>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Newcastle đi Tbilisi

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Newcastle đi Tbilisi, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Newcastle Đi Tbilisi

Xem các hãng hàng không nào bay từ Sân bay quốc tế Newcastle đi Tbilisi. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Sunexpress
Từ 4.642.620₫
Ryanair
Từ 4.758.073₫
Corendon Airlines
Từ 4.838.540₫
Jet2.com
Từ 5.412.308₫
Aegean Airlines
Từ 5.608.229₫
British Airways
Từ 5.951.090₫
Aer Lingus
Từ 6.216.982₫
Eurowings
Từ 6.990.169₫
Lufthansa
Từ 8.193.682₫
Air France
Từ 8.707.973₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tại Tbilisi có 1 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Tìm hiểu về các hãng hàng không khác nhau tại Tbilisi, tìm các chuyến bay và phương án trung chuyển phù hợp nhất để lên kế hoạch cho hành trình của bạn.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Newcastle đi Tbilisi: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Newcastle đi Tbilisi

Tham khảo lịch bay từ Sân bay quốc tế Newcastle đi Tbilisi và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. LS553

    06:30

    NCL

    4.6h

    13:05

    AYT

    ----T--
  2. PC1840

    04:00

    AYT

    2.2h

    07:10

    TBS

    S-TW-FS
  3. XC8118

    14:20

    NCL

    4.6h

    20:55

    AYT

    -----F-
  4. PC1840

    04:00

    AYT

    2.2h

    07:10

    TBS

    S-TW-FS
  5. XC8114

    14:20

    NCL

    4.6h

    20:55

    AYT

    --T----
  6. PC1840

    04:00

    AYT

    2.2h

    07:10

    TBS

    S-TW-FS
  7. XC8114

    14:20

    NCL

    4.6h

    20:55

    AYT

    --T----
  8. XQ302

    00:05

    AYT

    2.2h

    03:15

    TBS

    ---W--S
  9. EW9339

    14:50

    NCL

    1.4h

    17:15

    DUS

    S---T--
  10. PC5012

    17:25

    DUS

    3.6h

    22:00

    AYT

    SMTWTFS
  11. PC1840

    04:00

    AYT

    2.2h

    07:10

    TBS

    S-TW-FS
  12. EW9339

    14:50

    NCL

    1.4h

    17:15

    DUS

    S---T--
  13. PC1004

    17:20

    DUS

    3.2h

    21:30

    SAW

    SMTWTFS
  14. PC314

    00:10

    SAW

    2.2h

    03:20

    TBS

    SMTWTFS
  15. EW9339

    14:50

    NCL

    1.4h

    17:15

    DUS

    S---T--
  16. PC1004

    17:20

    DUS

    3.2h

    21:30

    SAW

    SMTWTFS
  17. PC318

    22:55

    SAW

    2.2h

    02:05

    TBS

    S-T-T--
  18. LS507

    15:15

    NCL

    4.6h

    21:50

    AYT

    S-TW-F-
  19. PC1840

    04:00

    AYT

    2.2h

    07:10

    TBS

    S-TW-FS
  20. LS507

    15:15

    NCL

    4.6h

    21:50

    AYT

    S-TW-F-
  21. XQ302

    00:05

    AYT

    2.2h

    03:15

    TBS

    ---W--S
  22. XQ583

    18:55

    NCL

    4.7h

    01:35

    AYT

    -M-W-F-
  23. PC1840

    04:00

    AYT

    2.2h

    07:10

    TBS

    S-TW-FS

Tìm Thông Tin Chuyến Bay từ Sân bay quốc tế Newcastle đến Tbilisi

Giá vé bay thẳng rẻ nhất

4.642.619₫

Mùa thấp điểm du lịch

tháng một

Mùa cao điểm du lịch

tháng bảy

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Newcastle đi Tbilisi

  • Có bao nhiêu sân bay ở Tbilisi (TBS)?

    Có 1 sân bay gần Tbilisi (TBS): Sân bay quốc tế Tbilisi.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tbilisi bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Tbilisi đến trung tâm là khoảng 17 km, khoảng 30 phút đi taxi.