Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Gatwick đi Sân bay quốc tế Cát Bi

Tìm kiếm các chuyến bay từ Luân Đôn đi Hải Phòng, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Gatwick Đi Sân bay quốc tế Cát Bi

Xem các hãng hàng không nào bay từ Luân Đôn đi Hải Phòng. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

China Eastern Airlines
Từ 630.693 KRW
China Southern Airlines
Từ 709.307 KRW
Air China
Từ 948.515 KRW
Qatar Airways
Từ 951.089 KRW
Singapore Airlines
Từ 990.891 KRW
Turkish Airlines
Từ 1.024.356 KRW
Emirates
Từ 1.054.257 KRW
Ethiopian Airlines
Từ 1.220.396 KRW
British Airways
Từ 1.335.446 KRW
Vueling Airlines
Từ 1.791.683 KRW

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Luân Đôn đến Hải Phòng

Khám phá các chuyến bay khác từ Luân Đôn đi Hải Phòng để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Shenzhen Airlines
    LHR
    21:10
    42g 10p
    2 trung chuyển
    HPH
    22:20
    Sân bay London Heathrow - Sân bay quốc tế Cát Bi
    CN, 5 thg 1Shenzhen Airlines
    572.673 KRW
  • Shenzhen Airlines
    LHR
    21:10
    42g 10p
    2 trung chuyển
    HPH
    22:20
    Sân bay London Heathrow - Sân bay quốc tế Cát Bi
    CN, 5 thg 1Shenzhen Airlines
    572.673 KRW
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Gatwick đi Sân bay quốc tế Cát Bi: Lịch bay từ Sân bay Gatwick đi Sân bay quốc tế Cát Bi

Tham khảo lịch bay từ Luân Đôn đi Hải Phòng và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. QR330

    09:00

    LGW

    6.5h

    18:30

    DOH

    SMTWTFS
  2. QR974

    20:10

    DOH

    7.1h

    07:15

    SGN

    SMTWTFS
  3. VJ1282

    14:30

    SGN

    2.0h

    16:30

    HPH

    SMTWTFS
  4. QR330

    09:00

    LGW

    6.5h

    18:30

    DOH

    SMTWTFS
  5. QR974

    20:10

    DOH

    7.1h

    07:15

    SGN

    SMTWTFS
  6. VJ276

    10:25

    SGN

    2.0h

    12:25

    HPH

    SMTWTFS
  7. QR330

    09:00

    LGW

    6.5h

    18:30

    DOH

    SMTWTFS
  8. QR974

    20:10

    DOH

    7.1h

    07:15

    SGN

    SMTWTFS
  9. VN1176

    09:20

    SGN

    2.0h

    11:20

    HPH

    SMTWTFS
  10. SQ309

    09:25

    LGW

    12.8h

    06:15

    SIN

    SM--TFS
  11. SQ178

    09:50

    SIN

    2.2h

    11:00

    SGN

    SMTWTFS
  12. VJ1282

    14:30

    SGN

    2.0h

    16:30

    HPH

    SMTWTFS
  13. CZ690

    10:55

    LGW

    12.0h

    06:55

    CAN

    S--WT--
  14. CZ3069

    09:10

    CAN

    2.8h

    11:00

    SGN

    SMTWTFS
  15. VJ1286

    18:05

    SGN

    2.0h

    20:05

    HPH

    SMTWTFS
  16. CZ690

    10:55

    LGW

    12.0h

    06:55

    CAN

    S--WT--
  17. CZ373

    12:40

    CAN

    3.1h

    14:45

    SGN

    SMTWTFS
  18. VN1186

    18:50

    SGN

    2.0h

    20:50

    HPH

    SMTWTFS
  19. CZ690

    10:55

    LGW

    12.0h

    06:55

    CAN

    S--WT--
  20. CZ3069

    09:10

    CAN

    2.8h

    11:00

    SGN

    SMTWTFS
  21. VN1186

    18:50

    SGN

    2.0h

    20:50

    HPH

    SMTWTFS
  22. QR328

    14:05

    LGW

    6.5h

    23:35

    DOH

    -M--T-S
  23. QR970

    02:00

    DOH

    7.1h

    13:05

    SGN

    SMTWTFS
  24. VJ1288

    21:10

    SGN

    2.0h

    23:10

    HPH

    SMTWTFS
  25. QR328

    14:05

    LGW

    6.5h

    23:35

    DOH

    -M--T-S
  26. QR970

    02:00

    DOH

    7.1h

    13:05

    SGN

    SMTWTFS
  27. VN1186

    18:50

    SGN

    2.0h

    20:50

    HPH

    SMTWTFS
  28. QR328

    14:05

    LGW

    6.5h

    23:35

    DOH

    -M--T-S
  29. QR970

    02:00

    DOH

    7.1h

    13:05

    SGN

    SMTWTFS
  30. VJ278

    16:50

    SGN

    2.0h

    18:50

    HPH

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Gatwick đến Sân bay quốc tế Cát Bi

Khoảng cách bay9.339,04 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Gatwick đi Sân bay quốc tế Cát Bi

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hải Phòng bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Cát Bi đến trung tâm là khoảng 6 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế Cát Bi (HPH) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế Cát Bi (HPH) nhất là Cảng Hàng không Quốc tế Vân Đồn. Khoảng cách là khoảng 79 km.