> > > > > >
chuyến bay Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đến Sân bay quốc tế Liszt Ferenc

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Sân bay quốc tế Liszt Ferenc

Tìm kiếm các chuyến bay từ Manila đi Budapest, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino Đi Sân bay quốc tế Liszt Ferenc

Xem các hãng hàng không nào bay từ Manila đi Budapest. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Sân bay quốc tế Liszt Ferenc: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Sân bay quốc tế Liszt Ferenc

Tham khảo lịch bay từ Manila đi Budapest và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. 5J272

    05:35

    MNL

    2g 35ph

    Bay thẳng

    08:10

    HKG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. TK171

    10:30

    HKG

    11g 40ph

    Bay thẳng

    17:10

    IST

    - M - W - F -
    Tìm kiếm
  3. TK1037

    18:30

    IST

    2g 5ph

    Bay thẳng

    19:35

    BUD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  4. TG625

    19:55

    MNL

    3g 15ph

    Bay thẳng

    22:10

    BKK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. TG900

    23:35

    BKK

    10g

    Bay thẳng

    05:35

    IST

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  6. W62430

    09:25

    IST

    2g 5ph

    Bay thẳng

    10:30

    BUD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  7. Z21264

    15:00

    MNL

    2g 15ph

    Bay thẳng

    17:15

    HKG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. CA116

    20:15

    HKG

    3g 30ph

    Bay thẳng

    23:45

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  9. CA719

    02:50

    PEK

    10g 20ph

    Bay thẳng

    07:10

    BUD

    S - - W T - S
    Tìm kiếm
  10. MU212

    03:55

    MNL

    3g 30ph

    Bay thẳng

    07:25

    PVG

    - M - W T F S
    Tìm kiếm
  11. MU8401

    08:55

    PVG

    1g

    Bay thẳng

    09:55

    NGB

    S - - W - - -
    Tìm kiếm
  12. MU8623

    12:30

    NGB

    12g 10ph

    Bay thẳng

    18:40

    BUD

    S - - W - - -
    Tìm kiếm
  13. HB232

    03:50

    MNL

    2g 15ph

    Bay thẳng

    06:05

    HKG

    - M - W T F S
    Tìm kiếm
  14. TK171

    10:30

    HKG

    11g 40ph

    Bay thẳng

    17:10

    IST

    - M - W - F -
    Tìm kiếm
  15. TK1037

    18:30

    IST

    2g 5ph

    Bay thẳng

    19:35

    BUD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  16. CZ398

    17:45

    MNL

    2g 35ph

    Bay thẳng

    20:20

    CAN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. CZ8065

    00:10

    CAN

    11g 5ph

    Bay thẳng

    06:15

    IST

    S - T - T - -
    Tìm kiếm
  18. W62430

    09:25

    IST

    2g 5ph

    Bay thẳng

    10:30

    BUD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  19. WY844

    07:15

    MNL

    8g 45ph

    Bay thẳng

    12:00

    MCT

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. WY609

    14:25

    MCT

    1g 15ph

    Bay thẳng

    15:40

    DXB

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  21. W62498

    21:20

    DXB

    5g 55ph

    Bay thẳng

    01:15

    BUD

    S - T - T - S
    Tìm kiếm
  22. PR356

    11:15

    MNL

    2g 20ph

    Bay thẳng

    13:35

    JJN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. ZH9190

    18:10

    JJN

    2g 45ph

    Bay thẳng

    20:55

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  24. CA719

    02:50

    PEK

    10g 20ph

    Bay thẳng

    07:10

    BUD

    S - - W T - S
    Tìm kiếm
  25. PR336

    11:10

    MNL

    3g 45ph

    Bay thẳng

    14:55

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. CZ3585

    20:20

    PVG

    2g 35ph

    Bay thẳng

    22:55

    CAN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  27. CZ649

    00:55

    CAN

    12g 5ph

    Bay thẳng

    07:00

    BUD

    - M - W - F S
    Tìm kiếm
  28. UO515

    21:10

    MNL

    2g 25ph

    Bay thẳng

    23:35

    HKG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. TK171

    10:30

    HKG

    11g 40ph

    Bay thẳng

    17:10

    IST

    - M - W - F -
    Tìm kiếm
  30. TK1037

    18:30

    IST

    2g 5ph

    Bay thẳng

    19:35

    BUD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đến Sân bay quốc tế Liszt Ferenc

Khoảng cách bay 9.692,72 km
Giá vé một chiều rẻ nhất 30.138 INR

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino đi Sân bay quốc tế Liszt Ferenc

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Budapest bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Liszt Ferenc đến trung tâm là khoảng 18 km, khoảng 30 phút đi taxi.