Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay quốc tế Greater Rochester

Tìm kiếm các chuyến bay từ Seoul đi Rochester, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Gimpo Đi Sân bay quốc tế Greater Rochester

Xem các hãng hàng không nào bay từ Seoul đi Rochester. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay quốc tế Greater Rochester: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay quốc tế Greater Rochester

Tham khảo lịch bay từ Seoul đi Rochester và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. JL090

    07:55

    GMP

    2g 5ph

    Bay thẳng

    10:00

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. JL010

    11:30

    HND

    11g 45ph

    Bay thẳng

    09:15

    ORD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  3. UA1239

    14:05

    ORD

    1g 40ph

    Bay thẳng

    16:45

    ROC

    - - - W T - -
    Tìm kiếm
  4. JL090

    07:55

    GMP

    2g 5ph

    Bay thẳng

    10:00

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. JL010

    11:30

    HND

    11g 45ph

    Bay thẳng

    09:15

    ORD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  6. AA3363

    15:38

    ORD

    1g 42ph

    Bay thẳng

    18:20

    ROC

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  7. NH864

    12:40

    GMP

    2g 15ph

    Bay thẳng

    14:55

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. UA130

    17:45

    HND

    13g 5ph

    Bay thẳng

    17:50

    EWR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  9. UA3544

    22:16

    EWR

    1g 37ph

    Bay thẳng

    23:53

    ROC

    - - - W T - -
    Tìm kiếm
  10. JL092

    12:05

    GMP

    2g 10ph

    Bay thẳng

    14:15

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. JL004

    20:20

    HND

    13g

    Bay thẳng

    20:20

    JFK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  12. JL5842

    21:59

    JFK

    1g 40ph

    Bay thẳng

    23:39

    ROC

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  13. JL092

    12:05

    GMP

    2g 10ph

    Bay thẳng

    14:15

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. JL7010

    17:10

    HND

    13g 15ph

    Bay thẳng

    16:25

    JFK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  15. JL5842

    21:59

    JFK

    1g 40ph

    Bay thẳng

    23:39

    ROC

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  16. JL092

    12:05

    GMP

    2g 10ph

    Bay thẳng

    14:15

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. JL056

    18:15

    NRT

    11g 45ph

    Bay thẳng

    16:00

    ORD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  18. JL7420

    14:50

    ORD

    1g 42ph

    Bay thẳng

    17:32

    ROC

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  19. KE2101

    09:00

    GMP

    2g 20ph

    Bay thẳng

    11:20

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. UA882

    17:15

    HND

    12g 5ph

    Bay thẳng

    15:20

    ORD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  21. UA2154

    18:25

    ORD

    1g 48ph

    Bay thẳng

    21:13

    ROC

    - - - W T - -
    Tìm kiếm
  22. OZ1085

    08:40

    GMP

    2g 5ph

    Bay thẳng

    10:45

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. UA882

    17:15

    HND

    12g 5ph

    Bay thẳng

    15:20

    ORD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  24. UA2154

    18:25

    ORD

    1g 48ph

    Bay thẳng

    21:13

    ROC

    - - - W T - -
    Tìm kiếm
  25. JL090

    07:55

    GMP

    2g 5ph

    Bay thẳng

    10:00

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. UA882

    17:15

    HND

    12g 5ph

    Bay thẳng

    15:20

    ORD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  27. UA2154

    18:25

    ORD

    1g 48ph

    Bay thẳng

    21:13

    ROC

    - - - W T - -
    Tìm kiếm
  28. NH862

    07:40

    GMP

    2g 10ph

    Bay thẳng

    09:50

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. NH012

    17:00

    NRT

    11g 55ph

    Bay thẳng

    14:55

    ORD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  30. NH7562

    18:24

    ORD

    1g 44ph

    Bay thẳng

    21:08

    ROC

    S M T W T F S
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Gimpo đến Sân bay quốc tế Greater Rochester

Khoảng cách bay 10.720,85 km