Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Haneda đi Cảng Hàng Không Buôn Ma Thuột

Tìm kiếm các chuyến bay từ Tokyo đi Buôn Ma Thuột, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Haneda Đi Cảng Hàng Không Buôn Ma Thuột

Xem các hãng hàng không nào bay từ Tokyo đi Buôn Ma Thuột. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Air China
Từ 4.035.331₫
VietJet Air
Từ 4.196.885₫
AirAsia X Berhad (Malaysia)
Từ 4.214.445₫
China Eastern Airlines
Từ 4.235.517₫
China Southern Airlines
Từ 4.881.732₫
Juneyao Airlines
Từ 5.812.422₫
HK Express
Từ 6.009.096₫
Philippine Airlines
Từ 7.357.719₫
Vietnam Airlines
Từ 7.368.255₫
Peach Airlines
Từ 7.564.929₫

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Tokyo đến Buôn Ma Thuột

Khám phá các chuyến bay khác từ Tokyo đi Buôn Ma Thuột để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Air China
    NRT
    15:15
    17g 25p
    2 trung chuyển
    BMV
    06:40
    Sân bay quốc tế Narita - Cảng Hàng Không Buôn Ma Thuột
    CN, 8 thg 12Air China
    4.028.307₫
  • Air China
    NRT
    15:15
    17g 25p
    2 trung chuyển
    BMV
    06:40
    Sân bay quốc tế Narita - Cảng Hàng Không Buôn Ma Thuột
    CN, 8 thg 12Air China
    4.028.307₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Haneda đi Cảng Hàng Không Buôn Ma Thuột: Lịch bay từ Sân bay Haneda đi Cảng Hàng Không Buôn Ma Thuột

Tham khảo lịch bay từ Tokyo đi Buôn Ma Thuột và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ821

    02:30

    HND

    6.8h

    07:20

    SGN

    SMTWTFS
  2. VJ354

    15:10

    SGN

    1.0h

    16:10

    BMV

    SMTWTFS
  3. CZ3086

    10:45

    HND

    5.8h

    15:30

    CAN

    SMTWTFS
  4. CZ371

    22:10

    CAN

    2.1h

    23:15

    HAN

    SMTWTFS
  5. VJ491

    07:15

    HAN

    1.8h

    09:00

    BMV

    SMTWTFS
  6. CZ3086

    10:45

    HND

    5.8h

    15:30

    CAN

    SMTWTFS
  7. CZ6089

    23:25

    CAN

    3.0h

    01:25

    SGN

    SMTWTFS
  8. VJ356

    05:45

    SGN

    0.9h

    06:40

    BMV

    SMTWTFS
  9. MU538

    14:30

    HND

    3.8h

    17:20

    SHA

    SMTWTFS
  10. MU281

    21:50

    PVG

    4.3h

    01:10

    SGN

    SMTWTFS
  11. VJ356

    05:45

    SGN

    0.9h

    06:40

    BMV

    SMTWTFS
  12. CZ386

    15:05

    HND

    5.4h

    19:30

    CAN

    SMTWTFS
  13. CZ371

    22:10

    CAN

    2.1h

    23:15

    HAN

    SMTWTFS
  14. VJ491

    07:15

    HAN

    1.8h

    09:00

    BMV

    SMTWTFS
  15. CZ386

    15:05

    HND

    5.4h

    19:30

    CAN

    SMTWTFS
  16. CZ6089

    23:25

    CAN

    3.0h

    01:25

    SGN

    SMTWTFS
  17. VJ356

    05:45

    SGN

    0.9h

    06:40

    BMV

    SMTWTFS
  18. CA134

    15:25

    HND

    4.3h

    18:40

    PEK

    SMTWTFS
  19. CA903

    22:15

    PEK

    5.5h

    02:45

    SGN

    SMTWTFS
  20. VJ356

    05:45

    SGN

    0.9h

    06:40

    BMV

    SMTWTFS
  21. MU790

    16:40

    HND

    4.4h

    20:05

    PKX

    SMTWTFS
  22. MU895

    23:05

    PKX

    4.3h

    02:25

    HAN

    SMTWTFS
  23. VJ495

    15:35

    HAN

    1.8h

    17:20

    BMV

    SMTWTFS
  24. MU790

    16:40

    HND

    4.4h

    20:05

    PKX

    SMTWTFS
  25. MU895

    23:05

    PKX

    4.3h

    02:25

    HAN

    SMTWTFS
  26. VJ491

    07:15

    HAN

    1.8h

    09:00

    BMV

    SMTWTFS
  27. D7523

    23:55

    HND

    7.9h

    06:50

    KUL

    SMTWTFS
  28. AK528

    09:00

    KUL

    2.1h

    10:05

    SGN

    SMTWT-S
  29. VJ354

    15:10

    SGN

    1.0h

    16:10

    BMV

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Haneda đến Cảng Hàng Không Buôn Ma Thuột

Khoảng cách bay4.076,36 km
Giá vé một chiều rẻ nhất4.194.969₫