>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Minangkabau đi Sân bay quốc tế Hồng Kiều

Tìm kiếm các chuyến bay từ Padang đi Thượng Hải, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Minangkabau Đi Sân bay quốc tế Hồng Kiều

Xem các hãng hàng không nào bay từ Padang đi Thượng Hải. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Super Air Jet
Từ 29.750 JPY
AirAsia Berhad (Malaysia)
Từ 43.390 JPY
Garuda Indonesia
Từ 53.364 JPY
ANA airlines

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Padang đến Thượng Hải

Khám phá các chuyến bay khác từ Padang đi Thượng Hải để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    AirAsia Berhad (Malaysia)
    PDG
    08:25
    14g 55p
    1 trung chuyển
    PVG
    00:20
    Sân bay Minangkabau - Sân bay quốc tế Phố Đông
    T7, 1 Thg6AirAsia Berhad (Malaysia)
    22.031 JPY
  • AirAsia Berhad (Malaysia)
    PDG
    08:25
    14g 55p
    1 trung chuyển
    PVG
    00:20
    Sân bay Minangkabau - Sân bay quốc tế Phố Đông
    T7, 1 Thg6AirAsia Berhad (Malaysia)
    22.031 JPY
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Minangkabau đi Sân bay quốc tế Hồng Kiều: Lịch bay từ Sân bay Minangkabau đi Sân bay quốc tế Hồng Kiều

Tham khảo lịch bay từ Padang đi Thượng Hải và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. GA167

    08:00

    PDG

    1.8h

    09:50

    CGK

    SMTWTFS
  2. MF868

    07:05

    CGK

    5.3h

    13:25

    XMN

    SMTWTFS
  3. MF8545

    19:45

    XMN

    1.8h

    21:35

    SHA

    SMTWTFS
  4. GA167

    08:00

    PDG

    1.8h

    09:50

    CGK

    SMTWTFS
  5. MF856

    13:35

    CGK

    5.8h

    20:25

    FOC

    S-T--FS
  6. MF8541

    12:30

    FOC

    1.6h

    14:05

    SHA

    SMTWTFS
  7. AK402

    08:25

    PDG

    1.3h

    10:40

    KUL

    SMTWTFS
  8. CZ8302

    18:00

    KUL

    4.5h

    22:30

    CAN

    SMTWTFS
  9. CZ3533

    07:00

    CAN

    2.4h

    09:25

    SHA

    SMTWTFS
  10. AK402

    08:25

    PDG

    1.3h

    10:40

    KUL

    SMTWTFS
  11. NX921

    18:40

    KUL

    4.0h

    22:40

    MFM

    S-T-TF-
  12. NX106

    06:30

    MFM

    2.5h

    09:00

    SHA

    -----F-
  13. AK402

    08:25

    PDG

    1.3h

    10:40

    KUL

    SMTWTFS
  14. MF848

    14:40

    KUL

    4.3h

    18:55

    XMN

    SMTWTFS
  15. MF8501

    07:00

    XMN

    1.8h

    08:50

    SHA

    SMTWTFS
  16. AK407

    11:35

    PDG

    1.3h

    13:50

    KUL

    SMTWTFS
  17. CZ8302

    18:00

    KUL

    4.5h

    22:30

    CAN

    SMTWTFS
  18. CZ3533

    07:00

    CAN

    2.4h

    09:25

    SHA

    SMTWTFS
  19. GA149

    12:00

    PDG

    1.9h

    13:55

    CGK

    SMTWTFS
  20. MF856

    13:35

    CGK

    5.8h

    20:25

    FOC

    S-T--FS
  21. MF8585

    21:30

    FOC

    1.4h

    22:55

    SHA

    SMTWTFS
  22. GA149

    12:00

    PDG

    1.9h

    13:55

    CGK

    SMTWTFS
  23. MF868

    07:05

    CGK

    5.3h

    13:25

    XMN

    SMTWTFS
  24. MF8545

    19:45

    XMN

    1.8h

    21:35

    SHA

    SMTWTFS
  25. IU186

    14:40

    PDG

    1.3h

    17:00

    KUL

    SMTWTFS
  26. MF824

    08:00

    KUL

    4.3h

    12:15

    XMN

    SMTWTFS
  27. MF8509

    15:00

    XMN

    2.0h

    17:00

    SHA

    SMTWTFS
  28. IU186

    14:40

    PDG

    1.3h

    17:00

    KUL

    SMTWTFS
  29. CX6010

    19:50

    KUL

    4.0h

    23:50

    HKG

    SMTWTFS
  30. CX342

    09:35

    HKG

    2.5h

    12:05

    SHA

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Minangkabau đến Sân bay quốc tế Hồng Kiều

Khoảng cách bay4.198,21 km
Giá vé một chiều rẻ nhất29.750 JPY
Giá vé khứ hồi rẻ nhất43.389 JPY

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Minangkabau đi Sân bay quốc tế Hồng Kiều

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Thượng Hải bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Phố Đông đến trung tâm là khoảng 33 km, khoảng 50 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đến trung tâm là khoảng 13 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế Hồng Kiều (SHA) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế Hồng Kiều (SHA) nhất là Sân bay quốc tế Phố Đông. Khoảng cách là khoảng 44 km.