> > > >
chuyến bay Sân bay Haneda đến Sân bay quốc tế Luqa

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Haneda đi Sân bay quốc tế Luqa

Tìm kiếm các chuyến bay từ Tokyo đi Malta, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Haneda Đi Sân bay quốc tế Luqa

Xem các hãng hàng không nào bay từ Tokyo đi Malta. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay Haneda đi Sân bay quốc tế Luqa: Lịch bay từ Sân bay Haneda đi Sân bay quốc tế Luqa

Tham khảo lịch bay từ Tokyo đi Malta và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. AZ793

    12:45

    HND

    14g 45ph

    Bay thẳng

    20:30

    FCO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. FR8560

    21:20

    FCO

    1g 30ph

    Bay thẳng

    22:50

    MLA

    S M T W T F S
  3. MU540

    20:00

    HND

    3g 10ph

    Bay thẳng

    22:10

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  4. MU703

    01:20

    PVG

    11g 40ph

    Bay thẳng

    08:00

    IST

    S M T W T F S
  5. KM785

    11:35

    IST

    2g 40ph

    Bay thẳng

    12:15

    MLA

    S M - - - - -
  6. CA422

    21:10

    HND

    3g 55ph

    Bay thẳng

    00:05

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  7. CA845

    02:50

    PEK

    11g 45ph

    Bay thẳng

    08:35

    BCN

    S M T W T F S
  8. VY8740

    12:10

    BCN

    2g 15ph

    Bay thẳng

    14:25

    MLA

    S M T W T F S
  9. CA134

    16:00

    HND

    3g 45ph

    Bay thẳng

    18:45

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  10. CA949

    01:30

    PEK

    11g

    Bay thẳng

    06:30

    MXP

    S M T W T F S
  11. FR5990

    12:20

    MXP

    2g 5ph

    Bay thẳng

    14:25

    MLA

    - M - W - - S
  12. MU540

    20:00

    HND

    3g 10ph

    Bay thẳng

    22:10

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  13. MU8639

    01:50

    PVG

    12g 15ph

    Bay thẳng

    08:05

    BUD

    S M T W T F S
  14. FR2277

    06:00

    BUD

    2g 20ph

    Bay thẳng

    08:20

    MLA

    S M T W T F S
  15. VN385

    16:35

    HND

    5g 10ph

    Bay thẳng

    19:45

    HAN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  16. VN019

    23:55

    HAN

    12g 5ph

    Bay thẳng

    07:00

    CDG

    S M T W T F S
  17. KM479

    09:50

    CDG

    2g 55ph

    Bay thẳng

    12:45

    MLA

    S M T W T F S
  18. CZ386

    15:40

    HND

    4g 35ph

    Bay thẳng

    19:15

    CAN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  19. CZ8065

    00:10

    CAN

    11g 5ph

    Bay thẳng

    06:15

    IST

    S - T - T - -
  20. KM785

    11:35

    IST

    2g 40ph

    Bay thẳng

    12:15

    MLA

    S M - - - - -
  21. OZ177

    01:30

    HND

    2g 40ph

    Bay thẳng

    04:10

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  22. OZ561

    12:20

    ICN

    13g 10ph

    Bay thẳng

    18:30

    FCO

    - M - W T - S
  23. FR8560

    21:20

    FCO

    1g 30ph

    Bay thẳng

    22:50

    MLA

    S M T W T F S
  24. MU538

    14:30

    HND

    3g 50ph

    Bay thẳng

    17:20

    SHA

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  25. MU703

    01:20

    PVG

    11g 40ph

    Bay thẳng

    08:00

    IST

    S M T W T F S
  26. KM785

    11:35

    IST

    2g 40ph

    Bay thẳng

    12:15

    MLA

    S M - - - - -
  27. CA422

    21:10

    HND

    3g 55ph

    Bay thẳng

    00:05

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  28. CA737

    03:30

    PEK

    10g 15ph

    Bay thẳng

    06:45

    WAW

    S - T - T F -
  29. W61589

    16:20

    WAW

    3g

    Bay thẳng

    19:20

    MLA

    S M T W T F S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Haneda đến Sân bay quốc tế Luqa

Khoảng cách bay 10.277,02 km
Giá vé một chiều rẻ nhất 15.228.150₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất 25.161.768₫