>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Narita đi Sân bay Antalya

Tìm kiếm các chuyến bay từ Tokyo đi Antalya, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Narita Đi Sân bay Antalya

Xem các hãng hàng không nào bay từ Tokyo đi Antalya. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

China Eastern Airlines
Từ 317 €
China Southern Airlines
Từ 348 €
Sichuan Airlines
Từ 373 €
Miat Mongolian Airlines
Từ 418 €
Air China
Từ 440 €
T'Way Air
Từ 442 €
Vietnam Airlines
Từ 453 €
EVA Air
Từ 468 €
SriLankan Airlines
Từ 471 €
Malaysia Airlines
Từ 481 €

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Tokyo đến Antalya

Khám phá các chuyến bay khác từ Tokyo đi Antalya để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    China Eastern Airlines
    HND
    17:10
    38g 15p
    2 trung chuyển
    AYT
    01:25
    Sân bay Haneda - Sân bay Antalya
    T6, 20 thg 9China Eastern Airlines
    314 €
  • China Eastern Airlines
    HND
    17:10
    38g 15p
    2 trung chuyển
    AYT
    01:25
    Sân bay Haneda - Sân bay Antalya
    T6, 20 thg 9China Eastern Airlines
    314 €
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Narita đi Sân bay Antalya: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Narita đi Sân bay Antalya

Tham khảo lịch bay từ Tokyo đi Antalya và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. TW212

    11:35

    NRT

    3.0h

    14:35

    ICN

    SMTWTFS
  2. TW603

    19:55

    ICN

    7.7h

    00:35

    FRU

    -M---F-
  3. PC709

    07:10

    FRU

    5.9h

    10:05

    AYT

    SMTW-F-
  4. OM502

    15:30

    NRT

    6.1h

    20:35

    UBN

    SMTWTFS
  5. OM161

    10:15

    UBN

    9.3h

    14:30

    IST

    -M-W--S
  6. TK2426

    23:55

    IST

    1.4h

    01:20

    AYT

    SMTWTFS
  7. OM502

    15:30

    NRT

    6.1h

    20:35

    UBN

    SMTWTFS
  8. OM161

    10:15

    UBN

    9.3h

    14:30

    IST

    -M-W--S
  9. TK2430

    15:10

    IST

    1.5h

    16:40

    AYT

    SMTWTFS
  10. MU522

    16:00

    NRT

    3.8h

    18:50

    PVG

    SMTWTFS
  11. MU703

    00:55

    PVG

    12.3h

    08:10

    IST

    SMTWTFS
  12. TK2426

    23:55

    IST

    1.4h

    01:20

    AYT

    SMTWTFS
  13. 3U3962

    16:40

    NRT

    5.3h

    21:00

    TFU

    SMTWTFS
  14. 3U3827

    01:35

    TFU

    9.9h

    06:30

    IST

    S-T-T-S
  15. PC2018

    16:20

    SAW

    1.3h

    17:40

    AYT

    SMTWTF-
  16. 3U3962

    16:40

    NRT

    5.3h

    21:00

    TFU

    SMTWTFS
  17. 3U3827

    01:35

    TFU

    9.9h

    06:30

    IST

    S-T-T-S
  18. VF3028

    16:50

    SAW

    1.3h

    18:10

    AYT

    SMT--F-
  19. 3U3962

    16:40

    NRT

    5.3h

    21:00

    TFU

    SMTWTFS
  20. 3U3863

    01:30

    TFU

    10.3h

    06:50

    CAI

    SM-W-F-
  21. XQ225

    15:25

    CAI

    1.6h

    17:00

    AYT

    ---W-F-
  22. 3U3962

    16:40

    NRT

    5.3h

    21:00

    TFU

    SMTWTFS
  23. 3U3827

    01:35

    TFU

    9.9h

    06:30

    IST

    S-T-T-S
  24. TK2412

    10:20

    IST

    1.5h

    11:50

    AYT

    SMTWTFS
  25. 3U3962

    16:40

    NRT

    5.3h

    21:00

    TFU

    SMTWTFS
  26. 3U3827

    01:35

    TFU

    9.9h

    06:30

    IST

    S-T-T-S
  27. TK2410

    07:50

    IST

    1.7h

    09:30

    AYT

    SMTWTFS
  28. CA920

    20:00

    NRT

    3.4h

    22:25

    PVG

    SMTWTFS
  29. CA847

    02:15

    PVG

    12.7h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  30. W95331

    15:05

    LTN

    4.7h

    21:45

    AYT

    -M-W-F-

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Narita đến Sân bay Antalya

Khoảng cách bay9.164,81 km
Giá vé một chiều rẻ nhất628 €

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Narita đi Sân bay Antalya

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Antalya bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Antalya đến trung tâm là khoảng 9 km, khoảng 20 phút đi taxi.