>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Linate

Tìm kiếm các chuyến bay từ Fukuoka đi Milan, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Fukuoka Đi Sân bay Linate

Xem các hãng hàng không nào bay từ Fukuoka đi Milan. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

T'Way Air
Từ 10.736.374₫
China Eastern Airlines
Từ 12.025.860₫
Vietnam Airlines
Từ 14.836.099₫
Air China
Từ 15.540.410₫
Asiana Airlines
Từ 15.841.758₫
Thai Airways
Từ 16.101.056₫
Jeju Air
Từ 16.143.105₫
EVA Air
Từ 16.521.541₫
Air Seoul
Từ 18.070.326₫
HK Express
Từ 18.385.690₫
ANA airlines

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Fukuoka đến Milan

Khám phá các chuyến bay khác từ Fukuoka đi Milan để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Jin Air
    FUK
    09:35
    27g 55p
    2 trung chuyển
    MXP
    06:30
    Sân bay Fukuoka - Sân bay Malpensa
    T5, 11 Thg7Jin Air
    8.843.883₫
  • Jin Air
    FUK
    09:35
    27g 55p
    2 trung chuyển
    MXP
    06:30
    Sân bay Fukuoka - Sân bay Malpensa
    T5, 11 Thg7Jin Air
    8.843.883₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Linate: Lịch bay từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Linate

Tham khảo lịch bay từ Fukuoka đi Milan và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. 7C1407

    09:00

    FUK

    1.5h

    10:30

    ICN

    SMTWTFS
  2. LH713

    12:25

    ICN

    13.3h

    18:40

    FRA

    SM-WTFS
  3. LH278

    21:00

    FRA

    1.2h

    22:10

    LIN

    SMTWTFS
  4. MU532

    09:30

    FUK

    2.0h

    10:30

    PVG

    SMTWTFS
  5. MU787

    12:30

    PVG

    12.7h

    19:10

    FCO

    SMTWTFS
  6. AZ2130

    22:00

    FCO

    1.2h

    23:10

    LIN

    SMTWTFS
  7. MU532

    09:30

    FUK

    2.0h

    10:30

    PVG

    SMTWTFS
  8. MU771

    12:20

    PVG

    12.2h

    18:30

    AMS

    SMT-T-S
  9. KL1619

    21:00

    AMS

    1.7h

    22:40

    LIN

    SMTWTFS
  10. MU532

    09:30

    FUK

    2.0h

    10:30

    PVG

    SMTWTFS
  11. MU569

    12:55

    PVG

    12.3h

    19:15

    CDG

    -M-WTFS
  12. AF1732

    20:55

    CDG

    1.5h

    22:25

    LIN

    SMTWTFS
  13. MU532

    09:30

    FUK

    2.0h

    10:30

    PVG

    SMTWTFS
  14. MU787

    12:30

    PVG

    12.7h

    19:10

    FCO

    SMTWTFS
  15. AZ2058

    21:00

    FCO

    1.2h

    22:10

    LIN

    SMTWTF-
  16. KE788

    10:35

    FUK

    1.4h

    12:00

    ICN

    SMTWTFS
  17. KE931

    13:20

    ICN

    13.2h

    19:30

    FCO

    SMTWTFS
  18. AZ2130

    22:00

    FCO

    1.2h

    23:10

    LIN

    SMTWTFS
  19. 7C1403

    17:35

    FUK

    1.5h

    19:05

    ICN

    SMTWTFS
  20. AY042

    21:40

    ICN

    13.8h

    05:30

    HEL

    SMTWTFS
  21. AY1777

    11:30

    HEL

    3.1h

    13:35

    LIN

    -----FS
  22. MU5088

    18:15

    FUK

    2.1h

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  23. MU553

    00:15

    PVG

    12.3h

    06:30

    CDG

    SMTWTFS
  24. U24829

    11:00

    ORY

    1.4h

    12:25

    LIN

    SMTWT-S
  25. MU5088

    18:15

    FUK

    2.1h

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  26. MU219

    00:45

    PVG

    12.0h

    06:45

    FRA

    SMTWTFS
  27. AZ413

    09:10

    FRA

    1.3h

    10:25

    LIN

    SMTWTF-
  28. MU5088

    18:15

    FUK

    2.1h

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  29. MU219

    00:45

    PVG

    12.0h

    06:45

    FRA

    SMTWTFS
  30. EN8800

    08:45

    FRA

    1.2h

    09:55

    LIN

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Fukuoka đến Sân bay Linate

Khoảng cách bay9.431,8 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Linate

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Milan bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Malpensa đến trung tâm là khoảng 40 km, khoảng 1 giờ đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Linate đến trung tâm là khoảng 7 km, khoảng 20 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Bergamo đến trung tâm là khoảng 46 km, khoảng 1 giờ đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay Linate (LIN) nhất?

    Sân bay gần Sân bay Linate (LIN) nhất là Sân bay Bergamo. Khoảng cách là khoảng 41 km.