>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Luton đi Sân bay quốc tế Vũ Túc

Tìm kiếm các chuyến bay từ Luân Đôn đi Thái Nguyên, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Luton Đi Sân bay quốc tế Vũ Túc

Xem các hãng hàng không nào bay từ Luân Đôn đi Thái Nguyên. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

easyJet
Từ 1.591 MYR
Wizz Air
Từ 2.389 MYR
Wizz Air UK
Từ 3.123 MYR
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Luân Đôn đến Thái Nguyên

Khám phá các chuyến bay khác từ Luân Đôn đi Thái Nguyên để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Vueling Airlines
    LGW
    18:10
    33g 50p
    2 trung chuyển
    TYN
    11:00
    Sân bay Gatwick - Sân bay quốc tế Vũ Túc
    T4, 22 Thg5Vueling Airlines
    1.540 MYR
  • Vueling Airlines
    LGW
    18:10
    33g 50p
    2 trung chuyển
    TYN
    11:00
    Sân bay Gatwick - Sân bay quốc tế Vũ Túc
    T4, 22 Thg5Vueling Airlines
    1.540 MYR
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Luton đi Sân bay quốc tế Vũ Túc: Lịch bay từ Sân bay Luton đi Sân bay quốc tế Vũ Túc

Tham khảo lịch bay từ Luân Đôn đi Thái Nguyên và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. W95327

    06:05

    LTN

    4.3h

    12:20

    IST

    SMTWTFS
  2. 3U3828

    15:35

    IST

    8.8h

    05:20

    TFU

    S-T-T-S
  3. 3U6845

    09:10

    TFU

    2.0h

    11:10

    TYN

    SMTWTFS
  4. U22433

    06:05

    LTN

    1.3h

    08:25

    CDG

    SMTWTFS
  5. MF826

    12:20

    CDG

    11.7h

    06:00

    XMN

    ---W--S
  6. MF8151

    08:20

    XMN

    2.7h

    11:00

    TYN

    SMTWTFS
  7. U22511

    06:35

    LTN

    1.3h

    08:55

    AMS

    SMTWTFS
  8. CZ308

    21:40

    AMS

    11.2h

    15:50

    CAN

    SMT-TFS
  9. CZ8767

    10:55

    CAN

    2.8h

    13:40

    TYN

    SMT-T-S
  10. U22511

    06:35

    LTN

    1.3h

    08:55

    AMS

    SMTWTFS
  11. CZ308

    21:40

    AMS

    11.2h

    15:50

    CAN

    SMT-TFS
  12. CZ3701

    08:20

    CAN

    2.9h

    11:15

    TYN

    SMTWTFS
  13. U22513

    07:00

    LTN

    1.3h

    09:15

    AMS

    S---TFS
  14. CZ308

    21:40

    AMS

    11.2h

    15:50

    CAN

    SMT-TFS
  15. CZ6527

    13:25

    CAN

    2.8h

    16:10

    TYN

    SMTWTFS
  16. U22513

    07:00

    LTN

    1.3h

    09:15

    AMS

    S---TFS
  17. CZ308

    21:40

    AMS

    11.2h

    15:50

    CAN

    SMT-TFS
  18. CZ8767

    10:55

    CAN

    2.8h

    13:40

    TYN

    SMT-T-S
  19. U22513

    07:00

    LTN

    1.3h

    09:15

    AMS

    S---TFS
  20. CZ308

    21:40

    AMS

    11.2h

    15:50

    CAN

    SMT-TFS
  21. CZ3701

    08:20

    CAN

    2.9h

    11:15

    TYN

    SMTWTFS
  22. U22515

    11:55

    LTN

    1.2h

    14:05

    AMS

    SMTWTFS
  23. CZ308

    21:40

    AMS

    11.2h

    15:50

    CAN

    SMT-TFS
  24. CZ3701

    08:20

    CAN

    2.9h

    11:15

    TYN

    SMTWTFS
  25. U22519

    15:10

    LTN

    1.2h

    17:20

    AMS

    SMTWT--
  26. MU772

    20:15

    AMS

    11.2h

    13:25

    PVG

    S-T-T-S
  27. MU2405

    17:40

    SHA

    2.3h

    20:00

    TYN

    SMTWTFS
  28. U22441

    18:35

    LTN

    1.3h

    20:55

    CDG

    -M-----
  29. CA934

    20:20

    CDG

    10.1h

    12:25

    PEK

    SMTWTFS
  30. CA1137

    20:30

    PEK

    1.2h

    21:40

    TYN

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Luton đến Sân bay quốc tế Vũ Túc

Khoảng cách bay8.135,47 km
Giá vé một chiều rẻ nhất1.595 MYR
Giá vé khứ hồi rẻ nhất5.112 MYR

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Luton đi Sân bay quốc tế Vũ Túc

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Thái Nguyên bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Vũ Túc đến trung tâm là khoảng 14 km, khoảng 30 phút đi taxi.