Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Taiping đi Sân bay Linate

Tìm kiếm các chuyến bay từ Cáp Nhĩ Tân đi Milan, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Taiping Đi Sân bay Linate

Xem các hãng hàng không nào bay từ Cáp Nhĩ Tân đi Milan. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Hainan Airlines
Từ 7.276.971₫
Juneyao Airlines
Từ 9.764.169₫
China Southern Airlines
Từ 10.088.132₫
Xiamen Airlines
Từ 10.910.231₫
Beijing Capital Airlines
Từ 10.938.099₫
Air China
Từ 11.101.822₫
Sichuan Airlines
Từ 11.279.479₫
Shenzhen Airlines
Từ 11.561.640₫
Shanghai Airlines
Từ 12.732.086₫
China Eastern Airlines
Từ 14.560.908₫

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Cáp Nhĩ Tân đến Milan

Khám phá các chuyến bay khác từ Cáp Nhĩ Tân đi Milan để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Tianjin Airlines
    HRB
    19:05
    45g 40p
    2 trung chuyển
    MXP
    09:45
    Sân bay quốc tế Taiping - Sân bay Malpensa
    T5, 20 thg 2Tianjin Airlines
    6.605.927₫
  • Tianjin Airlines
    HRB
    19:05
    45g 40p
    2 trung chuyển
    MXP
    09:45
    Sân bay quốc tế Taiping - Sân bay Malpensa
    T5, 20 thg 2Tianjin Airlines
    6.605.927₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Taiping đi Sân bay Linate: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Taiping đi Sân bay Linate

Tham khảo lịch bay từ Cáp Nhĩ Tân đi Milan và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MU5620

    07:30

    HRB

    3.2h

    10:40

    PVG

    SMTWTFS
  2. MU771

    12:20

    PVG

    12.2h

    18:30

    AMS

    SMTWTFS
  3. U27829

    21:00

    AMS

    1.6h

    22:35

    LIN

    S-TWTFS
  4. HU7764

    15:00

    HRB

    6.8h

    21:50

    SZX

    SMTWTFS
  5. HU759

    01:35

    SZX

    12.9h

    07:30

    BRU

    --T-T-S
  6. AZ151

    09:25

    BRU

    1.4h

    10:50

    LIN

    SMTWTF-
  7. CZ3914

    16:00

    HRB

    5.0h

    21:00

    CAN

    SMTWTFS
  8. CZ347

    00:35

    CAN

    13.1h

    06:40

    CDG

    SMTWTF-
  9. AF1012

    12:35

    CDG

    1.4h

    14:00

    LIN

    SMTWTFS
  10. FM9064

    18:05

    HRB

    3.0h

    21:05

    PVG

    SMTWTFS
  11. HO1659

    01:35

    PVG

    12.9h

    07:30

    BRU

    --T-T-S
  12. AZ151

    09:25

    BRU

    1.4h

    10:50

    LIN

    SMTWTF-
  13. JD5991

    18:10

    HRB

    4.5h

    22:40

    SZX

    S-T-T-S
  14. HU437

    01:30

    SZX

    13.3h

    07:45

    FCO

    -M-W--S
  15. AZ2036

    10:00

    FCO

    1.2h

    11:10

    LIN

    SMTWTFS
  16. HO1138

    20:15

    HRB

    3.2h

    23:25

    PVG

    SMTWTFS
  17. HO1659

    01:35

    PVG

    12.9h

    07:30

    BRU

    --T-T-S
  18. AZ151

    09:25

    BRU

    1.4h

    10:50

    LIN

    SMTWTF-
  19. HU7130

    22:00

    HRB

    2.3h

    00:15

    PEK

    SMTWTFS
  20. HU489

    03:20

    PEK

    10.3h

    06:40

    BER

    S-TWT-S
  21. U25065

    16:55

    BER

    1.8h

    18:40

    LIN

    S-TWT-S
  22. CA1642

    22:10

    HRB

    2.2h

    00:20

    PEK

    SMTWTFS
  23. CA875

    02:40

    PEK

    11.4h

    07:05

    CDG

    S-T-TFS
  24. U24831

    18:00

    ORY

    1.4h

    19:25

    LIN

    SMTWTFS
  25. CA1642

    22:10

    HRB

    2.2h

    00:20

    PEK

    SMTWTFS
  26. CA875

    02:40

    PEK

    11.4h

    07:05

    CDG

    S-T-TFS
  27. U24829

    13:30

    ORY

    1.4h

    14:55

    LIN

    SMTWTFS
  28. CA1642

    22:10

    HRB

    2.2h

    00:20

    PEK

    SMTWTFS
  29. CA851

    02:30

    PEK

    11.1h

    06:35

    LGW

    --T-T-S
  30. U28283

    10:25

    LGW

    2.0h

    13:25

    LIN

    SM-WT--

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Taiping đến Sân bay Linate

Khoảng cách bay8.161,53 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Taiping đi Sân bay Linate

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Milan bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Malpensa đến trung tâm là khoảng 40 km, khoảng 1 giờ đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Linate đến trung tâm là khoảng 7 km, khoảng 20 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Bergamo đến trung tâm là khoảng 46 km, khoảng 1 giờ đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay Linate (LIN) nhất?

    Sân bay gần Sân bay Linate (LIN) nhất là Sân bay Bergamo. Khoảng cách là khoảng 41 km.