>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Santorini

Tìm kiếm các chuyến bay từ Fukuoka đi Santorini, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Fukuoka Đi Sân bay Santorini

Xem các hãng hàng không nào bay từ Fukuoka đi Santorini. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Air China
Từ 8.169.203 IDR
Vietnam Airlines
Từ 8.780.215 IDR
EVA Air
Từ 8.860.788 IDR
China Eastern Airlines
Từ 8.939.123 IDR
Singapore Airlines
Từ 9.722.471 IDR
Asiana Airlines
Từ 9.867.950 IDR
T'Way Air
Từ 10.725.157 IDR
HK Express
Từ 10.778.872 IDR
Jin Air
Từ 11.042.972 IDR
Korean Air
Từ 11.629.364 IDR
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không
Lịch bay từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Santorini: Lịch bay từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Santorini

Tham khảo lịch bay từ Fukuoka đi Santorini và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MU532

    09:30

    FUK

    2.0h

    10:30

    PVG

    SMTWTFS
  2. MU771

    12:20

    PVG

    12.2h

    18:30

    AMS

    SMTWTFS
  3. HV6891

    07:15

    AMS

    3.5h

    11:45

    JTR

    SM--T--
  4. SQ655

    09:55

    FUK

    6.1h

    15:00

    SIN

    SMTWTFS
  5. SQ8562

    00:30

    SIN

    11.8h

    07:15

    ATH

    S-T-TFS
  6. GQ342

    10:00

    ATH

    0.9h

    10:55

    JTR

    SMTWTFS
  7. BR105

    12:20

    FUK

    2.4h

    13:45

    TPE

    SMTWTFS
  8. BR095

    23:25

    TPE

    14.4h

    07:50

    MXP

    SM-W-F-
  9. FR3210

    12:20

    BGY

    2.6h

    15:55

    JTR

    --TWT-S
  10. CA954

    15:10

    FUK

    5.0h

    19:10

    PEK

    SMTWTFS
  11. CA875

    02:10

    PEK

    11.3h

    07:25

    CDG

    S-T-TFS
  12. TO3558

    14:50

    ORY

    3.4h

    19:15

    JTR

    S-T-T-S
  13. CA916

    15:55

    FUK

    2.0h

    16:55

    PVG

    S-TWT-S
  14. AY088

    20:55

    PVG

    14.3h

    06:15

    HEL

    S-T-T--
  15. AY1889

    15:20

    HEL

    3.8h

    19:05

    JTR

    -----F-
  16. CA916

    15:55

    FUK

    2.0h

    16:55

    PVG

    S-TWT-S
  17. CA847

    01:25

    PVG

    12.5h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  18. BA2744

    11:50

    LGW

    3.9h

    17:45

    JTR

    -MTW-FS
  19. MU5088

    18:15

    FUK

    2.1h

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  20. MU201

    00:55

    PVG

    12.8h

    06:40

    LGW

    SMTWTFS
  21. U28241

    13:30

    LGW

    4.0h

    19:30

    JTR

    SM-WTF-
  22. MU5088

    18:15

    FUK

    2.1h

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  23. MU553

    00:15

    PVG

    12.3h

    06:30

    CDG

    SMTWTFS
  24. TO3558

    14:50

    ORY

    3.4h

    19:15

    JTR

    S-T-T-S
  25. BR101

    19:20

    FUK

    2.4h

    20:45

    TPE

    SMTWTFS
  26. BR061

    22:30

    TPE

    16.1h

    08:35

    VIE

    SM-W-F-
  27. OS9037

    15:05

    VIE

    2.3h

    18:20

    JTR

    -M---F-
  28. BR101

    19:20

    FUK

    2.4h

    20:45

    TPE

    SMTWTFS
  29. BR087

    23:30

    TPE

    14.0h

    07:30

    CDG

    SMTWTFS
  30. TO3558

    14:50

    ORY

    3.4h

    19:15

    JTR

    S-T-T-S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Fukuoka đến Sân bay Santorini

Khoảng cách bay9.025,4 km
Giá vé một chiều rẻ nhất8.169.203 IDR
Giá vé khứ hồi rẻ nhất14.268.128 IDR