>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Itami đi Sân bay Valencia

Tìm kiếm các chuyến bay từ Osaka đi Valencia, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Itami Đi Sân bay Valencia

Xem các hãng hàng không nào bay từ Osaka đi Valencia. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Turkish Airlines
Từ 6.853 HK$
Japan Airlines
Từ 6.893 HK$
Air France
Từ 8.106 HK$
ANA
Từ 8.773 HK$
British Airways
Từ 10.274 HK$
Lufthansa
Từ 10.540 HK$
ANA airlines

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Osaka đến Valencia

Khám phá các chuyến bay khác từ Osaka đi Valencia để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    China Southern Airlines
    KIX
    14:05
    49g 35p
    2 trung chuyển
    VLC
    08:40
    Sân bay quốc tế Kansai - Sân bay Valencia
    T5, 4 Thg7China Southern Airlines
    2.863 HK$
  • ANA
    UKB
    21:15
    44g 45p
    2 trung chuyển
    VLC
    11:00
    Sân bay Kobe - Sân bay Valencia
    CN, 14 Thg7ANA
    6.729 HK$
  • ANA
    UKB
    21:15
    44g 45p
    2 trung chuyển
    VLC
    11:00
    Sân bay Kobe - Sân bay Valencia
    CN, 14 Thg7ANA
    6.729 HK$
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Itami đi Sân bay Valencia: Lịch bay từ Sân bay Itami đi Sân bay Valencia

Tham khảo lịch bay từ Osaka đi Valencia và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. JL104

    07:25

    ITM

    1.3h

    08:40

    HND

    SMTWTFS
  2. KL862

    12:35

    NRT

    13.8h

    19:25

    AMS

    SMTWTFS
  3. KL1535

    20:30

    AMS

    2.5h

    23:00

    VLC

    SMTWTFS
  4. JL128

    17:00

    ITM

    1.3h

    18:20

    HND

    SMTWTFS
  5. TK199

    21:55

    HND

    13.3h

    05:10

    IST

    SMTWTFS
  6. TK1301

    08:00

    IST

    4.0h

    11:00

    VLC

    SMTWTFS
  7. TK8826

    18:00

    ITM

    1.3h

    19:15

    HND

    SMTWTFS
  8. TK199

    21:55

    HND

    13.3h

    05:10

    IST

    SMTWTFS
  9. TK1313

    15:00

    IST

    4.0h

    18:00

    VLC

    SMTWTFS
  10. NH036

    18:00

    ITM

    1.3h

    19:15

    HND

    SMTWTFS
  11. AF293

    22:00

    HND

    14.8h

    05:50

    CDG

    SMTWTFS
  12. AF1420

    15:05

    CDG

    2.0h

    17:05

    VLC

    SMTWTFS
  13. NH036

    18:00

    ITM

    1.3h

    19:15

    HND

    SMTWTFS
  14. AF293

    22:00

    HND

    14.8h

    05:50

    CDG

    SMTWTFS
  15. AF1416

    09:35

    CDG

    2.0h

    11:35

    VLC

    SMTWTFS
  16. TK8826

    18:00

    ITM

    1.3h

    19:15

    HND

    SMTWTFS
  17. TK199

    21:55

    HND

    13.3h

    05:10

    IST

    SMTWTFS
  18. TK1301

    08:00

    IST

    4.0h

    11:00

    VLC

    SMTWTFS
  19. JL130

    18:30

    ITM

    1.3h

    19:45

    HND

    SMTWTFS
  20. TK199

    21:55

    HND

    13.3h

    05:10

    IST

    SMTWTFS
  21. TK1313

    15:00

    IST

    4.0h

    18:00

    VLC

    SMTWTFS
  22. JL130

    18:30

    ITM

    1.3h

    19:45

    HND

    SMTWTFS
  23. AF293

    22:00

    HND

    14.8h

    05:50

    CDG

    SMTWTFS
  24. VY8153

    11:25

    ORY

    1.9h

    13:20

    VLC

    SMTW-FS
  25. JL130

    18:30

    ITM

    1.3h

    19:45

    HND

    SMTWTFS
  26. TK199

    21:55

    HND

    13.3h

    05:10

    IST

    SMTWTFS
  27. TK1301

    08:00

    IST

    4.0h

    11:00

    VLC

    SMTWTFS
  28. NH040

    20:20

    ITM

    1.3h

    21:35

    HND

    SMTWTFS
  29. AF163

    09:05

    HND

    14.8h

    16:50

    CDG

    SMTWTFS
  30. AF1492

    20:50

    CDG

    2.0h

    22:50

    VLC

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Itami đến Sân bay Valencia

Khoảng cách bay10.608,72 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Itami đi Sân bay Valencia

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Valencia bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Valencia đến trung tâm là khoảng 9 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay Valencia (VLC) nhất?

    Sân bay gần Sân bay Valencia (VLC) nhất là Sân bay Castellon De La Plana. Khoảng cách là khoảng 70 km.