>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Haneda đi Sân bay Larnaca

Tìm kiếm các chuyến bay từ Tokyo đi Larnaca, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Haneda Đi Sân bay Larnaca

Xem các hãng hàng không nào bay từ Tokyo đi Larnaca. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Spring Airlines
Từ 12.410.459₫
Tianjin Airlines
Từ 12.449.564₫
China Eastern Airlines
Từ 12.531.328₫
AirAsia X Berhad (Malaysia)
Từ 12.534.883₫
China Southern Airlines
Từ 12.645.088₫
Air China
Từ 12.826.392₫
Peach Airlines
Từ 13.164.116₫
Vietnam Airlines
Từ 13.740.024₫
Sichuan Airlines
Từ 13.949.768₫
HK Express
Từ 15.457.082₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Tokyo đến Larnaca

Khám phá các chuyến bay khác từ Tokyo đi Larnaca để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Scoot
    NRT
    08:15
    47g 20p
    2 trung chuyển
    LCA
    01:35
    Sân bay quốc tế Narita - Sân bay Larnaca
    T7, 4 Thg5Scoot
    10.437.441₫
  • Scoot
    NRT
    08:15
    47g 20p
    2 trung chuyển
    LCA
    01:35
    Sân bay quốc tế Narita - Sân bay Larnaca
    T7, 4 Thg5Scoot
    10.437.441₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Haneda đi Sân bay Larnaca: Lịch bay từ Sân bay Haneda đi Sân bay Larnaca

Tham khảo lịch bay từ Tokyo đi Larnaca và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CA184

    08:30

    HND

    3.7h

    11:10

    PEK

    SMTWTFS
  2. CA939

    13:45

    PEK

    11.2h

    18:55

    FCO

    SMTWTFS
  3. W46099

    17:25

    FCO

    3.2h

    21:35

    LCA

    -M-W-FS
  4. JL025

    16:40

    HND

    4.1h

    19:45

    PEK

    SMTWTFS
  5. MS956

    00:30

    PEK

    10.7h

    06:10

    CAI

    -M-W-F-
  6. MS741

    17:15

    CAI

    1.3h

    18:30

    LCA

    S-TW-F-
  7. JL025

    16:40

    HND

    4.1h

    19:45

    PEK

    SMTWTFS
  8. MS956

    00:30

    PEK

    10.7h

    06:10

    CAI

    -M-W-F-
  9. MS743

    10:00

    CAI

    1.3h

    11:15

    LCA

    -M--T-S
  10. FM896

    17:10

    HND

    3.0h

    19:10

    PVG

    SMTWTFS
  11. MU223

    00:30

    PVG

    13.5h

    09:00

    CAI

    S--W-F-
  12. MS741

    17:15

    CAI

    1.3h

    18:30

    LCA

    S-TW-F-
  13. MU8634

    17:10

    HND

    3.0h

    19:10

    PVG

    SMTWTFS
  14. MU223

    00:30

    PVG

    13.5h

    09:00

    CAI

    S--W-F-
  15. MS741

    17:15

    CAI

    1.3h

    18:30

    LCA

    S-TW-F-
  16. CA168

    19:40

    HND

    4.0h

    22:40

    PEK

    SMTWTFS
  17. CA863

    02:30

    PEK

    11.5h

    09:00

    ATH

    S-T-TF-
  18. GQ602

    19:10

    ATH

    1.6h

    20:45

    LCA

    SMT-TFS
  19. CA168

    19:40

    HND

    4.0h

    22:40

    PEK

    SMTWTFS
  20. CA863

    02:30

    PEK

    11.5h

    09:00

    ATH

    S-T-TF-
  21. W64628

    13:25

    ATH

    1.8h

    15:10

    LCA

    S-T-T-S
  22. MU540

    20:00

    HND

    3.7h

    22:40

    PVG

    SMTWT-S
  23. MU201

    03:40

    PVG

    12.3h

    08:56

    LGW

    SMTWTFS
  24. W95779

    14:35

    LGW

    4.7h

    21:15

    LCA

    -M-WTF-
  25. MU540

    20:00

    HND

    3.7h

    22:40

    PVG

    SMTWT-S
  26. MU223

    00:30

    PVG

    13.5h

    09:00

    CAI

    S--W-F-
  27. MS741

    17:15

    CAI

    1.3h

    18:30

    LCA

    S-TW-F-
  28. SQ635

    22:55

    HND

    7.0h

    04:55

    SIN

    SMTWTFS
  29. SQ308

    09:00

    SIN

    13.7h

    15:40

    LHR

    SMTWTFS
  30. W64560

    18:40

    LGW

    4.7h

    01:20

    LCA

    -M---F-

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Haneda đến Sân bay Larnaca

Khoảng cách bay9.079,45 km
Giá vé một chiều rẻ nhất12.410.458₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất21.475.675₫