>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Barcelona

Tìm kiếm các chuyến bay từ Fukuoka đi Barcelona, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Fukuoka Đi Sân bay Barcelona

Xem các hãng hàng không nào bay từ Fukuoka đi Barcelona. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Jeju Air
Từ 9.582.619₫
Eastar Jet
Từ 9.932.477₫
Air Seoul
Từ 9.946.472₫
T'Way Air
Từ 10.411.783₫
Jin Air
Từ 10.513.242₫
Air Busan
Từ 10.534.234₫
China Eastern Airlines
Từ 11.142.987₫
Air China
Từ 11.475.352₫
Korean Air
Từ 11.730.749₫
EVA Air
Từ 12.262.534₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không
Lịch bay từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Barcelona: Lịch bay từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Barcelona

Tham khảo lịch bay từ Fukuoka đi Barcelona và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MU532

    09:30

    FUK

    2.0h

    10:30

    PVG

    SMTWTFS
  2. MU787

    12:30

    PVG

    12.7h

    19:10

    FCO

    SMTWTFS
  3. W46017

    06:10

    FCO

    1.8h

    08:00

    BCN

    SMTWTFS
  4. RS728

    10:30

    FUK

    1.6h

    12:05

    ICN

    SMTWTFS
  5. ZH9032

    16:40

    ICN

    3.8h

    19:30

    SZX

    S-TWT-S
  6. ZH9065

    01:00

    SZX

    14.3h

    09:15

    BCN

    S-T-T--
  7. RS728

    10:30

    FUK

    1.6h

    12:05

    ICN

    SMTWTFS
  8. ZH9034

    14:55

    ICN

    3.8h

    17:45

    SZX

    SMTWTFS
  9. ZH9065

    01:00

    SZX

    14.3h

    09:15

    BCN

    S-T-T--
  10. ZE642

    10:55

    FUK

    1.4h

    12:20

    ICN

    SMTWTFS
  11. ZH9034

    14:55

    ICN

    3.8h

    17:45

    SZX

    SMTWTFS
  12. ZH9065

    01:00

    SZX

    14.3h

    09:15

    BCN

    S-T-T--
  13. 7C1471

    11:00

    FUK

    1.5h

    12:30

    ICN

    SMTW-FS
  14. ZH9034

    14:55

    ICN

    3.8h

    17:45

    SZX

    SMTWTFS
  15. ZH9065

    01:00

    SZX

    14.3h

    09:15

    BCN

    S-T-T--
  16. OZ131

    11:30

    FUK

    1.3h

    12:50

    ICN

    SMTWTFS
  17. ZH9034

    14:55

    ICN

    3.8h

    17:45

    SZX

    SMTWTFS
  18. ZH9065

    01:00

    SZX

    14.3h

    09:15

    BCN

    S-T-T--
  19. TW292

    12:30

    FUK

    1.4h

    13:55

    ICN

    SMTWTFS
  20. ZH9032

    16:40

    ICN

    3.8h

    19:30

    SZX

    S-TWT-S
  21. ZH9065

    01:00

    SZX

    14.3h

    09:15

    BCN

    S-T-T--
  22. OZ133

    15:00

    FUK

    1.3h

    16:20

    ICN

    SMTWTFS
  23. QR859

    01:20

    ICN

    10.4h

    05:45

    DOH

    SMTWTFS
  24. QR145

    08:50

    DOH

    6.8h

    14:40

    BCN

    SMTWTFS
  25. CA954

    15:10

    FUK

    5.0h

    19:10

    PEK

    SMTWTFS
  26. CA845

    02:30

    PEK

    11.8h

    08:15

    BCN

    SMTWTFS
  27. BR101

    19:20

    FUK

    2.4h

    20:45

    TPE

    SMTWTFS
  28. BR095

    23:15

    TPE

    14.6h

    07:50

    MXP

    SM-W-F-
  29. U23785

    05:55

    MXP

    1.7h

    07:35

    BCN

    S-T-TF-

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Fukuoka đến Sân bay Barcelona

Khoảng cách bay10.167,68 km
Giá vé một chiều rẻ nhất9.582.619₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất14.540.111₫