Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Narita đi Sân bay Gisborne

Tìm kiếm các chuyến bay từ Tokyo đi Gisborne, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Narita Đi Sân bay Gisborne

Xem các hãng hàng không nào bay từ Tokyo đi Gisborne. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Narita đi Sân bay Gisborne: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Narita đi Sân bay Gisborne

Tham khảo lịch bay từ Tokyo đi Gisborne và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. NZ090

    20:00

    NRT

    10g 25ph

    Bay thẳng

    09:25

    AKL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. NZ5169

    12:20

    AKL

    1g 5ph

    Bay thẳng

    13:25

    GIS

    - - T W T F S
  3. QF062

    21:20

    NRT

    9g

    Bay thẳng

    07:20

    BNE

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  4. QF195

    09:10

    BNE

    3g 25ph

    Bay thẳng

    14:35

    WLG

    S - T - T - S
  5. NZ5286

    17:35

    WLG

    1g 15ph

    Bay thẳng

    18:50

    GIS

    S M T W T - S
  6. QF062

    21:20

    NRT

    9g

    Bay thẳng

    07:20

    BNE

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  7. QF119

    08:40

    BNE

    3g 5ph

    Bay thẳng

    13:45

    AKL

    S M T W T F S
  8. NZ5161

    19:15

    AKL

    1g 5ph

    Bay thẳng

    20:20

    GIS

    S M T W T - S
  9. NZ090

    20:00

    NRT

    10g 25ph

    Bay thẳng

    09:25

    AKL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  10. NZ421

    11:15

    AKL

    1g 10ph

    Bay thẳng

    12:25

    WLG

    - M - W T F -
  11. NZ5286

    17:35

    WLG

    1g 15ph

    Bay thẳng

    18:50

    GIS

    S M T W T - S
  12. JQ010

    20:50

    NRT

    8g 55ph

    Bay thẳng

    06:45

    BNE

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  13. JQ153

    11:00

    BNE

    3g 10ph

    Bay thẳng

    16:10

    AKL

    - - T - T - S
  14. NZ5161

    19:15

    AKL

    1g 5ph

    Bay thẳng

    20:20

    GIS

    S M T W T - S
  15. QF080

    20:25

    NRT

    10g 20ph

    Bay thẳng

    07:45

    MEL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  16. QF153

    09:25

    MEL

    3g 40ph

    Bay thẳng

    15:05

    AKL

    S M T W T F S
  17. NZ5161

    19:15

    AKL

    1g 5ph

    Bay thẳng

    20:20

    GIS

    S M T W T - S
  18. CX527

    14:50

    NRT

    5g

    Bay thẳng

    18:50

    HKG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  19. CX113

    21:05

    HKG

    10g 35ph

    Bay thẳng

    11:40

    AKL

    S M T W T F S
  20. NZ5167

    12:15

    AKL

    1g 5ph

    Bay thẳng

    13:20

    GIS

    S M T W T - S
  21. CA114

    20:15

    NRT

    3g 55ph

    Bay thẳng

    23:10

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  22. CA783

    01:00

    PEK

    12g 30ph

    Bay thẳng

    17:30

    AKL

    - - - W - F S
  23. NZ5161

    19:15

    AKL

    1g 5ph

    Bay thẳng

    20:20

    GIS

    S M T W T - S
  24. NZ090

    20:00

    NRT

    10g 25ph

    Bay thẳng

    09:25

    AKL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  25. NZ5161

    19:15

    AKL

    1g 5ph

    Bay thẳng

    20:20

    GIS

    S M T W T - S
  26. CX527

    14:50

    NRT

    5g

    Bay thẳng

    18:50

    HKG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  27. CX113

    21:05

    HKG

    10g 35ph

    Bay thẳng

    11:40

    AKL

    S M T W T F S
  28. NZ5171

    16:45

    AKL

    1g 5ph

    Bay thẳng

    17:50

    GIS

    S M T W T F S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Narita đến Sân bay Gisborne

Khoảng cách bay 9.143,68 km
Giá vé một chiều rẻ nhất 538 CHF
Giá vé khứ hồi rẻ nhất 1.436 CHF

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Narita đi Sân bay Gisborne

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Gisborne bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Gisborne đến trung tâm là khoảng 3 km, khoảng 20 phút đi taxi.