Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Niigata đi Ontario

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sân bay Niigata đi Ontario, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Niigata Đi Ontario

Xem các hãng hàng không nào bay từ Sân bay Niigata đi Ontario. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

China Airlines
Từ 21.149.305₫
Japan Airlines
Từ 23.070.060₫
ANA
Từ 23.269.483₫
Peach Airlines
Từ 25.739.526₫
Korean Air
Từ 28.653.897₫
Delta Air Lines
Từ 49.225.925₫
Tigerair Taiwan
Từ 50.474.941₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tại Ontario có 1 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Tìm hiểu về các hãng hàng không khác nhau tại Ontario, tìm các chuyến bay và phương án trung chuyển phù hợp nhất để lên kế hoạch cho hành trình của bạn.

Lịch bay từ Sân bay Niigata đi Ontario: Lịch bay từ Sân bay Niigata đi Ontario

Tham khảo lịch bay từ Sân bay Niigata đi Ontario và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. NH1658

    08:05

    KIJ

    1.2h

    09:15

    ITM

    SMTWTFS
  2. CI153

    14:00

    KIX

    2.9h

    15:55

    TPE

    SMTWTFS
  3. CI024

    21:10

    TPE

    12.5h

    18:40

    ONT

    SMTWTFS
  4. JL2240

    08:50

    KIJ

    1.1h

    09:55

    ITM

    SMTWTFS
  5. CI153

    14:00

    KIX

    2.9h

    15:55

    TPE

    SMTWTFS
  6. CI024

    21:10

    TPE

    12.5h

    18:40

    ONT

    SMTWTFS
  7. CI9903

    11:00

    KIJ

    1.2h

    12:10

    CTS

    SMTWTFS
  8. CI131

    15:00

    CTS

    4.3h

    18:15

    TPE

    SMTWTFS
  9. CI024

    21:10

    TPE

    12.5h

    18:40

    ONT

    SMTWTFS
  10. JL2871

    11:05

    KIJ

    1.2h

    12:15

    CTS

    SMTWTFS
  11. CI131

    15:00

    CTS

    4.3h

    18:15

    TPE

    SMTWTFS
  12. CI024

    21:10

    TPE

    12.5h

    18:40

    ONT

    SMTWTFS
  13. DL7908

    12:50

    KIJ

    2.7h

    15:30

    ICN

    -M-W-F-
  14. DL7837

    16:35

    ICN

    10.3h

    10:50

    SEA

    SMTWTFS
  15. DL3865

    19:55

    SEA

    2.7h

    22:37

    ONT

    -M-----
  16. DL7908

    12:50

    KIJ

    2.7h

    15:30

    ICN

    -M-W-F-
  17. DL196

    19:20

    ICN

    10.8h

    14:05

    SEA

    SMTWTFS
  18. DL3728

    15:23

    SEA

    2.6h

    18:01

    ONT

    -M-----
  19. DL7908

    12:50

    KIJ

    2.7h

    15:30

    ICN

    -M-W-F-
  20. DL7837

    16:35

    ICN

    10.3h

    10:50

    SEA

    SMTWTFS
  21. DL4032

    14:20

    SEA

    2.7h

    17:00

    ONT

    S-TWTFS
  22. MM144

    14:30

    KIJ

    1.6h

    16:05

    KIX

    -MTW-F-
  23. HA450

    20:45

    KIX

    8.3h

    10:00

    HNL

    SMTWTFS
  24. HA080

    13:15

    HNL

    5.7h

    21:55

    ONT

    SMTWTFS
  25. JL2246

    15:25

    KIJ

    1.2h

    16:35

    ITM

    SMTWTFS
  26. HA450

    20:45

    KIX

    8.3h

    10:00

    HNL

    SMTWTFS
  27. HA080

    13:15

    HNL

    5.7h

    21:55

    ONT

    SMTWTFS
  28. IT229

    18:50

    KIJ

    3.6h

    21:25

    TPE

    S---T--
  29. BR026

    23:40

    TPE

    11.2h

    19:50

    SEA

    SMTWTFS
  30. AS1040

    21:26

    SEA

    2.5h

    23:59

    ONT

    S--WT-S