> > > > >
chuyến bay Sân bay quốc tế Al Maktoum đến Sân bay quốc tế Vilnius

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Al Maktoum đi Sân bay quốc tế Vilnius

Tìm kiếm các chuyến bay từ Dubai đi Vilnius, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Al Maktoum Đi Sân bay quốc tế Vilnius

Xem các hãng hàng không nào bay từ Dubai đi Vilnius. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Al Maktoum đi Sân bay quốc tế Vilnius: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Al Maktoum đi Sân bay quốc tế Vilnius

Tham khảo lịch bay từ Dubai đi Vilnius và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. XY228

    20:15

    DWC

    2g

    Bay thẳng

    21:15

    RUH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. LO126

    01:10

    RUH

    6g

    Bay thẳng

    06:10

    WAW

    S - T - T - S
    Tìm kiếm
  3. LO777

    08:00

    WAW

    1g 5ph

    Bay thẳng

    10:05

    VNO

    - M T W T F -
    Tìm kiếm
  4. XY228

    20:15

    DWC

    2g

    Bay thẳng

    21:15

    RUH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. LO126

    01:10

    RUH

    6g

    Bay thẳng

    06:10

    WAW

    S - T - T - S
    Tìm kiếm
  6. LO771

    11:45

    WAW

    1g 5ph

    Bay thẳng

    13:50

    VNO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  7. F3526

    23:35

    DWC

    2g

    Bay thẳng

    00:35

    RUH

    S M - W T F S
    Tìm kiếm
  8. TK145

    06:15

    RUH

    4g 30ph

    Bay thẳng

    10:45

    IST

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  9. TK1409

    16:25

    IST

    3g

    Bay thẳng

    19:25

    VNO

    S - T W T F S
    Tìm kiếm
  10. XY228

    20:15

    DWC

    2g

    Bay thẳng

    21:15

    RUH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. TK147

    23:55

    RUH

    4g 25ph

    Bay thẳng

    04:20

    IST

    - - T - T - -
    Tìm kiếm
  12. TK1409

    16:25

    IST

    3g

    Bay thẳng

    19:25

    VNO

    S - T W T F S
    Tìm kiếm
  13. F3526

    23:35

    DWC

    2g

    Bay thẳng

    00:35

    RUH

    S M - W T F S
    Tìm kiếm
  14. A3955

    13:30

    RUH

    4g 5ph

    Bay thẳng

    17:35

    ATH

    - M - - - F -
    Tìm kiếm
  15. A3772

    23:10

    ATH

    3g

    Bay thẳng

    02:10

    VNO

    - M - - - F -
    Tìm kiếm
  16. XY228

    20:15

    DWC

    2g

    Bay thẳng

    21:15

    RUH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. LO126

    01:10

    RUH

    6g

    Bay thẳng

    06:10

    WAW

    S - T - T - S
    Tìm kiếm
  18. LO773

    22:35

    WAW

    1g 5ph

    Bay thẳng

    00:40

    VNO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  19. XY228

    20:15

    DWC

    2g

    Bay thẳng

    21:15

    RUH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. A3955

    13:30

    RUH

    4g 5ph

    Bay thẳng

    17:35

    ATH

    - M - - - F -
    Tìm kiếm
  21. A3772

    23:10

    ATH

    3g

    Bay thẳng

    02:10

    VNO

    - M - - - F -
    Tìm kiếm
  22. F3526

    23:35

    DWC

    2g

    Bay thẳng

    00:35

    RUH

    S M - W T F S
    Tìm kiếm
  23. TK143

    12:15

    RUH

    4g 30ph

    Bay thẳng

    16:45

    IST

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  24. TK1407

    07:50

    IST

    2g 55ph

    Bay thẳng

    10:45

    VNO

    S M T W T - S
    Tìm kiếm
  25. SV6671

    23:35

    DWC

    2g

    Bay thẳng

    00:35

    RUH

    S M - W T F S
    Tìm kiếm
  26. SV6999

    00:50

    RUH

    7g 35ph

    Bay thẳng

    06:25

    LHR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  27. W61902

    08:00

    LTN

    2g 45ph

    Bay thẳng

    12:45

    VNO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  28. F3526

    23:35

    DWC

    2g

    Bay thẳng

    00:35

    RUH

    S M - W T F S
    Tìm kiếm
  29. KL423

    23:55

    RUH

    1g 15ph

    Bay thẳng

    01:10

    DMM

    - - - - - - S
    Tìm kiếm
  30. KL423

    02:25

    DMM

    6g 40ph

    Bay thẳng

    08:05

    AMS

    S - - - - - -
    Tìm kiếm
  31. KL2845

    10:10

    AMS

    2g 15ph

    Bay thẳng

    13:25

    VNO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Al Maktoum đến Sân bay quốc tế Vilnius

Khoảng cách bay 4.121,24 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Al Maktoum đi Sân bay quốc tế Vilnius

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Vilnius bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Vilnius đến trung tâm là khoảng 5 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế Vilnius (VNO) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế Vilnius (VNO) nhất là Sân bay quốc tế Kaunas. Khoảng cách là khoảng 85 km.