>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Hồng Kông đi Vilnius

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kông đi Vilnius, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Hồng Kông Đi Vilnius

Xem các hãng hàng không nào bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kông đi Vilnius. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

China Southern Airlines
Từ 10.153.042₫
China Eastern Airlines
Từ 10.444.551₫
Sichuan Airlines
Từ 10.565.421₫
Air China
Từ 11.237.313₫
Royal Brunei Airlines
Từ 12.524.218₫
Qatar Airways
Từ 13.281.431₫
Emirates
Từ 13.761.354₫
HK Express
Từ 14.010.203₫
AirAsia Berhad (Malaysia)
Từ 14.067.083₫
AirAsia X Berhad (Malaysia)
Từ 14.138.182₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tại Vilnius có 1 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Tìm hiểu về các hãng hàng không khác nhau tại Vilnius, tìm các chuyến bay và phương án trung chuyển phù hợp nhất để lên kế hoạch cho hành trình của bạn.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kông đi Vilnius: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kông đi Vilnius

Tham khảo lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kông đi Vilnius và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MU726

    07:30

    HKG

    2.8h

    10:20

    PVG

    SMTWTFS
  2. MU551

    13:30

    PVG

    12.8h

    19:15

    LHR

    SMTWTFS
  3. W61902

    08:00

    LTN

    2.8h

    12:45

    VNO

    SMTWTFS
  4. MU726

    07:30

    HKG

    2.8h

    10:20

    PVG

    SMTWTFS
  5. MU787

    12:30

    PVG

    12.7h

    19:10

    FCO

    SMTWTFS
  6. W61956

    08:25

    FCO

    2.8h

    12:10

    VNO

    S-T-T--
  7. CA118

    08:30

    HKG

    3.1h

    11:35

    PEK

    SMTWTFS
  8. CA933

    13:30

    PEK

    11.2h

    18:40

    CDG

    SMTWTFS
  9. W61924

    16:00

    BVA

    2.6h

    19:35

    VNO

    -M-W--S
  10. CA118

    08:30

    HKG

    3.1h

    11:35

    PEK

    SMTWTFS
  11. CA939

    13:45

    PEK

    11.2h

    18:55

    FCO

    SMTWTFS
  12. W61956

    08:25

    FCO

    2.8h

    12:10

    VNO

    S-T-T--
  13. CA118

    08:30

    HKG

    3.1h

    11:35

    PEK

    SMTWTFS
  14. CA911

    14:00

    PEK

    9.3h

    17:20

    ARN

    SMT-TFS
  15. SK738

    08:25

    ARN

    1.4h

    10:50

    VNO

    S------
  16. CA118

    08:30

    HKG

    3.1h

    11:35

    PEK

    SMTWTFS
  17. CA911

    14:00

    PEK

    9.3h

    17:20

    ARN

    SMT-TFS
  18. D84555

    07:00

    ARN

    1.3h

    09:15

    VNO

    S---T--
  19. CA118

    08:30

    HKG

    3.1h

    11:35

    PEK

    SMTWTFS
  20. CA911

    14:00

    PEK

    9.3h

    17:20

    ARN

    SMT-TFS
  21. SK1740

    19:05

    ARN

    1.4h

    21:30

    VNO

    SMTWT-S
  22. CZ5010

    09:00

    HKG

    3.3h

    12:20

    PKX

    SMTWTFS
  23. CZ673

    14:30

    PKX

    11.0h

    18:30

    LHR

    SMTWTFS
  24. W61902

    08:00

    LTN

    2.8h

    12:45

    VNO

    SMTWTFS
  25. CA108

    10:30

    HKG

    3.4h

    13:55

    PEK

    SMTWTFS
  26. CA855

    16:15

    PEK

    11.3h

    20:30

    LHR

    SMTWTFS
  27. W61902

    08:00

    LTN

    2.8h

    12:45

    VNO

    SMTWTFS
  28. 3U3960

    18:40

    HKG

    2.5h

    21:10

    TFU

    SMTWTFS
  29. 3U3895

    01:50

    TFU

    11.6h

    07:25

    FCO

    -M-WTFS
  30. FR6872

    12:50

    FCO

    2.8h

    16:40

    VNO

    SMTWTFS

Tìm Thông Tin Chuyến Bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kông đến Vilnius

Giá vé bay thẳng rẻ nhất

16.157.414₫

Mùa thấp điểm du lịch

tháng một

Mùa cao điểm du lịch

tháng mười

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kông đi Vilnius

  • Có bao nhiêu sân bay ở Vilnius (VNO)?

    Có 1 sân bay gần Vilnius (VNO): Sân bay quốc tế Vilnius.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Vilnius bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Vilnius đến trung tâm là khoảng 5 km, khoảng 20 phút đi taxi.