>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Haneda đi Sân bay Copernicus

Tìm kiếm các chuyến bay từ Tokyo đi Wroclaw, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Haneda Đi Sân bay Copernicus

Xem các hãng hàng không nào bay từ Tokyo đi Wroclaw. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Vietnam Airlines
Từ 1.752 PLN
China Eastern Airlines
Từ 1.821 PLN
Tianjin Airlines
Từ 1.909 PLN
China Southern Airlines
Từ 2.045 PLN
Air China
Từ 2.288 PLN
Peach Airlines
Từ 2.407 PLN
Spring Airlines
Từ 2.740 PLN
Singapore Airlines
Từ 2.755 PLN
Emirates
Từ 3.012 PLN
Korean Air
Từ 3.101 PLN
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Tokyo đến Wroclaw

Khám phá các chuyến bay khác từ Tokyo đi Wroclaw để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Air China
    NRT
    15:15
    40g 25p
    2 trung chuyển
    WRO
    00:40
    Sân bay quốc tế Narita - Sân bay Copernicus
    T6, 21 Thg6Air China
    1.723 PLN
  • Air China
    NRT
    15:15
    40g 25p
    2 trung chuyển
    WRO
    00:40
    Sân bay quốc tế Narita - Sân bay Copernicus
    T6, 21 Thg6Air China
    1.723 PLN
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Haneda đi Sân bay Copernicus: Lịch bay từ Sân bay Haneda đi Sân bay Copernicus

Tham khảo lịch bay từ Tokyo đi Wroclaw và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. 9C8516

    01:30

    HND

    3.4h

    03:55

    PVG

    SM-W-F-
  2. HO1607

    09:30

    PVG

    9.5h

    14:00

    HEL

    -M-W-FS
  3. AY1183

    16:15

    HEL

    2.0h

    17:15

    WRO

    -M-W-F-
  4. MM809

    02:10

    HND

    2.5h

    04:40

    ICN

    SMTWTFS
  5. LO098

    12:30

    ICN

    12.9h

    18:25

    WAW

    SM-WTFS
  6. LO3859

    20:00

    WAW

    0.9h

    20:55

    WRO

    SMTWTFS
  7. MM899

    02:40

    HND

    3.3h

    05:00

    PVG

    SMTWTFS
  8. HO1607

    09:30

    PVG

    9.5h

    14:00

    HEL

    -M-W-FS
  9. AY1183

    16:15

    HEL

    2.0h

    17:15

    WRO

    -M-W-F-
  10. CA184

    08:30

    HND

    3.8h

    11:15

    PEK

    SMTWTFS
  11. CA937

    14:10

    PEK

    10.6h

    17:45

    LHR

    SMTWTFS
  12. W61802

    21:35

    LTN

    2.1h

    00:40

    WRO

    SMTWTFS
  13. CA184

    08:30

    HND

    3.8h

    11:15

    PEK

    SMTWTFS
  14. CA931

    13:45

    PEK

    10.3h

    18:00

    FRA

    SMTWTFS
  15. LH1374

    21:05

    FRA

    1.3h

    22:20

    WRO

    SMTWTFS
  16. VN385

    16:35

    HND

    5.6h

    20:10

    HAN

    SMTWTFS
  17. VN037

    23:15

    HAN

    11.8h

    06:00

    FRA

    SMTWTFS
  18. EN8766

    09:05

    FRA

    1.3h

    10:20

    WRO

    SMTWTFS
  19. SQ633

    17:05

    HND

    7.0h

    23:05

    SIN

    SMTWTFS
  20. SQ328

    00:30

    SIN

    12.5h

    07:00

    MUC

    SMTWTFS
  21. SQ2200

    11:30

    MUC

    1.1h

    12:35

    WRO

    SMTWTFS
  22. MU8634

    17:10

    HND

    3.0h

    19:10

    PVG

    SMTWTFS
  23. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  24. EN8766

    09:05

    FRA

    1.3h

    10:20

    WRO

    SMTWTFS
  25. CA168

    19:40

    HND

    4.0h

    22:40

    PEK

    SMTWTFS
  26. CA737

    02:30

    PEK

    10.5h

    07:00

    WAW

    S-T-T--
  27. LO3843

    13:15

    WAW

    0.9h

    14:10

    WRO

    SMTWTFS
  28. CA168

    19:40

    HND

    4.0h

    22:40

    PEK

    SMTWTFS
  29. CA965

    02:30

    PEK

    10.3h

    06:50

    FRA

    SMTWTFS
  30. EN8766

    09:05

    FRA

    1.3h

    10:20

    WRO

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Haneda đến Sân bay Copernicus

Khoảng cách bay8.896,01 km
Giá vé một chiều rẻ nhất1.752 PLN
Giá vé khứ hồi rẻ nhất3.320 PLN

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Haneda đi Sân bay Copernicus

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Wroclaw bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Copernicus đến trung tâm là khoảng 11 km, khoảng 30 phút đi taxi.