻ nhất

143.288 RUB

Mùa thấp điểm du lịch

tháng hai

Mùa cao điểm du lịch

tháng sáu

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Portland đi Tbilisi

  • Có bao nhiêu sân bay ở Tbilisi (TBS)?

    Có 1 sân bay gần Tbilisi (TBS): Sân bay quốc tế Tbilisi.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tbilisi bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Tbilisi đến trung tâm là khoảng 17 km, khoảng 30 phút đi taxi.