>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay Rotterdam

Tìm kiếm các chuyến bay từ Seoul đi Rotterdam, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Gimpo Đi Sân bay Rotterdam

Xem các hãng hàng không nào bay từ Seoul đi Rotterdam. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

China Southern Airlines
Từ 31.644 RUB
China Eastern Airlines
Từ 33.465 RUB
Air China
Từ 44.185 RUB
Shanghai Airlines
Từ 77.901 RUB
Japan Airlines
Từ 99.353 RUB
Asiana Airlines
Từ 528.290 RUB
ANA
Từ 528.317 RUB
ANA airlines

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Seoul đến Rotterdam

Khám phá các chuyến bay khác từ Seoul đi Rotterdam để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    China Southern Airlines
    ICN
    16:45
    30g 30p
    2 trung chuyển
    RTM
    16:15
    Sân bay quốc tế Incheon - Sân bay Rotterdam
    CN, 7 Thg7China Southern Airlines
    28.726 RUB
  • China Southern Airlines
    ICN
    16:45
    30g 30p
    2 trung chuyển
    RTM
    16:15
    Sân bay quốc tế Incheon - Sân bay Rotterdam
    CN, 7 Thg7China Southern Airlines
    28.726 RUB
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay Rotterdam: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay Rotterdam

Tham khảo lịch bay từ Seoul đi Rotterdam và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MU512

    12:00

    GMP

    2.0h

    13:00

    SHA

    SMTWTFS
  2. MU703

    01:55

    PVG

    11.6h

    08:30

    IST

    SMTWTFS
  3. PC1261

    13:40

    SAW

    3.6h

    16:15

    RTM

    S--WTFS
  4. CZ318

    13:25

    GMP

    2.1h

    14:30

    PKX

    SMTWTFS
  5. CZ673

    14:30

    PKX

    11.0h

    18:30

    LHR

    SMTWTFS
  6. BA4451

    07:05

    LCY

    0.9h

    09:00

    RTM

    SMT----
  7. CZ318

    13:25

    GMP

    2.1h

    14:30

    PKX

    SMTWTFS
  8. CZ679

    00:30

    PKX

    10.7h

    06:10

    IST

    -M-W-FS
  9. PC1261

    13:40

    SAW

    3.6h

    16:15

    RTM

    S--WTFS
  10. CA138

    14:20

    GMP

    2.0h

    15:20

    PEK

    SMTWTFS
  11. CA851

    02:30

    PEK

    11.1h

    06:35

    LGW

    S---TFS
  12. BA4457

    16:20

    LCY

    0.9h

    18:15

    RTM

    -MTWT--
  13. CA138

    14:20

    GMP

    2.0h

    15:20

    PEK

    SMTWTFS
  14. CA949

    01:30

    PEK

    11.0h

    06:30

    MXP

    SMTWTFS
  15. HV6276

    21:00

    BGY

    1.7h

    22:40

    RTM

    -M-W--S
  16. CA138

    14:20

    GMP

    2.0h

    15:20

    PEK

    SMTWTFS
  17. CA859

    02:00

    PEK

    11.0h

    08:00

    IST

    --T-T-S
  18. PC1261

    13:40

    SAW

    3.6h

    16:15

    RTM

    S--WTFS
  19. JL094

    19:20

    GMP

    2.2h

    21:30

    HND

    SMTWTFS
  20. JL041

    00:20

    HND

    14.1h

    06:25

    LHR

    SMTWTFS
  21. BA4455

    07:50

    LCY

    0.9h

    09:45

    RTM

    SM-WT-S
  22. MU8602

    20:50

    GMP

    2.1h

    21:55

    SHA

    SMTWTFS
  23. MU551

    12:55

    PVG

    12.8h

    18:40

    LHR

    SMTWTFS
  24. BA4451

    07:05

    LCY

    0.9h

    09:00

    RTM

    SMT----
  25. FM824

    20:50

    GMP

    2.1h

    21:55

    SHA

    SMTWTFS
  26. MU703

    01:55

    PVG

    11.6h

    08:30

    IST

    SMTWTFS
  27. PC1261

    13:40

    SAW

    3.6h

    16:15

    RTM

    S--WTFS
  28. MU8602

    20:50

    GMP

    2.1h

    21:55

    SHA

    SMTWTFS
  29. MU703

    01:55

    PVG

    11.6h

    08:30

    IST

    SMTWTFS
  30. PC1261

    13:40

    SAW

    3.6h

    16:15

    RTM

    S--WTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Gimpo đến Sân bay Rotterdam

Khoảng cách bay8.614,24 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay Rotterdam

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Rotterdam bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Rotterdam đến trung tâm là khoảng 4 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay Rotterdam (RTM) nhất?

    Sân bay gần Sân bay Rotterdam (RTM) nhất là Sân bay Eindhoven. Khoảng cách là khoảng 85 km.