Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Sân bay Stansted

Tìm kiếm các chuyến bay từ Manila đi Luân Đôn, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino Đi Sân bay Stansted

Xem các hãng hàng không nào bay từ Manila đi Luân Đôn. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Sân bay Stansted: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Sân bay Stansted

Tham khảo lịch bay từ Manila đi Luân Đôn và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. TR391

    19:35

    MNL

    3g 45ph

    Bay thẳng

    23:20

    SIN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. TR710

    03:00

    SIN

    12g 5ph

    Bay thẳng

    09:05

    VIE

    - M - W - F -
    Tìm kiếm
  3. FR729

    16:15

    VIE

    2g 15ph

    Bay thẳng

    17:30

    STN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  4. CZ398

    17:45

    MNL

    2g 35ph

    Bay thẳng

    20:20

    CAN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. CZ331

    00:05

    CAN

    12g 5ph

    Bay thẳng

    06:10

    FRA

    - M - - - F -
    Tìm kiếm
  6. FR1748

    22:00

    HHN

    1g 20ph

    Bay thẳng

    22:20

    STN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  7. 5J501

    20:05

    MNL

    4g 5ph

    Bay thẳng

    00:10

    KUL

    S M - W T F -
    Tìm kiếm
  8. EK345

    10:15

    KUL

    6g 55ph

    Bay thẳng

    13:10

    DXB

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  9. EK067

    14:15

    DXB

    7g 30ph

    Bay thẳng

    18:45

    STN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  10. AK583

    13:15

    MNL

    4g

    Bay thẳng

    17:15

    KUL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. EK343

    02:15

    KUL

    6g 50ph

    Bay thẳng

    05:05

    DXB

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  12. EK065

    08:20

    DXB

    7g 35ph

    Bay thẳng

    12:55

    STN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  13. TG625

    19:55

    MNL

    3g 15ph

    Bay thẳng

    22:10

    BKK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. TG920

    23:45

    BKK

    11g 30ph

    Bay thẳng

    06:15

    FRA

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  15. FR6198

    22:00

    HHN

    1g 20ph

    Bay thẳng

    22:20

    STN

    S M T W T - S
    Tìm kiếm
  16. CZ3092

    11:55

    MNL

    2g 35ph

    Bay thẳng

    14:30

    CAN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. CZ331

    00:05

    CAN

    12g 5ph

    Bay thẳng

    06:10

    FRA

    - M - - - F -
    Tìm kiếm
  18. FR1748

    22:00

    HHN

    1g 20ph

    Bay thẳng

    22:20

    STN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  19. 5J018

    12:05

    MNL

    10g 5ph

    Bay thẳng

    18:10

    DXB

    S - T W T - -
    Tìm kiếm
  20. PC741

    04:25

    DXB

    5g 5ph

    Bay thẳng

    08:30

    SAW

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  21. PC1165

    13:40

    SAW

    4g

    Bay thẳng

    15:40

    STN

    S - T W T F S
    Tìm kiếm
  22. MU212

    03:55

    MNL

    3g 30ph

    Bay thẳng

    07:25

    PVG

    - M - W T F S
    Tìm kiếm
  23. MU787

    12:25

    PVG

    12g 45ph

    Bay thẳng

    19:10

    FCO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  24. FR2509

    12:00

    CIA

    2g 40ph

    Bay thẳng

    13:40

    STN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  25. AK583

    13:15

    MNL

    4g

    Bay thẳng

    17:15

    KUL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. EK343

    02:15

    KUL

    6g 50ph

    Bay thẳng

    05:05

    DXB

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  27. EK067

    14:15

    DXB

    7g 30ph

    Bay thẳng

    18:45

    STN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  28. TR397

    06:55

    MNL

    3g 35ph

    Bay thẳng

    10:30

    SIN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. TR710

    03:00

    SIN

    12g 5ph

    Bay thẳng

    09:05

    VIE

    - M - W - F -
    Tìm kiếm
  30. FR7348

    06:35

    VIE

    2g 15ph

    Bay thẳng

    07:50

    STN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đến Sân bay Stansted

Khoảng cách bay 10.711,51 km
Giá vé một chiều rẻ nhất SAR 1.579

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Sân bay Stansted

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Luân Đôn bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Gatwick đến trung tâm là khoảng 39 km, khoảng 50 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay London Heathrow đến trung tâm là khoảng 23 km, khoảng 40 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Stansted đến trung tâm là khoảng 49 km, khoảng 1 giờ đi taxi.