Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Narita đi Sân bay Motu Mute

Tìm kiếm các chuyến bay từ Tokyo đi Bora Bora, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Narita Đi Sân bay Motu Mute

Xem các hãng hàng không nào bay từ Tokyo đi Bora Bora. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Narita đi Sân bay Motu Mute: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Narita đi Sân bay Motu Mute

Tham khảo lịch bay từ Tokyo đi Bora Bora và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. ZG026

    21:25

    NRT

    9g 15ph

    Bay thẳng

    13:40

    SFO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. BF710

    23:20

    SFO

    8g 30ph

    Bay thẳng

    04:50

    PPT

    - - T - T - S
    Tìm kiếm
  3. VT482

    06:50

    PPT

    50ph

    Bay thẳng

    07:40

    BOB

    S - - - - - -
    Tìm kiếm
  4. ZG026

    21:25

    NRT

    9g 15ph

    Bay thẳng

    13:40

    SFO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. BF710

    23:20

    SFO

    8g 30ph

    Bay thẳng

    04:50

    PPT

    - - T - T - S
    Tìm kiếm
  6. VT496

    06:55

    PPT

    50ph

    Bay thẳng

    07:45

    BOB

    - - - - - F -
    Tìm kiếm
  7. ZG026

    21:25

    NRT

    9g 15ph

    Bay thẳng

    13:40

    SFO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. TX6710

    23:20

    SFO

    8g 30ph

    Bay thẳng

    04:50

    PPT

    - - T - T - S
    Tìm kiếm
  9. VT496

    06:55

    PPT

    50ph

    Bay thẳng

    07:45

    BOB

    - - - - - F -
    Tìm kiếm
  10. ZG026

    21:25

    NRT

    9g 15ph

    Bay thẳng

    13:40

    SFO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. BF710

    23:20

    SFO

    8g 30ph

    Bay thẳng

    04:50

    PPT

    - - T - T - S
    Tìm kiếm
  12. VT440

    06:20

    PPT

    1g 25ph

    Bay thẳng

    07:45

    BOB

    - - - W - - -
    Tìm kiếm
  13. ZG026

    21:25

    NRT

    9g 15ph

    Bay thẳng

    13:40

    SFO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. TX6710

    23:20

    SFO

    8g 30ph

    Bay thẳng

    04:50

    PPT

    - - T - T - S
    Tìm kiếm
  15. VT440

    06:20

    PPT

    1g 25ph

    Bay thẳng

    07:45

    BOB

    - - - W - - -
    Tìm kiếm
  16. NZ090

    20:00

    NRT

    10g 25ph

    Bay thẳng

    09:25

    AKL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. NZ902

    19:35

    AKL

    4g 50ph

    Bay thẳng

    02:25

    PPT

    S - T - T - -
    Tìm kiếm
  18. VT405

    07:05

    PPT

    50ph

    Bay thẳng

    07:55

    BOB

    S - - - - - -
    Tìm kiếm
  19. NZ090

    20:00

    NRT

    10g 25ph

    Bay thẳng

    09:25

    AKL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. TN102

    15:35

    AKL

    4g 45ph

    Bay thẳng

    22:20

    PPT

    - - - W - - S
    Tìm kiếm
  21. NM162

    07:00

    PPT

    50ph

    Bay thẳng

    07:50

    BOB

    S - T W T - -
    Tìm kiếm
  22. NZ090

    20:00

    NRT

    10g 25ph

    Bay thẳng

    09:25

    AKL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. NZ902

    19:35

    AKL

    4g 50ph

    Bay thẳng

    02:25

    PPT

    S - T - T - -
    Tìm kiếm
  24. VT478

    06:40

    PPT

    40ph

    Bay thẳng

    07:20

    HUH

    - - - - T - -
    Tìm kiếm
  25. VT478

    07:40

    HUH

    25ph

    Bay thẳng

    08:05

    BOB

    - - - - T - -
    Tìm kiếm
  26. NZ090

    20:00

    NRT

    10g 25ph

    Bay thẳng

    09:25

    AKL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  27. NZ902

    19:35

    AKL

    4g 50ph

    Bay thẳng

    02:25

    PPT

    S - T - T - -
    Tìm kiếm
  28. VT633

    08:10

    PPT

    50ph

    Bay thẳng

    09:00

    BOB

    - - T - - - -
    Tìm kiếm
  29. UA7950

    17:00

    NRT

    9g 55ph

    Bay thẳng

    10:55

    SFO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  30. UA115

    13:25

    SFO

    8g 30ph

    Bay thẳng

    18:55

    PPT

    - M - W T F S
    Tìm kiếm
  31. VT496

    06:55

    PPT

    50ph

    Bay thẳng

    07:45

    BOB

    - - - - - F -
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Narita đến Sân bay Motu Mute

Khoảng cách bay 9.201,59 km
Giá vé một chiều rẻ nhất 987 US$