>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Haneda đi Sân bay Kosice

Tìm kiếm các chuyến bay từ Tokyo đi Kosice, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Haneda Đi Sân bay Kosice

Xem các hãng hàng không nào bay từ Tokyo đi Kosice. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

China Southern Airlines
Từ 11.778.340₫
Tianjin Airlines
Từ 14.050.428₫
EVA Air
Từ 14.461.301₫
Asiana Airlines
Từ 14.791.403₫
China Eastern Airlines
Từ 15.869.504₫
Shanghai Airlines
Từ 18.239.921₫
Air China
Từ 18.728.052₫
Peach Airlines
Từ 19.528.726₫
Spring Airlines
Từ 19.728.895₫
Emirates
Từ 22.281.922₫
ANA airlines

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Tokyo đến Kosice

Khám phá các chuyến bay khác từ Tokyo đi Kosice để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Air China
    NRT
    20:00
    26g 0p
    2 trung chuyển
    KSC
    15:00
    Sân bay quốc tế Narita - Sân bay Kosice
    T7, 8 Thg6Air China
    11.451.749₫
  • Air China
    NRT
    20:00
    26g 0p
    2 trung chuyển
    KSC
    15:00
    Sân bay quốc tế Narita - Sân bay Kosice
    T7, 8 Thg6Air China
    11.451.749₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Haneda đi Sân bay Kosice: Lịch bay từ Sân bay Haneda đi Sân bay Kosice

Tham khảo lịch bay từ Tokyo đi Kosice và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. EK313

    00:05

    HND

    10.7h

    05:45

    DXB

    SMTWTFS
  2. EK127

    08:55

    DXB

    6.0h

    12:55

    VIE

    SMTWTFS
  3. OS743

    22:40

    VIE

    1.2h

    23:50

    KSC

    SMTWTFS
  4. EK313

    00:05

    HND

    10.7h

    05:45

    DXB

    SMTWTFS
  5. EK179

    08:10

    DXB

    6.1h

    12:15

    WAW

    SMTWTFS
  6. LO509

    10:55

    WAW

    1.1h

    12:00

    KSC

    SM-W---
  7. 9C8516

    01:30

    HND

    3.4h

    03:55

    PVG

    SM-W-F-
  8. OS076

    09:30

    PVG

    12.4h

    15:55

    VIE

    SMTW-F-
  9. OS743

    22:40

    VIE

    1.2h

    23:50

    KSC

    SMTWTFS
  10. KE720

    02:00

    HND

    2.6h

    04:35

    ICN

    SMTWTFS
  11. KE937

    10:40

    ICN

    12.5h

    16:10

    VIE

    S-T-T-S
  12. OS743

    22:40

    VIE

    1.2h

    23:50

    KSC

    SMTWTFS
  13. MM899

    02:40

    HND

    3.3h

    05:00

    PVG

    SMTWTFS
  14. OS076

    09:30

    PVG

    12.4h

    15:55

    VIE

    SMTW-F-
  15. OS743

    22:40

    VIE

    1.2h

    23:50

    KSC

    SMTWTFS
  16. FM3038

    08:40

    HND

    3.3h

    10:55

    PVG

    SMTWTFS
  17. MU551

    13:40

    PVG

    12.8h

    19:25

    LHR

    SMTWTFS
  18. FR2366

    17:35

    STN

    2.4h

    21:00

    KSC

    --TWT-S
  19. LH715

    09:40

    HND

    14.3h

    17:00

    MUC

    SMTWTFS
  20. LH6324

    19:25

    MUC

    1.1h

    20:30

    VIE

    SMTWTFS
  21. LH6354

    22:40

    VIE

    1.2h

    23:50

    KSC

    SMTWTFS
  22. MU8634

    17:10

    HND

    3.0h

    19:10

    PVG

    SMTWTFS
  23. MU201

    01:50

    PVG

    12.8h

    07:35

    LGW

    SMTWTFS
  24. W95453

    11:25

    LTN

    2.6h

    15:00

    KSC

    -M-W-FS
  25. MU8634

    17:10

    HND

    3.0h

    19:10

    PVG

    SMTWTFS
  26. MU201

    01:50

    PVG

    12.8h

    07:35

    LGW

    SMTWTFS
  27. RK2366

    11:05

    STN

    2.5h

    14:35

    KSC

    -----F-
  28. MU540

    20:00

    HND

    3.3h

    22:15

    PVG

    SMTWTFS
  29. MU201

    01:50

    PVG

    12.8h

    07:35

    LGW

    SMTWTFS
  30. W95453

    11:25

    LTN

    2.6h

    15:00

    KSC

    -M-W-FS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Haneda đến Sân bay Kosice

Khoảng cách bay8.865,19 km
Giá vé một chiều rẻ nhất38.383.199₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Haneda đi Sân bay Kosice

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Kosice bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Kosice đến trung tâm là khoảng 5 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay Kosice (KSC) nhất?

    Sân bay gần Sân bay Kosice (KSC) nhất là Sân bay Tatry. Khoảng cách là khoảng 86 km.