>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Haneda đi Sân bay Bretagne

Tìm kiếm các chuyến bay từ Tokyo đi Brest, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Haneda Đi Sân bay Bretagne

Xem các hãng hàng không nào bay từ Tokyo đi Brest. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Vietnam Airlines
Từ 14.351.482₫
Air China
Từ 17.760.714₫
China Eastern Airlines
Từ 18.876.980₫
Asiana Airlines
Từ 19.364.013₫
Emirates
Từ 20.789.563₫
Shanghai Airlines
Từ 22.591.941₫
China Southern Airlines
Từ 23.893.066₫
Korean Air
Từ 24.387.209₫
Turkish Airlines
Từ 25.894.524₫
Singapore Airlines
Từ 26.068.718₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Tokyo đến Brest

Khám phá các chuyến bay khác từ Tokyo đi Brest để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    China Eastern Airlines
    NRT
    13:50
    40g 40p
    2 trung chuyển
    BES
    23:30
    Sân bay quốc tế Narita - Sân bay Bretagne
    T7, 25 Thg5China Eastern Airlines
    14.184.397₫
  • China Eastern Airlines
    NRT
    13:50
    40g 40p
    2 trung chuyển
    BES
    23:30
    Sân bay quốc tế Narita - Sân bay Bretagne
    T7, 25 Thg5China Eastern Airlines
    14.184.397₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Haneda đi Sân bay Bretagne: Lịch bay từ Sân bay Haneda đi Sân bay Bretagne

Tham khảo lịch bay từ Tokyo đi Brest và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. EK313

    00:05

    HND

    10.7h

    05:45

    DXB

    SMTWTFS
  2. EK073

    08:20

    DXB

    7.2h

    13:30

    CDG

    SMTWTFS
  3. AF7522

    17:00

    CDG

    1.2h

    18:10

    BES

    SMTWT-S
  4. EK313

    00:05

    HND

    10.7h

    05:45

    DXB

    SMTWTFS
  5. EK185

    08:15

    DXB

    7.2h

    13:25

    BCN

    SMTWTFS
  6. V72345

    15:30

    BCN

    1.8h

    17:20

    BES

    S---T--
  7. KE720

    02:00

    HND

    2.6h

    04:35

    ICN

    SMTWTFS
  8. KE5901

    09:20

    ICN

    14.2h

    16:30

    CDG

    SMTWTFS
  9. AF7524

    20:50

    CDG

    1.3h

    22:05

    BES

    SMTWTFS
  10. KE720

    02:00

    HND

    2.6h

    04:35

    ICN

    SMTWTFS
  11. KE901

    07:00

    ICN

    14.3h

    14:20

    CDG

    SMTWTFS
  12. AF7524

    20:50

    CDG

    1.3h

    22:05

    BES

    SMTWTFS
  13. CA184

    08:30

    HND

    3.7h

    11:10

    PEK

    SMTWTFS
  14. CA933

    13:30

    PEK

    11.2h

    18:40

    CDG

    SMTWTFS
  15. AF7524

    20:50

    CDG

    1.3h

    22:05

    BES

    SMTWTFS
  16. FM896

    17:10

    HND

    3.0h

    19:10

    PVG

    SMTWTFS
  17. MU553

    00:15

    PVG

    12.3h

    06:30

    CDG

    SMTWTFS
  18. AF7520

    09:15

    CDG

    1.2h

    10:25

    BES

    SMTWTFS
  19. MU8634

    17:10

    HND

    3.0h

    19:10

    PVG

    SMTWTFS
  20. MU553

    00:15

    PVG

    12.3h

    06:30

    CDG

    SMTWTFS
  21. AF7520

    09:15

    CDG

    1.2h

    10:25

    BES

    SMTWTFS
  22. MU540

    20:00

    HND

    3.7h

    22:40

    PVG

    SMTWT-S
  23. MU553

    00:15

    PVG

    12.3h

    06:30

    CDG

    SMTWTFS
  24. AF7520

    09:15

    CDG

    1.2h

    10:25

    BES

    SMTWTFS
  25. TK199

    21:55

    HND

    13.3h

    05:10

    IST

    SMTWTFS
  26. TK1853

    07:30

    IST

    3.7h

    10:10

    BCN

    SMTWTFS
  27. V72345

    15:30

    BCN

    1.8h

    17:20

    BES

    S---T--
  28. QR4851

    22:50

    HND

    11.8h

    04:40

    DOH

    SMTWTFS
  29. QR039

    08:35

    DOH

    6.8h

    14:25

    CDG

    SMTWTFS
  30. AF7522

    17:00

    CDG

    1.2h

    18:10

    BES

    SMTWT-S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Haneda đến Sân bay Bretagne

Khoảng cách bay10.035,7 km
Giá vé một chiều rẻ nhất14.351.481₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất25.759.434₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Haneda đi Sân bay Bretagne

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Brest bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Bretagne đến trung tâm là khoảng 8 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay Bretagne (BES) nhất?

    Sân bay gần Sân bay Bretagne (BES) nhất là Ushant Airport. Khoảng cách là khoảng 47 km.